Warning: file_exists(): open_basedir restriction in effect. File(/42) is not within the allowed path(s): (/www/wwwroot/quangminhist.com/:/tmp/) in /www/wwwroot/quangminhist.com/wp-content/plugins/data-tables-generator-by-supsystic/src/SupsysticTables/Tables/Module.php on line 306
Xe nâng điện kéo hàng ZOWELL XTe thuộc dòng xe nâng điện cao của hãng ZOWELL được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại của Đức đem đến cho khách hàng những sản phẩm ưu việt và chất lượng nhất.
Ưu điểm : Xe nâng điện kéo hàng ZOWELL XTe
– Xe được trang bị hệ thống EPS ( electric power steering ) là hệ thống trợ lực bằng điện.
– Xe được trang bị cả 2 hệ thống phanh tái tạo và phanh điện từ.
– Hệ thống điều khiển AC Curtis hiện đại.
– Hệ thống cảm biến OPS giúp xe nhận biết có người vận hành hay không. Tự tắt nguồn khi không có người vận hành.- Nút tiến lùi giúp khớp rơ mooc dễ dàng.
– Hệ thống ngắt điện khẩn cấp khi cần.
– Tay lái nhỏ gọn và linh hoạt.
– Phần ghế đỡ lưng điều chỉnh dễ dàng phù hợp với mọi người
– Dễ dàng bảo trì bảo dưỡng
Ứng dụng : Xe nâng điện ZOWELL XTe
– Dùng để kéo rơ mooc có khối lượng ≤ tải trọng mỗi loại xe, ví dụ 3 tấn, 4 tấn, 4,5 tấn và 5 tấn.
– Dùng để kéo các kiện hàng di chuyển trong nhà xưởng
– Dùng để kéo các loại máy móc có gắn bánh xe lưu động.
– Thường dùng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm…
Thông số kỹ thuật : Xe nâng điện kéo hàng ZOWELL XTe
Product model/ Model sản phẩm | XT30e | XT40e | XT45e | XT50e |
Power supply/ Nguồn cung cấp | Electric | Electric | Electric | Electric |
Operating type/ Loại điều khiên | Standing on | Standing on | Standing on | Standing on |
Tyres/ Lốp | Polyurethane | Polyurethane | Polyurethane | Polyurethane |
Wheels number (x=drive wheel) front/rear/ Số bánh xe phía trước/phía sau | 1x/2 | 1x/2 | 1x/2 | 1x/2 |
Max traction weight/ Trọng lượng kéo tối đa Q(Kg) | 3000 | 4000 | 4500 | 5000 |
Rated pulling force (traction capacity) 60min rating/ Sức kéo bền trong 60 phút F(N ) | 750 | 1000 | 1125 | 1250 |
Max pulling force load/unload 5min rating/ Sức kéo tối đa trong 5 phút N | 2900 | 3100 | 3600 | 3600 |
Wheelbase(+/-5mm)/ Khoảng cách 2 trục y(mm) | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 |
Drive speed unloaded/loaded(+/-5%)/ Tốc độ di chuyển khi có tai.không tải km/h | 7/5.5 | 7/5.5 | 7/5.5 | 7/5.5 |
Gradeability unloaded/loaded 5min rating/ Khả năng leo dốc khi có tải/không tải % | 6.4/15 | 4.8/15 | 4.7/15 | 15-Apr |
Overall length (with hook/without hook)/ Chiều dài tổng thể khi có móc/không móc mm | 1585/1428 | 1585/1428 | 1585/1428 | 1585/1428 |
Overall width/ Chiều rộng tổng thể mm | 800 | 800 | 800 | 800 |
Overall height/ Chiều cao tổng thể mm | 1266 | 1266 | 1266 | 1266 |
Height of tiller in drive position(max/min) mm | 1020/1120 | 1020/1120 | 1020/1120 | 1020/1120 |
