Trong ngành sản xuất hiện nay, nhôm định hình đã trở thành một vật liệu rất phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp và dân dụng. Với ưu điểm vượt trội như độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, trọng lượng nhẹ và tính thẩm mỹ cao, nhôm định hình đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp.

Nhôm định hình là gì?

Nhôm định hình là quá trình chuyển đổi nhôm từ dạng tấm thành dạng hình khối bằng cách ép và định hình theo khuôn mẫu. Quá trình này được thực hiện bằng cách đun nóng nhôm đến nhiệt độ cần thiết, sau đó ép vào khuôn đúc để tạo ra sản phẩm định hình.

Quá trình sản xuất nhôm định hình đòi hỏi sự chính xác và sự am hiểu về tính chất của nhôm để có thể tạo ra sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất.

nhôm định hình là gì

Nhôm định hình và phụ kiện

Ưu điểm vượt trội của nhôm định hình

Nhôm định hình được thiết kế đa dạng kiểu dáng

Với thanh nhôm định hình, sản phẩm có thể được tạo thành với hình dáng và kích thước đa dạng, từ những chi tiết nhỏ đến những sản phẩm lớn. Điều này cho phép tạo ra các sản phẩm độc đáo và sáng tạo, từ những sản phẩm đơn giản cho đến các sản phẩm phức tạp hơn như khung robot, máy móc thiết bị công nghệ cao, bàn thao tác, nội thất,…

Nhôm định hình có tính chất nhẹ và dẻo

Nhôm là một trong những kim loại nhẹ nhất, có khối lượng chỉ bằng 1/3 so với thép và 2,5 lần so với đồng. Do đó, nhôm định hình rất phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng cần yêu cầu trọng lượng nhẹ, chẳng hạn như trong ngành hàng không và vũ trụ.

Tính dẻo của nhôm cũng rất cao, đặc biệt khi ở nhiệt độ thấp. Nhờ tính chất này, nhôm định hình có thể được chế tạo thành các sản phẩm có hình dạng phức tạp và có khả năng uốn cong.

Nhôm định hình có độ bền và chịu được tải trọng cao

Mặc dù nhôm có tính chất dẻo, nhưng nó lại rất bền và chịu được tải trọng cao. Điều này là do tính chất cơ học của nhôm, nó có khả năng chống uốn và đàn hồi tốt. Vì vậy, nhôm định hình thường được sử dụng để chế tạo các sản phẩm cần độ bền cao, chẳng hạn như khung xe hơi, vỏ tàu, cột cầu, tủ điện,…

Nhôm định hình có khả năng chống ăn mòn tốt

Nhôm có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là với các loại ăn mòn hóa học. Điều này là do bề mặt nhôm tự tạo ra một lớp oxy hóa bảo vệ, giúp chống lại sự tấn công của các chất ăn mòn.

Điều này làm cho thanh nhôm định hình rất phù hợp để sử dụng trong các môi trường có tính ăn mòn cao, chẳng hạn như trong các ứng dụng hóa học, các kết cấu xây dựng dân dụng hay các công trình dân dụng chịu môi trường biển.

Nhôm định hình có tính thẩm mỹ cao

Khung nhôm định hình có tính thẩm mỹ cao, cho phép nó được sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao như trong lĩnh vực kiến trúc. Với đặc tính dẻo và dễ dàng định hình, nhôm định hình cho phép các nhà thiết kế tạo ra những sản phẩm có kiểu dáng độc đáo và đa dạng, từ những mảng tường, vách ngăn, cửa sổ, cửa ra vào cho đến các tấm trang trí, đồ nội thất, vật dụng gia dụng

Các sản phẩm được sản xuất từ nhôm định hình thường có độ bóng mịn và bề mặt trơn tru, cho phép chúng được sơn hoặc phủ một lớp mạ để tăng tính thẩm mỹ. Đặc biệt, nhôm định hình có thể được làm mờ hoặc tạo ra hiệu ứng gương, mang lại sự độc đáo và phong cách cho sản phẩm.

Nhôm định hình dễ dàng gia công và tái chế

Nhôm định hình có khả năng được gia công dễ dàng bằng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như cắt, uốn, đột dập, phay hoặc đúc. Vì vậy, khung nhôm định hình rất phù hợp để sử dụng trong các sản phẩm có hình dạng phức tạp hoặc yêu cầu độ chính xác cao như các linh kiện máy móc, thiết bị điện tử và kết cấu nhà cao tầng.

