Warning: file_exists(): open_basedir restriction in effect. File(/325) is not within the allowed path(s): (/www/wwwroot/quangminhist.com/:/tmp/) in /www/wwwroot/quangminhist.com/wp-content/plugins/data-tables-generator-by-supsystic/src/SupsysticTables/Tables/Module.php on line 306
Xe nâng điện ngồi lái FB20/25 có tải trọng nâng từ 2 đến 2.5 tấn vận hành êm ái, kết cấu chắc chắn không gây tiếng ồn và không chiếm nhiều diện tích khi vận hành rất phù hợp với các không gian đòi hỏi tiếng ồn hạn chế như bệnh viện trung tâm nghiên cứu và là sự lựa chọng tối ưu với các nhà máy xi nghiệp có không gian hạn chế
Ưu điểm : xe nâng điện ngồi lái FB20/25
- Không gây ôn ào, ít tốn diện tích khi vận hành
- Ắc quy loại tốt sử dụng liên tục trong thời gian dài
- Ghế ngồi dễ dang điều chỉnh cho phù hợp
- Tay lái nhỏ gọn đánh lái đễ dàng
- Dễ dang bảo trì bảo dưỡng
- Động cơ thế hệ mới giúp tăng năng suất làm việc
- Khung gần chắc chắn hạn chế rung khi vận hành
Ứng dụng
- Các công ty ép nhựa, dập có cường độ làm việc cao không gian hạn chế
- Những nơi cần hạn chẻ tiếng ồn và ô nhiễm khí thải như bệnh viện viện nghiên cứu, công ty chế biến thực phẩm
- Các công ty cần hạn chế cháy nổ như chế biến gỗ, may mặc
Thông số kỹ thuật : xe nâng điện ngồi lái FB20/25
MODEL | FB20 | FB25 | |
Power/ Nguồn năng lượng | electric | electric | |
Operation type/ Loại vận hành | seat | seat | |
Capacity/rated load/ Tải trọng | Q(kg) | 2000 | 2500 |
Load centre distance/ Tâm tải trọng | c(mm) | 500 | 500 |
Lift height/ Chiều cao nâng | h3(mm) | 3000~6000 | 3000~7000 |
Load distance, centre of drive axle to fork/ Tải trọng từ tâm đến càng nâng | x(mm) | 395 | 498 |
Wheelbase/ Khoảng cách 2 trục bánh xe | Y(mm) | 1380 | 1600 |
Service weight (with battery)/ Trọng lượng xe ( cả pin) | kg | 3280 | 4050 |
Axle loading, laden front/rear/ Tải trọng trục có tải trước/sau | kg | 4647/633 | 5764/786 |
Axle loading, unladen front/rear/ Tải trọng trục không tải trước/sau | kg | 1312/1968 | 1620/2430 |
Tyres type/ Loại lốp xe | pneumatic/solid | pneumatic/solid | |
Tyre size, front/ Kích thước bánh trước | mm | Ф590×179/Ф577×162 | Ф676×190/Ф657×172 |
Tyre size rear/ Kích thước bánh sau | mm | Ф470×137/Ф461×127 | Ф540×160/Ф527×150 |
Wheels, number front rear(x=driven wheels) | 2×2 / 4X2 | 2×2 / 4X2 | |
Tread, front/ Ta- lông trước | b10(mm) | 890 | 970 |
Tread, rear/ Ta - lông sau | b11(mm) | 920 | 970 |
Tilt of mast/fork carriage forward/backward/ Góc nghiêng của cột nâng | Grad | 6°~12° | 6°~12° |
Height, mast lowered/ Chiều cao nâng thấp nhất | h1(mm) | 2015-2610 | 2040-3117 |
Free lift/ Thang máy miễn phí | h2(mm) | 0 | 0 |
Height, mast extended/ Chiều cao nâng cao nhất | h4(mm) | 4067~7067 | 4067~8067 |
Height of overhead guard(cabin)/ Chiều cao buồng lái | h6(mm) | 2065 | 2190 |
Seat height/stand height/Chiều cao ghế / chiều cao chân đế | h7(mm) | 1043 | 1153 |
Overall length/ Chiều dài tổng thể | l1(mm) | 3205 | 3450 |
Length to face of forks/Chiều dài đến mặt càng nâng | l2(mm) | 2135 | 2380 |
Overall width/ Chiều rộng tổng thể | b1(mm) | 1100 | 1150 |
Fork dimensions/ Kích thước càng nâng | s/e/l(mm) | 40/120/1070 | 40/120/1070 |
Fork carriage DIN 15173,class/type A,B/ Xe nâng DIN 15173, loại / loại A, B | 2A | 2A | |
Fork-carriage width/ Chiều rộng xe nâng | b3(mm) | 1088 | 1160 |
Ground clearance,laden,below mast | m1(mm) | 105 | 115 |
Ground clearance,centre of wheelbase/ Khe hở giữa mặt đất và xe | m2(mm) | 115 | 135 |
