Chân tăng chỉnh M20

Chân tăng chỉnh M20 là loại chân tăng chỉnh chiều cao có đường kính trục ren (Bu-long) là 20mm. Đây thường là loại chân tăng chỉnh tải trọng trung bình và nặng, dùng để tăng chỉnh chiều cao và cân bằng các loại máy móc thiết bị có trọng lượng từ 1000-3000kg tùy thuộc vào kích thước bát đế và bước ren cũng như chất liệu.

Nhập thông tin & nhận báo giá nhanh qua Email

Các trường đánh dấu (*) là bắt buộc

Mô tả

Chân tăng chỉnh M20 là loại chân tăng chỉnh chiều cao có đường kính trục ren (Bu-long) là 20mm. Đây thường là loại chân tăng chỉnh tải trọng trung bình và nặng, dùng để tăng chỉnh chiều cao và cân bằng các loại máy móc thiết bị có trọng lượng từ 1000-3000kg tùy thuộc vào kích thước bát đế và bước ren cũng như chất liệu.

Chân tăng chỉnh A-MALR/A-MALSR

Chân tăng chỉnh M20 A-MAL/MALS

Thông số kỹ thuật của một số dòng chân tăng chỉnh M20 đang được phân phối tại Quang Minh IST

Mã sản phẩm Thương hiệu Vật liệu Mạ Chịu tải
Bulon & Ecu Bát Chân đế 4EA/kg
A-PAF-20 Autocft S10C SPC Nickel 1,000
A-PAFS-20 Autocft SUS304 SUS304 1,000
A-PA-20 Autocft S10C SPC Nickel 1,000
A-PAS-20 Autocft SUS304 SUS304 1,000
A-P-20 Autocft S10C SPC Nickel 1,000
A-PS-20 Autocft SUS304 SUS304 1,000
A-PL-20 Autocft S10C SPC Nickel 1000
A-PLS-20 Autocft SUS304 SUS304 800
A-M-20 Autocft S10C S45C Nickel 3000
A-MS-20 Autocft SUS304 SUS304 3000
A-MA-20 Autocft S10C S45C Nickel 3,000
A-MAS-20 Autocft SUS304 SUS304 3,000
A-MZ-20 Autocft S10C Zinc Nickel 3,000
A-MZS-20 Autocft SUS304 Zinc 3,000
A-MAL-20 Autocft S10C Aluminium (AL) Nickel 3,000
A-MALS-20 Autocft SUS304 Aluminium (AL) Nickel 3,000
A-PR-20 Autocft S10C SPC NBR Nickel 1,000
A-PSR-20 Autocft SUS304 SUS304 NBR 1,000
A-PLR-20 Autocft S10C SPC NBR Nickel 1,000
A-PLSR-20 Autocft SUS304 SUS304 NBR 1,000
A-MR-20 Autocft S10C S45C NBR Nickel 3000
A-MSR-20 Autocft SUS304 SUS304 NBR 3000
A-MZR-20 Autocft S10C Zinc NBR Nickel 3000
A-MZSR-20 Autocft SUS304 SUS304 NBR 3000
A-MALR-20 Autocft S10C Aluminium (AL) NBR Nickel 3000
A-MALSR-20 Autocft SUS304 Aluminium (AL) NBR Nickel 3000
A-MAR-20 Autocft S10C S45C NBR Nickel 3000
A-MASR-20 Autocft SUS304 SUS304 NBR Nickel 3000
A-MAVP-20 Autocft S10C S45C NBR cork Nickel 2000
A-MASVP-20 Autocft SUS304 SUS304 NBR cork 2000
A-V-20 Autocft S10C SPC NBR/PVC/Polyurethane Nickel 1000
A-VS-20 Autocft SUS304 SUS304 NBR/PVC/Polyurethane 1000
DF-20 Q-intop SM45C SM45C Zinc 4000
PF-20 Q-intop SM45C SPC Nickel 1000
PFS-20 Q-intop SUS304 SUS304 1000
PFF-20 Q-intop SM45C SM45C Nickel 1000