Đặc biệt, nhôm thanh định hình có khả năng tái chế cao, cho phép nó được sử dụng lại trong sản xuất các sản phẩm khác mà không phải tốn quá nhiều chi phí và tài nguyên. Khả năng tái chế cao cũng giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tiêu thụ năng lượng trong quá trình sản xuất, đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững của ngành công nghiệp.

Ưu điểm của nhôm định hình

Nhôm định hình có nhiều ưu điểm vượt trội

Ứng dụng nhôm định hình trong thực tế

Nhôm định hình được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng.

Với khả năng chịu tải trọng cao, độ bền cao, dễ dàng gia công và tái chế, nhôm định hình trở thành một sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng.

Cụ thể, thanh nhôm định hình có thể được sử dụng trong nhiều phần của công trình xây dựng như mặt tiền, trần, cầu thang, tường, vách mặt dựng, khung cửa, mái nhà, tấm trang trí,… Không chỉ sử dụng trong các công trình nhà dân dụng mà còn trong các công trình lớn như tòa nhà văn phòng, sân vận động, trung tâm thương mại, nhà máy sản xuất, và các công trình công cộng khác.

Với những đặc tính của nó, nhôm thanh định hình có thể giúp tăng tính thẩm mỹ và hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng. Chẳng hạn, sử dụng nhôm định hình trong các cửa sổ và cửa ra vào của tòa nhà giúp tăng khả năng cách âm và cách nhiệt. Ngoài ra, nhôm định hình còn được sử dụng để tạo ra các kết cấu tinh tế và độc đáo, giúp cho các công trình trở nên đẹp hơn và sang trọng hơn

Ứng dụng nhôm định hình trong công nghiệp

Khung nhôm định hình công nghiệp đóng vai trò không thể thiếu trong ngành hỗ trợ cơ khí. Nhôm định hình cùng những phụ kiện nhôm định hình như chân tăng chỉnh công nghiệp, bánh xe chịu lực, khớp nối,… được sử dụng rộng rãi để thi công các công trình băng chuyền, phụ kiện băng tải, giá kệ để hàng, khung máy CNC, hệ tản nhiệt, …

Ngoài ra, vật liệu nhôm định hình còn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp năng lượng. Trong đó, nhôm định hình được ứng dụng để thiết kế khung pin và khung tháp gió năng lượng mặt trời.

Trong ngành công nghiệp vận tải, nhôm định hình được sử dụng cho các bô xe, bệ bước ô tô, trụ đèn giao thông, và các ứng dụng khác.

Ngoài ra, nhôm định hình có thể được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, dân dụng khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để sản xuất hệ thống băng tải, bàn thao tác, khung nhôm cửa kính, và nhiều ứng dụng khác.

Ứng dụng nhôm định hình

Nhôm định hình được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực

Quy trình sản xuất nhôm định hình

Bước 1: Nhập nguyên liệu thô, hay còn gọi là phôi nhôm.

Nguyên liệu phải đảm bảo là nhôm thanh nguyên chất và chịu nhiệt tốt để đảm bảo quá trình đun đúc thuận tiện và đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.

Bước 2: Kiểm tra chất lượng của nhôm trước khi đun nóng.

Trước khi đun nóng, nhôm phải được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng nó đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và có thể được sử dụng để sản xuất nhôm định hình

Bước 3: Thiết kế bản vẽ nhôm định hình.

Bản vẽ phải đạt tiêu chuẩn về chất lượng, nguyên liệu, an toàn và đảm bảo tính chất sử dụng.

Bước 4: Kiểm tra khuôn đúc.

Khuôn đúc nhôm định hình công nghiệp phải dựa trên tiêu chí bản vẽ chuẩn, đảm bảo quá trình đun đúc an toàn, tính chịu nhiệt và việc lấy nhôm thanh từ khuôn đúc dễ dàng và thuận tiện.

Bước 5: Đun ép nhôm.