Aisle width for pallets 1000×1200 crossways/ Chiều rộng lối đi cho pallet 1000 × 1200 đường ngang | Ast(mm) | 3500 | 3750 |
Aisle width for pallets 800×1200 lengthways/ Chiều rộng lối đi cho pallet 800 × 1200 chiều dài | Ast(mm) | 3300 | 3550 |
Turning radius/ Bán kính quay | Wa(mm) | 1900 | 2150 |
Internal turning radius/ Bán kính quay trong | b13(mm) | 435 | 505 |
Travel speed, laden/unladen/ Tốc độ di chuyển, tải / không tải | Km/h | 0~13.5 | 0~13.5 |
Lift speed, laden/unladen/ Tốc độ nâng | mm/s | 270 | 260 |
Lowering speed, laden/unladen/ Tốc độ hạ | mm/s | <600 | <600 |
Max. drawbar pull, laden/unladen/ Sức kéo tối đa, kéo / không tải / | N | 12880 | 13550 |
Max.gradeability, laden/unladen/ Khả năng leo dốc tối đa | % | 15/20 | 12/15 |
Acceleration time, laden/unladen/ Thời gian tăng tốc, tải / không tải | s | 0~3 | 0~3 |
Battery voltage,nominal capacity K5/ Pin điện áp, dung lượng danh định K5 | V/Ah | 48/450 | 48/630 |
Battery weight/ Trọng lượng pin | Kg | 820 | 1012 |
Battery dimensions l/w/h/ Kích thước pin | mm | 980x660x456 | 1060x816x510 |
Type of drive control/ Loại điều khiển | DC/AC | DC/AC | |
Operating pressure for attachments/ Áp lực vận hành cho các tệp đính kèm | Mpa | 17 | 16.5 |
Sound level at the driver’s ear acc.to DIN 12053/ Mức âm thanh ở trình điều khiển tai acc.to DIN 12053 | dB(A) | <63 | <65 |
Hình ảnh chi tiết xe nâng điện ngồi lái FB20/25
Kinh nghiệm chọn xe xe nâng điện ngồi lái phù hợp
- Chọn theo tải trọng
- Chọn theo độ rộng hẹp của hành lang
- Chọn theo địa hình
Hướng dẫn sử dụng xe nâng điện ngồi lái FB20/25 an toàn
- Không chui người xuống bàn nâng khi đang nâng hàng hóa
- Không để hàng hóa máy móc trên bàn khi đang bảo trì bảo dưỡng bàn nâng
- Không tự ý tháo hệ thống thủy lực nếu không có kinh nghiệm
- Không chất hàng hóa quá cao hoặc cồng kềnh
- Không đặt hàng hóa lệch tâm mặt bàn
- Chú ý các chướng ngại vật khi di chuyển
- Khi kéo hàng không nô đùa hay nói chuyện gây mất tập trung
- Không dừng rẽ đột ngột
- Không hạ hàng hóa đột ngột
- Tránh để nước vào mạch điện.
Mua xe nâng điện ngồi lái ở đâu giá rẻ
Quang minh ist chuyên phân phối các mặt hàng liên quan đến nâng hạ trong các nhà máy xí nghiệp. Khi mua xe nâng điện ngồi lái tại công ty chúng tôi quý khách sẽ được hướng rất nhiều ưu đãi như
– Cam kết hàng chính hãng 100% đầy đủ CO, CQ( đền tiền gấp 10 lần nếu phát hiện hàng nhái, hàng giả)
– Tư vấn chọn dòng xe phù hợp với mục đích sử dụng, nhằm tiết kiệm chi phí nhất cho khách hàng.
– Giá tốt nhất thị trường ( Nhận báo giá nhanh chỉ sau 2 phút)
– Chính sách công nợ từ 15-30 ngày tùy theo giá trị đơn hàng
– Bảo hành bằng cả niềm tin, nhanh chóng, nhiệt tình sau bán hàng, luôn đem lại sự hài lòng cho khách hàng.
Xem thêm
Hướng dẫn nhận báo giá xe nâng điện ngồi lái nhanh qua email
Bước 1 : Nhập các thông tin bao gồm họ và tên, số điện thoại, email và form bên cạnh sản phẩm
Bước 2 : Click nút BÁO GIÁ NHANH chờ hệ thống báo thành công
Bước 3 : Mở email và check báo giá ( thời gian khoảng 1-2 phút)
Lời kết : Trên đây là tất cả các thông tin về xe nâng điện ngồi lái FB20/25 tải trọng từ 2 đến 2.5 tấn nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hay cần tư vấn hỗ trợ về sản phẩm hãy liên hệ ngay với chúng tôi
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP QUANG MINH
⇨ Hotline : 0987 935 898
⇨ Điện thoại : 0225 710 88 99
⇨ Email: sales@quangminhist.com
và đừng quên để lại đánh giá, bình luận của bạn ở bên dưới nhé!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.