PFFS-20 Q-intop SUS304 SUS304 1000
P-20 Q-intop SM45C SPC Nickel 1000
PS-20 Q-intop SUS304 SUS304 1000
PC-20 Q-intop SM45C SPC NBR Nickel 1000
PCS-20 Q-intop SUS304 SUS304 NBR 1000
PA-20 Q-intop SM45C SPC Nickel 1000
PAS-20 Q-intop SUS304 SUS304 1000
PAC-20 Q-intop SM45C SPC NBR Nickel 1000
PACS-20 Q-intop SUS304 SUS304 NBR 1000
PV-20 Q-intop SM45C SM45C NBR/STPL Nickel 1000
PVS-20 Q-intop SUS304 SUS304 NBR/STPL 1000
PT-20 Q-intop SM45C SPC Nickel 1000
PB-20 Q-intop SM45C SM45C NBR 1500
PBS-20 Q-intop SUS304 SUS304 NBR 1500
SPM-20 Q-intop SM45C Nylon Nylon Nickel 1000
SPMS-20 Q-intop SUS304 Nylon Nylon 1000
SMACK-20 Q-intop SM45C SM45C Cork Nickel 3000
SMACKS-20 Q-intop SUS304 SUS304 Cork 3000
SM-20 Q-intop SM45C SM45C Nickel 3000
SMS-20 Q-intop SUS304 SUS304 3000
SMC-20 Q-intop SM45C SM45C NBR Nickel 3000
SMCS-20 Q-intop SUS304 SUS304 NBR 3000
SMB-20 Q-intop SM45C SM45C Nickel 3000
SMBS-20 Q-intop SUS304 SUS304 3000
SMBC-20 Q-intop SM45C SM45C NBR Nickel 3000
SMBCS-20 Q-intop SUS304 SUS304 NBR 3000
SMD-20 Q-intop SM10C SM45C Nickel 3000
SMDS-20 Q-intop SUS304 SUS304 3000
SMDC-20 Q-intop SM10C SM45C NBR Nickel 3000
SMDCS-20 Q-intop SUS304 SUS304 NBR 3000
SSM-20 Q-intop SM45C SM45C Nickel 3000
SSMS-20 Q-intop SUS304 SUS304 3000
SSMC-20 Q-intop SM45C SM45C NBR Nickel 3000
SSMCS-20 Q-intop SUS304 SUS304 NBR 3000
SMA-20 Q-intop SM45C SM45C Nickel 3000
SMAS-20 Q-intop SUS304 SUS304 3000
SMAC-20 Q-intop SM45C SM45C NBR/STPL Nickel 2000
SMACS-20 Q-intop SUS304 SUS304 NBR/STPL 2000
SMZN-20 Q-intop SM45C Zinc Nickel 3000
SMZNS-20 Q-intop SUS304 Zinc 3000
SMZNC-20 Q-intop SM45C Zinc NBR Nickel 3000
SMZNCS-20 Q-intop SUS304 Zinc NBR 3000
SMZ-20 Q-intop SM45C Zinc Nickel 3000
SMZS-20 Q-intop SUS304 Zinc 3000
SMZC-20 Q-intop SM45C Zinc NBR/STPL Nickel 3000
SMZCS-20 Q-intop SUS304 Zinc NBR/STPL 3000
B-SM-20 Q-intop SM45C SM45C Nickel 3000
B-SMS-20 Q-intop SUS304 SUS304 3000
B-SMA-20 Q-intop SM45C SM45C Nickel 3000
B-SMAS-20 Q-intop SUS304 SUS304 3000
SMW-20 Q-intop SM10C SM45C Nickel 3000
SMWS-20 Q-intop SUS304 SUS304 3000
SMWC-20 Q-intop SM10C SM45C NBR 3000
SMWCS-20 Q-intop SUS304 SUS304 NBR 3000
S-20 Q-intop SM10C AL Sơn trắng ngà tĩnh điện 3000
SS-20 Q-intop SUS304 AL Sơn trắng ngà tĩnh điện 3000
SC-20 Q-intop SM10C AL NBR Sơn trắng ngà tĩnh điện 3000
SCS-20 Q-intop SUS304 AL NBR Sơn trắng ngà tĩnh điện 3000
SD-20 Q-intop SM45C AL Sơn trắng ngà tĩnh điện 3000
SDS-20 Q-intop SUS304 AL Sơn trắng ngà tĩnh điện 3000
SDC-20 Q-intop SM45C AL NBR/STPL Sơn trắng ngà tĩnh điện 3000