Tiến hành đúc phôi nguyên chất ở nhiệt độ khoảng 660 độ C, sau đó là quá trình hợp kim. Sản phẩm nấu chảy hợp kim nhôm được rót vào khuôn để thành hình nhôm định hình, cho ra các sản phẩm có đường kính khác nhau theo yêu cầu. Nhôm định hình sau đúc được đồng chất để tạo sự đồng đều của hợp kim và ổn định của cấu trúc.

Bước 6: Kiểm tra thành phần sau khi đun ép.

Phôi nhôm sau khi nấu đúc sẽ tiến hành phân tích thành phần kim loại. Nếu đạt yêu cầu sẽ được cắt thành từng đoạn nhỏ phù hợp với từng loại thanh nhôm, rồi đem gia nhiệt và chuyển vào máy ép để cho ra thanh nhôm định hình theo khuôn đã thiết kế.

Bước 7: Xử lý độ cứng thanh nhôm.

Nhôm thanh sau khi được đun ép sẽ trải qua quá trình làm cứng. Mức độ cứng của từng nhôm định hình công nghiệp sẽ khác nhau tùy vào yêu cầu của từng dòng sản phẩm.

Bước 8: Xử lý bền mặt

Nhôm thanh đạt tiêu chuẩn về kích thước, thành phần, độ cứng sẽ được xử lý bề mặt để được các tác động bên ngoài như ăn mòn, oxy hóa, va đập. Có nhiều phương pháp xử lý bề mặt nhôm thanh như anodizing, mạ điện phân, mạ kim loại, mạ kẽm nhúng nóng, phun cát, sơn tĩnh điện, vv. Phương pháp được sử dụng phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của sản phẩm cuối cùng. Sau khi được xử lý bề mặt, nhôm thanh sẽ trở nên bền và đẹp hơn, phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như trong xây dựng, cơ khí, đồ gia dụng, vv.

Bước 9: Kiểm tra chất lượng cuối cùng.

Sau khi nhôm thanh đã trải qua các bước xử lý, kiểm tra chất lượng cuối cùng sẽ được thực hiện. Các sản phẩm sẽ được kiểm tra về độ bền, tính chính xác kích thước, độ bóng và độ trơn tru của bề mặt. Những sản phẩm không đạt tiêu chuẩn sẽ được loại bỏ để đảm bảo chỉ cung cấp những sản phẩm chất lượng cao đến khách hàng.

Bước 10: Đóng gói và vận chuyển.

Sau khi hoàn thành quá trình sản xuất và kiểm tra chất lượng, nhôm định hình sẽ được đóng gói và vận chuyển đến các đại lý hoặc khách hàng cuối cùng. Việc đóng gói sẽ được thực hiện cẩn thận để tránh các vết trầy xước, va chạm hay gãy vỡ

Quy trình sản xuất nhôm định hìnhQuy trình sản xuất nhôm định hình

Phân loại nhôm định hình

Phân loại nhôm định hình theo khả năng chịu lực

  • Tải nhẹ
  • Tải trung và nặng
  • Siêu tải trọng

Phân loại nhôm định hình theo kích thước

Nhôm định hình 10×20

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
IMAO L5-SPH2010N-3M 10×20 M5 3000 1 1x0x0x0 A6N01SS Clear Anodize 1.29 0.12 0.53 0.35
IMAO L5-SPH2010N 10×20 M5 30-3000 1 1x0x0x0 A6N01SS Clear Anodize 1.29 0.12 0.53 0.35
NIC AFS-1020-4 10×20 M4 15-4000 2 1x0x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 101.7 0.13 0.25 0.275

Nhôm định hình 10×40

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
IMAO L5-SPH4010N-3M 10×40 M5 3000 2 liền kề 2x0x0x0 A6N01SS Clear Anodize 2.39 0.24 3.63 0.65
IMAO L5-SPH4010N 10×40 M5 30-3000 2 liền kề 2x0x0x0 A6N01SS Clear Anodize 2.39 0.24 3.63 0.65
NIC AFS-1040-4 10×40 M4 15-4000 1 0x2x0x0 A6063S-T5 Clear Anodize 191.2 0.22 2.85 0.516

Nhôm định hình 10×60

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
NIC AFS-1060-4 10×60 M4 15-4000 1 0x3x0x0 A6063S-T5 Clear Anodize 278.4 0.33 9.13 0.752

Nhôm định hình 15×15

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
MISUMI HFS3-1515 15×15 M3 50-2000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 126 0.28 0.28 0.34

