Warning: file_exists(): open_basedir restriction in effect. File(/40) is not within the allowed path(s): (/www/wwwroot/quangminhist.com/:/tmp/) in /www/wwwroot/quangminhist.com/wp-content/plugins/data-tables-generator-by-supsystic/src/SupsysticTables/Tables/Module.php on line 306
Xe nâng điện đứng lái ZOWELL XR thuộc dòng xe nâng điện cao của hãng ZOWELL được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại của Đức đem đến cho khách hàng những sản phẩm ưu việt và chất lượng nhất.
Ưu điểm : Xe nâng điện đứng lái ZOWELL XR
– Sử dụng bơm thuỷ lực của Italia bền bỉ và mạnh mẽ.
– Điều khiển điện tử tiêu chuẩn quốc tế
– Hệ thống phanh, hãm an toàn
– Càng xe dễ dàng mở rộng đến 580mm.
– Cột nâng và khung nâng thay đổi kích thước rất linh hoạt.
– Thiết bị đảo chiều khẩn cấp ngay tay lái giúp tăng tính an toàn.
– Hệ thống van giảm áp giúp ngăn ngừa tình trạng quá tải.
– Công tắc ngắt khẩn cấp khi tình huống nguy cấp xảy ra.
Ứng dụng : Xe nâng điện ZOWELL XR
– Dùng để vận chuyển hàng hoá, pallet cường độ cao.
– Dùng để bốc dỡ,nâng hạ hàng hoá lên xuống trong nhà xưởng hoặc xe tải
– Dùng để vận chuyển hàng hoá nơi địa hình hẹp.
Thông số kỹ thuật : Xe nâng điện đứng lái ZOWELL XR
Identification/ Đặc điểm | Product model/ Model sản phẩm | XR15 | XR20 | |
Power supply/ Nguồn cung cấp | Electric | |||
Operating type/ Loại vận hành | Standing | |||
Load capacity/ Tải trọng | Q Kg | 1500 | 2000 | |
Load center distance/ Tải trọng trung tâm | C mm | 500 | ||
Load distance | X mm | 446 | 646 | |
Wheelbase/ Khoảng cách 2 trục | Y mm | 1390 | 1590 | |
Weight/ Trọng lượng | Weight (without battery)/ Trọng lượng có pin | Kg | 1700 | 1780 |
Axle loading, loaded drive end / load end ( Tải trục, kết thúc tải / kết thúc tải) | Kg | 1338/2112 | 1520/2230 | |
Axle loading, unloaded drive end / load end(Tải trục, kết thúc tải không tải / kết thúc tải) | Kg | 1372/578 | 1542/612 | |
Wheel/ Bánh xe | Tyres/ Lốp | Polyurethane | ||
Tyre size drive end/ Kích thước lốp sau | mm | Φ230x75 | ||
Type size load end/ Loại kích thước lốp sau | mm | Φ210x85 | ||
Balancing wheel size/ Kích thước xe cân bằng | mm | Φ125x60 | ||
Wheels number (x=drive wheel) drive end/load end / Số bánh xe (x = bánh xe) kết thúc / kết thúc tải | 1x-2/2 | |||
Tread width drive end | mm | 740 | ||
Tread width load end | mm | 985 | ||
Dimensions/ Kích thước | Height data is on the bottom - Height data choices | |||
Forks height,lowered/ Khoảng hạ càng thấp nhất | h5 mm | 35 | ||
Height of handle in drive position (Max/Min) | h6 mm | 1380/1020 | ||
Overall length/ Chiều dài tổng thể | L1 mm | 2090 | 2290 | |
Length to face of forks/ Chiều dài mặt cột nâng tới tâm bánh trước | L2 mm | 1185 | ||
Overall width/ Tổng chiều rộng | b1 mm | 1090 | ||
Fork dimensions (Forging)/ Kích thước càng nâng | s/e/l mm | 100/35/1070 | ||
Forks width/ Chiều rộng càng nâng | b3 mm | 200-720 | ||
Reach length/ Khoảng cách từ trục bánh sau tới cuối xe | L3 mm | 580 | ||
Minimum ground clearance | m mm | 55 | ||
Aisle width for pallets 1000x1200 lengthways | Ast mm | 2410 | 2610 | |