SDCS-20 Q-intop SUS304 AL NBR/STPL Sơn trắng ngà tĩnh điện 3000
BL-20 Woo-il SM10C 3t(SPHC) Zn 1000
NBL-20 Woo-il SM10C 3t(SPHC) Niken 1000
SBL-20 Woo-il SUS304 SUS304 Tự nhiên 1000
PSBL-20 Woo-il SUS304 SUS304 Đánh bóng 1000
RB-20 Woo-il SM10C 3t(SPHC) NBR Zn 1000
NRB-20 Woo-il SM10C 3t(SPHC) NBR Niken 1000
SRB-20 Woo-il SUS304 SUS304 NBR Tự nhiên 1000
PSRB-20 Woo-il SUS304 SUS304 NBR Đánh bóng 1000
RL-20 Woo-il SM10C 3t(SPHC) NBR Zn 1000
NRL-20 Woo-il SM10C 3t(SPHC) NBR Niken 1000
SRL-20 Woo-il SM10C 3t(SPHC) NBR Tự nhiên 1000
ABL-20 Woo-il SM10C 3t(SPHC) Đế neo Zn 1000
NABL-20 Woo-il SM10C 3t(SPHC) Đế neo Niken 1000
SABL-20 Woo-il SUS304 SUS304 Đế neo Tự nhiên 1000
PSABL-20 Woo-il SUS304 SUS304 Đế neo Đánh bóng 1000
ARB-20 Woo-il SM10C 3t(SPHC) Đế neo Zn 1000
NARB-20 Woo-il SM10C 3t(SPHC) Đế neo Ni 1000
SARB-20 Woo-il SUS304 SUS304 Đế neo Tự nhiên 1000
PSARB-20 Woo-il SUS304 SUS304 Đế neo Đánh bóng 1000
FABL-20 Woo-il SM10C 3t(SPHC) Đế neo chữ nhật Zn 1000
NFABL-20 Woo-il SM10C 3t(SPHC) Đế neo chữ nhật Zn 1000
SFABL-20 Woo-il SUS304 SUS304 Đế neo chữ nhật Tự nhiên 1000
PSFABL-20 Woo-il SUS304 SUS304 Đế neo chữ nhật Đánh bóng 1000
PL-20 Woo-il SM10C + PLASTIC  PLASTIC Zn 800
NPL-20 Woo-il SM10C + PLASTIC  PLASTIC Ni 800
SPL-20 Woo-il SUS304 + PLASTIC  PLASTIC NBR Tự nhiên 800
NHNR-20 Woo-il SM10C 3t (SPHC) NBR Ni/Black Painting 1000
SNHNR-20 Woo-il SM10C 3t (SPHC) NBR Đánh bóng/Black Painting 1000
NS-20 Woo-il SM10C 2t(SPHC) Polyurenthane Ni 1000
SNS-20 Woo-il SUS304 SUS304 Polyurenthane Đánh bóng 1000
MF-20 Woo-il SM10C SM45C Ni 3000
MFR-20 Woo-il SM10C SM45C Polyurenthane Ni 3000
SMFR-20 Woo-il SUS304 SUS304 Polyurenthane Tự nhiên 1000
MFT-20 Woo-il SM10C SM45C Ni 3000
SMFT-20 Woo-il SM10C SM45C Tự nhiên 3000
MFTR-20 Woo-il SM10C SM45C Polyurenthane Ni 3000
SMFTR-20 Woo-il SUS304 SUS304 Polyurenthane Tự nhiên 3000
MFZ-20 Woo-il SM10S Zn Ni 3000
MFA-20 Woo-il SM10S AL Ni 3000
SMFZ-20 Woo-il SUS304 Zn Tự nhiên 3000
SMFA-20 Woo-il SUS304 AL Tự nhiên 3000
MFZR-20 Woo-il SM10C Zn Polyurenthane Ni 3000
SMFZR-20 Woo-il SUS304 Zn Polyurenthane Tự nhiên 3000
MFAR-20 Woo-il SM10C Al Polyurenthane Ni 3000
SMFAR-20 Woo-il SUS304 Al Polyurenthane Tự nhiên 3000
MFN-20 Woo-il SM10C SM45C Ni 3000
SMFN-20 Woo-il SUS304 SUS304 Tự nhiên 3000
MFNR-20 Woo-il SM10C SM45C Polyurenthane Ni 3000
SMFNR-20 Woo-il SUS304 SUS304 Polyurenthane Tự nhiên 3000
PAD-A-20 Woo-il SM10C Forged Steel Zn 3000
PAD-B-20 Woo-il SM45C Forged Steel Zn 4000