Nhôm định hình 15×25

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
LECO 25-series-1525-10 15×25 M10 10-4000 2 đối lập 0x1x0x1 A6005C-T5 Clear Anodize 0.386

Nhôm định hình 15×30

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
LECO 25-series-1530 15×30 10-4000 4 1x1x1x1 A6005C-T5 Clear Anodize 0.494
NIC AFS-1530-6 15×30 M6 15-4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 253.2 0.72 1.54 0.684

Nhôm định hình 15×40

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
LECO 25-series-1540-10 15×40 M10 10-4000 2 đối lập 0x1x0x1 A6005C-T5 Clear Anodize 0.551

Nhôm định hình 15×90

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
NIC AFS-1590-6 15×90 M6 15-4000 4 1x3x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 763.6 1.85 46.8 763.6

Nhôm định hình 15×120

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
NIC AFS-15120-6 15×120 M6 15-4000 4 1x4x1x3 A6063S-T5 Clear Anodize 731 1.974 93.4 1.974

Nhôm định hình 15×150

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
NIC AFS-15150-6 15×150 M6 15-4000 2 liền kề 0x5x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 795 2.38 160.2 2.147
NIC AFS-15150B-6 15×150 M6 15-4000 4 1x5x1x4 A6063S-T5 Clear Anodize 960.1 2.59 180.4 2.592

Nhôm định hình 20×20

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
IMAO L5-SPH2020B-3M 20×20 M5 3000 4 1x1x1x1 A6N01SS Black/Clear Anodize 1.80 0.72 0.72 0.48
IMAO L5-SPH2020B 20×20 M5 30-3000 4 1x1x1x1 A6N01SS Black/Clear Anodize 1.80 0.72 0.72 0.48
IMAO L5-SPH2020N-3M 20×20 M5 3000 4 1x1x1x1 A6N01SS Black/Clear Anodize 1.80 0.72 0.72 0.48
IMAO L5-SPH2020N 20×20 M5 30-3000 4 1x1x1x1 A6N01SS Black/Clear Anodize 1.80 0.72 0.72 0.48
IMAO L5-SPH2020N1-3M 20×20 M5 3000 3 1x1x1x1 A6N01SS Clear Anodize 1.85 0.77 0.74 0.5
IMAO L5-SPH2020N1 20×20 M5 30-3000 3 1x1x1x1 A6N01SS Clear Anodize 1.85 0.77 0.74 0.5
IMAO L5-SPH2020N2-3M 20×20 M5 3000 2 liền kề 1x1x0x0 A6N01SS Clear Anodize 1.91 0.78 0.78 0.51
IMAO L5-SPH2020N2 20×20 M5 30-3000 2 liền kề 1x1x0x0 A6N01SS Clear Anodize 1.91 0.78 0.78 0.51
IMAO L5-SPH2020N3-3M 20×20 M5 3000 2 đối lập 1x1x0x0 A6N01SS Clear Anodize 1.9 0.74 0.82 0.51
IMAO L5-SPH2020N3 20×20 M5 30-3000 2 đối lập 1x1x0x0 A6N01SS Clear Anodize 1.9 0.74 0.82 0.51
IMAO L5-SPLR2020N-3M 20×20 M5 3000 2 liền kề 2x0x0x0 A6N01SS Clear Anodize 1.71 0.58 0.58 0.46
IMAO L5-SPLR2020N 20×20 M5 30-3000 2 liền kề 2x0x0x0 A6N01SS Clear Anodize 1.71 0.58 0.58 0.46
LECO 25-series-2020-10 20×20 M10 10-4000 2 liền kề 1x0x0x1 A6005C-T5 Clear Anodize 0.462
NABESEI NFS2020 20×20 M6 20-4000 4 1x1x1x1 A6N01S-T5 Clear Anodize 0.73 0.73 0.48
NIC AFS-2020-4 20×20 M4 15-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 162 0.63 0.63 0.437
NIC AFS-2020-4-BK 20×20 M4 15-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Black Anodize 162 0.63 0.63 0.437
NIC AFSF-2020-4 20×20 M4 15-4000 3 1x1x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 163.1 0.66 0.62 0.44
NIC AFST-2020-4 20×20 M4 15-4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6063S-T5 Clear Anodize 155.9 0.65 0.35 0.421
NIC AFSW-2020-4 20×20 M4 15-4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 164.3 0.69 0.61 0.444
NIC AFSC-2020-4 20×20 M4 15-4000 2 liền kề 0x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 192.1 0.6 0.6 0.519
NIC AFSR-2020-4 20×20 M4 15-4000 2 liền kề 0x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 178.3 0.53 0.53 0.481
NIC AFS-2020-5 20×20 M5 15-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 149.7 0.59 0.59 0.404
YAMATO YF-2020-4 20×20 M4 300-2400 4 1x1x1x1 A6N01S-T5 Clear Anodize 184.4 0.68 0.68 0.5
YAMATO YA-2020 20×20 300-2400 A6N01S-T5 Clear Anodize 109 3.66 3.66 0.29
MISUMI HFS5-2020 20×20 M5 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 183 0.742 0.742 0.5
MISUMI HFSB5-2020 20×20 M5 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Black Anodize 183 0.742 0.742 0.5
MISUMI CAF5-2020 20×20 M5 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Coating 183 0.742 0.742 0.5
MISUMI CAF5-2020 20×20 M5 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Yellow 183 0.742 0.742 0.5
MISUMI HFSF5-2020 20×20 M5 50~4000 3 1x1x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 195 0.834 0.834 0.53
MISUMI HFSF5-2020 20×20 M5 50~4000 3 1x1x1x0 A6N01SS-T5 Black Anodize 195 0.834 0.834 0.53
MISUMI HFSP5-2020 20×20 M5 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI HFSH5-2020 20×20 M5 50~4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 199 0.74 0.89 0.53
MISUMI HFSR5-2020 20×20 M5 50~4000 2 liền kề 0x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 153 0.57 0.57 0.42
MISUMI HFSFMG5-2020 20×20 M5 200-1500 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI HFSMG5-2020 20×20 M5 200-1500 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI HFST5-2020 20×20 M5 50~4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 196 0.808 0.808 0.53
MISUMI HFST5B-2020 20×20 M5 50~4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6N01SS-T5 Black Anodize 196 0.808 0.808 0.53
MISUMI HFSC5-2020 20×20 M5 50~4000 3 1x0x0x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 208 0.81 0.89 0.56
MISUMI HFSP5-2020 20×20 M5 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize

Nhôm định hình 20×25

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
LECO 25-series-2025-10 20×25 M10 10-4000 3 1x1x0x1 A6005C-T5 Clear Anodize 0.531

Nhôm định hình 20×30

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
LECO 40-series-2030M-12 20×30 M12 10-4000 1 0x0x0x1 A6005C-T5 Clear Anodize 0.68
LECO 40-series-2030M-16 20×30 M16 10-4000 1 0x0x0x1 A6005C-T5 Clear Anodize 0.68
LECO 40-series-2030MB-12 20×30 M12 10-4000 1 0x0x0x1 A6005C-T5 Black Anodize 0.68
LECO 40-series-2030MB-16 20×30 M16 10-4000 1 0x0x0x1 A6005C-T5 Black Anodize 0.68
NIC AFSV-2030-4 20×30 M4 15-4000 2 đối lập 0x1x0x1 A6063S-T5 Clear Anodize 170.2 0.62 0.69 0.46
MISUMI HFS30A5-20 20×30 M5 50~4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 228 0.8 0.98 0.61
MISUMI HFS6-5Y-2030 20×30 M6 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 260 1.1 2.61 0.7

Nhôm định hình 20×40

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
IMAO L5-SPH4020B-3M 20×40 M5 3000 4 1x2x1x2 A6N01SS Black/Clear Anodize 3.32 1.41 5.14 0.89
IMAO L5-SPH4020B 20×40 M5 30-3000 4 1x2x1x2 A6N01SS Black/Clear Anodize 3.32 1.41 5.14 0.89
IMAO L5-SPH4020N-3M 20×40 M5 3000 4 1x2x1x2 A6N01SS Black/Clear Anodize 3.32 1.41 5.14 0.89
IMAO L5-SPH4020N 20×40 M5 30-3000 4 1x2x1x2 A6N01SS Black/Clear Anodize 3.32 1.41 5.14 0.89
IMAO L5-SPH4020N1-3M 20×40 M5 3000 3 1x2x1x2 A6N01SS Clear Anodize 3.38 1.47 5.21 0.91
IMAO L5-SPH4020N1 20×40 M5 30-3000 3 1x2x1x2 A6N01SS Clear Anodize 3.38 1.47 5.21 0.91
IMAO L5-SPH4020N2-3M 20×40 M5 3000 2 đối lập 0x2x0x2 A6N01SS Clear Anodize 3.38 1.4 5.46 0.91
IMAO L5-SPH4020N2 20×40 M5 30-3000 2 đối lập 0x2x0x2 A6N01SS Clear Anodize 3.38 1.4 5.46 0.91
IMAO L5-SPH4020N3-3M 20×40 M5 3000 2 liền kề 0x2x0x2 A6N01SS Clear Anodize 3.42 1.48 5.37 0.92
IMAO L5-SPH4020N3 20×40 M5 30-3000 2 liền kề 0x2x0x2 A6N01SS Clear Anodize 3.42 1.48 5.37 0.92
IMAO L5-SPH4020N4-3M 20×40 M5 3000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS Clear Anodize 3.46 1.56 5.3 0.93
IMAO L5-SPH4020N4 20×40 M5 30-3000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS Clear Anodize 3.46 1.56 5.3 0.93
LECO 40-series-2040H 20×40 10-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 0.84
LECO 40-series-2040K 20×40 10-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 0.87
LECO 40-series-2040M-12 20×40 M12 10-4000 2 đối lập 0x1x0x1 A6063S-T5 Clear Anodize 0.94