Aisle width for pallets 800x1200 lengthways | Ast mm | 2610 | 2810 | |
Turning radius/ Bán kính quay | Wa mm | 1656 | 1756 | |
Inside width between the guides | b4 mm | 780 | ||
Performance/ Hiệu suất | Travel speed loaded/unloaded | km/h | 4.8/5.6 | |
Lift speed loaded/unloaded/ Tốc độ nâng có tải/không tải | mm/s | 90/120 | ||
Lowering speed loaded/unloaded / Tốc độ nâng thấp nhất có tải/không tải | mm/s | 125/80 | ||
Max gradeability loaded/unloaded | % | 8-May | ||
Service brake | Electromagnetic | |||
Electric Motor/ Motor điện | Drive motor rating/ Motor lái | kW | 1.2(DC),1.5(AC) | |
Lift motor rating/ Motor nâng hạ | kW | 2.2/3.0 | ||
Battery voltage / nominal capacity/ Điện áp | V/Ah | 24/240-280 | ||
Battery weight/ trọng lượng bình điện | Kg | 250(280) | ||
Others/ Khác | Type of drive control | MOSFET Control | ||
Noise level at operator's ear/ tiếng ồn tại người ngồi trên xe | dB(A) | <70 |
Hướng dẫn chọn xe điện ZOWELL phù hợp
– Chọn xe theo tải trọng cần sử dụng.
– Chọn xe theo độ rộng hẹp của hành lang.
– Chọn xe theo đặc trưng của địa hình .
– Căn cứ vào môi trường hoạt động.
Hướng dẫn sử dụng xe điện ZOWELL an toàn
– Không chở quá tải trọng cho phép của xe.
– Không để hàng hoá lệch một bên càng xe.
– Không chất hàng hoá quá cao trên 1 lần chở ( nếu có phải ràng buộc chặt thành 1 khối ).
– Không nâng hạ đột ngột.
– Không rẽ gấp,phanh gấp
– Khi nâng lên cao bằng pallet phải dốc càng về phía sau để pallet không bị rơi.
– Chú ý va chạm khi nâng lên cao.
– Khi đứng lái tay phải bám chặt vào tay lái đề phòng địa hình không bằng phẳng làm mất thăng bằng.
– Không chui dưới càng xe khi xe đang vận hành hay đang đứng yên.
– Không leo lên càng xe khi xe di chuyển hay đứng yên.
– Quan sát chướng ngại vật lúc vận hành.
Mua xe nâng điện đứng lái ZOWELL XR ở đâu giá rẻ
Quang Minh ist tự hào là nhà đối tác phân phối cao cấp của hãng ZOWELL tại Việt Nam. Khi mua xe nâng điện đứng lái tại Quang Minh ist quý khách sẽ được hưởng tất cả các quyền lợi từ hãng và của riêng Quang Minh
– Cam kết hàng chính hãng 100% đầy đủ CO, CQ( đền tiền gấp 10 lần nếu phát hiện hàng nhái, hàng giả)
– Tư vấn chọn dòng xe phù hợp với mục đích sử dụng, nhằm tiết kiệm chi phí nhất cho khách hàng.
– Giá tốt nhất thị trường ( Nhận báo giá nhanh chỉ sau 2 phút)
– Bảo hành bằng cả niềm tin, nhanh chóng, nhiệt tình sau bán hàng, luôn đem lại sự hài lòng cho khách hàng.
Xem thêm:
Hướng dẫn nhận báo giá nhanh qua email
Bước 1 : Nhập các thông tin bao gồm họ và tên, số điện thoại, email và form bên cạnh sản phẩm
Bước 2 : Click nút BÁO GIÁ NHANH chờ hệ thống báo thành công
Bước 3 : Mở email và check báo giá ( thời gian khoảng 1-2 phút)
Lời kết
Trên đây là những thông tin liên quan đến Xe nâng điện đứng lái ZOWELL XR
Nếu có bất kỳ thắc mắc hay cần từ vấn hỗ trợ các bạn hãy liên hệ ngay với chúng tôi
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP QUANG MINH
⇨ Hotline : 0987 935 898
⇨ Điện thoại : 0225 710 88 99
⇨ Email: sales@quangminhist.com
Nếu thấy thông tin hữu ích hãy để lại cho chúng tôi 1 review & 1 bình luận ở bên dưới nhé!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.