Thread (front)/ Talong trước mm | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thread (rear)/ Talong sau mm | 695 | 695 | 695 | 695 |
Turning radius(min)/ Bán kính quay mm | 1200 | 1200 | 1200 | 1200 |
Hook height/ chiều cao móc mm | 160/210/260 | 160/210/260 | 160/210/260 | 160/210/260 |
Ground clearance Tread center/ Khe hở mm | 69 | 69 | 69 | 69 |
Truck weight (with battery(+/-10%)/ Trọng lượng xe( có pin) kg | 700 | 775 | 815 | 865 |
Axle loading,unloaded(front/rear)/ Trục tải dỡ hàng trước/ sau kg | 376/324 | 465/310 | 540/325 | |
Sizes of front wheel/ Kích thước bánh xe phía trước mm | Ø 230 x82 | Ø 230 x82 | Ø 230 x82 | Ø 230 x82 |
Sizes of rear wheel/ Kích thước bánh xe phía sau mm | Φ210x85 | Φ210x85 | Φ210x85 | Φ210x85 |
Service brake/ Phanh | Electromagnetic | Electromagnetic | Electromagnetic | Electromagnetic |
Drive motor rating/ Động cơ lái kW | AC 2.0 | AC 2.0 | AC 3.0 | AC 3.0 |
Battery voltage / nominal capacity/ Điện áp bình điện V/Ah | 24/240 | 24/325 | 24/350 | 24/400 |
Battery weight (+/-10%)/ Trọng lượng bình điện Kg | 210 | 270 | 300 | 330 |
Type of drive control/ Loại điều khiển | MOSFET Control | MOSFET Control | MOSFET Control | MOSFET Control |
Noise level at operator's ear/ Tiếng ồn người ngồi trên xe dB(A) | <70 | <70 | <70 | <70 |
Hướng dẫn chọn xe điện ZOWELL phù hợp
– Chọn xe theo tải trọng cần sử dụng.
– Chọn xe theo độ rộng hẹp của hành lang.
– Chọn xe theo đặc trưng của địa hình .
– Căn cứ vào môi trường hoạt động.
Mua xe nâng điện kéo hàng ZOWELL XTe ở đâu giá rẻ
Quang Minh ist tự hào là nhà đối tác phân phối cao cấp của hãng ZOWELL tại Việt Nam. Khi mua xe nâng điện đứng lái tại Quang Minh ist quý khách sẽ được hưởng tất cả các quyền lợi từ hãng và của riêng Quang Minh
– Cam kết hàng chính hãng 100% đầy đủ CO, CQ( đền tiền gấp 10 lần nếu phát hiện hàng nhái, hàng giả)
– Tư vấn chọn dòng xe phù hợp với mục đích sử dụng, nhằm tiết kiệm chi phí nhất cho khách hàng.
– Giá tốt nhất thị trường ( Nhận báo giá nhanh chỉ sau 2 phút)
– Bảo hành bằng cả niềm tin, nhanh chóng, nhiệt tình sau bán hàng, luôn đem lại sự hài lòng cho khách hàng.
Xem thêm:
Hướng dẫn nhận báo giá nhanh qua email
Bước 1 : Nhập các thông tin bao gồm họ và tên, số điện thoại, email và form bên cạnh sản phẩm
Bước 2 : Click nút BÁO GIÁ NHANH chờ hệ thống báo thành công
Bước 3 : Mở email và check báo giá ( thời gian khoảng 1-2 phút)
Lời kết
Trên đây là những thông tin liên quan đến Xe nâng điện kéo hàng ZOWELL XTe
Nếu có bất kỳ thắc mắc hay cần từ vấn hỗ trợ các bạn hãy liên hệ ngay với chúng tôi
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP QUANG MINH
⇨ Hotline : 0987 935 898
⇨ Điện thoại : 0225 710 88 99
⇨ Email: sales@quangminhist.com
Nếu thấy thông tin hữu ích hãy để lại cho chúng tôi 1 review & 1 bình luận ở bên dưới nhé!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.