LECO 40-series-2040M-16 20×40 M16 10-4000 2 đối lập 0x1x0x1 A6063S-T5 Clear Anodize 0.94
NABESEI NFS2040 20×40 M6 20-4000 4 2x1x2x1 A6N01S-T5 Clear Anodize 1.36 5 0.86
NIC AFS-2040-4 20×40 M4 15-4000 4 1x2x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 278.7 1.18 4.45 0.752
NIC AFS-2040-4-BK 20×40 M4 15-4000 4 1x2x1x2 A6063S-T5 Black Anodize 278.7 1.18 4.45 0.752
NIC AFSF-2040-4 20×40 M4 15-4000 2 liền kề 1x2x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 263.6 1.22 4.47 0.712
NIC AFST-2040-4 20×40 M4 15-4000 2 liền kề 1x2x0x0 A6063S-T5 Clear Anodize 264.7 1.21 4.55 0.715
NIC AFS-2040-5 20×40 M5 15-4000 4 1x2x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 268.2 1.12 4.19 268.2
YAMATO YF-2040-4 20×40 M4 300-2400 4 1x1x1x1 A6N01S-T5 Clear Anodize 329.86 1.35 4.96 0.89
MISUMI HFS5-2040 20×40 M5 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 324 1.358 5.13 0.88
MISUMI HFS5-2040 20×40 M5 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Black Anodize 324 1.358 5.13 0.88
MISUMI HFSP5-2040 20×40 M5 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI NFSF5-2040 20×40 M5 50~4000 3 2x1x0x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 344 1.52 5.4 0.93
MISUMI HFS8-5Y-2040 20×40 M8 50~4000 4 1x1x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 418 1.7 6.24 1.12
MISUMI LCF6-2040 20×40 M6 50~6000 4 1x2x1x2 A6063-T5 Clear Anodize 4.64 1.42 0.814

Nhôm định hình 20×60

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
IMAO L5-SPH6020N-3M 20×60 M5 3000 4 1x3x1x3 A6N01SS Clear Anodize 4.76 2.06 16.09 1.28
IMAO L5-SPH6020N 20×60 M5 30-3000 4 1x3x1x3 A6N01SS Clear Anodize 4.76 2.06 16.09 1.28
LECO 40-series-2060K-12 20×60 M12 10-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 1.42
LECO 40-series-2060M-12 20×60 M12 10-4000 2 đối lập 0x1x0x1 A6063S-T5 Clear Anodize 1.37
NIC AFS-2060-4 20×60 M4 15-4000 4 1x3x1x3 A6063S-T5 Clear Anodize 403.8 1.74 13.9 1.09
NIC AFSV-2060-4 20×60 M4 15-4000 2 đối lập 0x1x0x1 A6063S-T5 Clear Anodize 165 0.63 0.64 0.446
LECO 40-series-2060K-16 20×60 M16 10-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 1.42
LECO 40-series-2060M-16 20×60 M16 10-4000 2 đối lập 0x1x0x1 A6063S-T5 Clear Anodize 1.37
MISUMI HFS5-2060 20×60 M5 50~4000 4 1x3x1x3 A6N01SS-T5 Clear Anodize 464 1.97 15.98 1.26
MISUMI HFS60A5-20 20×60 M5 50~4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 227 0.86 0.92 0.61