 

Ưu điểm chân tăng chỉnh M20

  • Dễ dàng điều chỉnh chiều cao, độ cân bằng của sản phẩm
  • Vật liệu thép không gỉ mạ crom cao cấp hoặc inox 304 chống gỉ, chống ăn mòn
  • Sử dụng tốt trong môi trường khắc nghiệt như axít, ba zơ, kiềm
  • Lắp đặt dễ dàng, đa dạng kích thước (Bát, M)
  • Mỗi 1 chân tăng chỉnh M20 có thể chịu lực lên đến 1000kg

Hướng dẫn nhận báo giá chân tăng chỉnh M20 tại Quang Minh IST

  • Cách 1: Gọi điện đến số hotline 0987 935 898 hoặc số máy cố định 0225 710 88 99 để được tư vấn nhanh nhất( Khuyến cáo)
  • Cách 2: Sử dụng hệ thống live chát bên dưới website ( cần điền tên với số điện thoại) để nhắn tin cho chúng tôi
  • Cách 3: Điền thông tin vào form báo giá nhanh bên cạnh sản phẩm( điền các thông tin cơ bản cần thiết)
  • Cách 4: Gửi thư cho chúng tôi qua địa chỉ email sales@quangminhist.com
  • Cách 5: Sử dụng form yêu cầu báo giá trên website (click vào đây http://quangminhist.com/yeu-cau-bao-gia)

=> Có thể bạn sẽ quan tâm:

 

Thông tin bổ sung
Chiều cao thanh ren (mm)

28mm, 30mm, 35mm, 40mm, 50mm, 55mm, 60mm, 70mm, 75mm, 80mm, 90mm, 100mm, 110mm, 115mm, 120mm, 123mm, 125mm, 130mm, 150mm, 160mm, 180mm, 200mm, 250mm, 300mm

Đường kính bát (Ø)

Ø27, Ø28, Ø30, Ø36, Ø37, Ø38, Ø40, Ø41, Ø42, Ø46, Ø48, Ø49, Ø50, Ø53, Ø54, Ø55, Ø58, Ø59, Ø60, Ø61, Ø63, Ø64, Ø65, Ø66, Ø68, Ø70, Ø72, Ø75, Ø76, Ø78, Ø80, Ø81, Ø82, Ø84, Ø88, Ø89, Ø90, Ø95, Ø98, Ø100, Ø103, Ø105, Ø120, Ø124, Ø127, Ø128, Ø147, Ø148, Ø150, Ø178, Ø198, 70x90mm, 90x140mm, Hình quả trám

Kích thước ren (M)

M6x1.0, M8x1.25, M10x1.5, M12x1.75, M14x2.0, M16x2.0 , M20x2.5 , M24x3.0 , M30x3.5 , M36x4.0, M42x6.0, M52x7.0, M60x7.0

Tải trọng

100kg, 200kg, 300kg, 400kg, 500kg, 600kg, 700kg, 800kg, 900kg, 1000kg, 1200kg, 1500kg, 1600kg, 2000kg, 2200kg, 2500kg, 3000kg, 3600kg, 4000kg, 5000kg, 5500kg, 6000kg, 8000kg, 9000kg, 10000kg, 12000kg, 16000kg, 20000kg

Thương hiệu

GM-Global, Autocft, Q-intop, Woo-il

Vật liệu đế

Cao su, Kim loại, Nhựa

Chia sẻ nhận xét của bạn về “Chân tăng chỉnh M20”

Bạn đang băn khoăn cần tư vấn ? Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên QUANG MINH sẽ liên hệ & trả lời bạn sớm nhất

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.