Nhôm định hình 20×80

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
IMAO L5-SPH8020N-3M 20×80 M5 3000 4 1x4x1x4 A6N01SS Clear Anodize 6.19 2.72 36.08 1.67
IMAO L5-SPH8020N 20×80 M5 30-3000 4 1x4x1x4 A6N01SS Clear Anodize 6.19 2.72 36.08 1.67
MISUMI HFSP5-2080 20×80 M5 50~4000 4 1x4x1x4 A6N01SS-T5 Clear Anodize

Nhôm định hình 25×25

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
LECO 25-series-2525-10 25×25 M10 10-4000 4 1x1x1x1 A6005C-T5 Clear Anodize 0.63
MISUMI HFS5-2525 25×25 M5 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 320 1.71 1.71 0.81
MISUMI HFSB5-2525 25×25 M5 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Black Anodize 320 1.71 1.71 0.81
MISUMI NFS5-2525 25×25 M5 50~4000 4 1x1x1x1 AW-6063-T5 Clear Anodize 320 1.71 1.71 0.81
MISUMI HFSP5-2525 25×25 M5 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize

Nhôm định hình 25×35.3

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
LECO 25-series-25353-10 25×35.3 M10 10-4000 3 0x1x0x1x1 A6005C-T5 Clear Anodize 0.683

Nhôm định hình 25×40

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
LECO 25-series-2540-10 25×40 M10 10-4000 4 2x1x2x1 A6005C-T5 Clear Anodize 0.917
NABESEI NFSF2540-6M 25×40 20-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 1.66 4.03 0.73
NABESEI NFSF2540-3M 25×40 20-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 1.53 3.91 0.73

Nhôm định hình 25×50

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
MISUMI HFS5-2550 25×50 M5 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 503 2.97 12.74 1.36
MISUMI HFSB5-2550 25×50 M5 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Black Anodize 503 2.97 12.74 1.36
MISUMI NFS5-2550 25×50 M5 50~4000 4 1x2x1x2 AW-6063-T5 Clear Anodize 503 2.97 12.74 1.36

Nhôm định hình 25×55

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
LECO 25-series-2555-10 25×55 M10 10-4000 4 3x1x3x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.239

Nhôm định hình 30×30

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
IMAO L6-SPL3030N-3M 30×30 M6 3000 4 1x1x1x1 A6N01SS Black/Clear Anodize 3.43 2.9 2.9 0.93
IMAO L6-SPL3030N 30×30 M6 30-4000 4 1x1x1x1 A6N01SS Black/Clear Anodize 3.43 2.9 2.9 0.93
IMAO L6-SPL3030B-3M 30×30 M6 3000 4 1x1x1x1 A6N01SS Black/Clear Anodize 3.43 2.9 2.9 0.93
IMAO L6-SPL3030B 30×30 M6 30-4000 4 1x1x1x1 A6N01SS Black/Clear Anodize 3.43 2.9 2.9 0.93
IMAO L6-SPH3030N-3M 30×30 M6 3000 4 1x1x1x1 A6N01SS Clear Anodize 4.67 4.15 4.15 1.26
IMAO L6-SPH3030N 30×30 M6 30-4000 4 1x1x1x1 A6N01SS Clear Anodize 4.67 4.15 4.15 1.26
IMAO L6-SPL3030N1-3M 30×30 M6 3000 3 1x1x0x1 A6N01SS Clear Anodize 3.49 3.01 2.91 0.94
IMAO L6-SPL3030N1 30×30 M6 30-4000 3 1x1x0x1 A6N01SS Clear Anodize 3.49 3.01 2.91 0.94
IMAO L6-SPL3030N2-3M 30×30 M6 3000 2 liền kề 1x0x0x1 A6N01SS Clear Anodize 3.54 3.02 3.02 0.96
IMAO L6-SPL3030N2 30×30 M6 30-4000 2 liền kề 1x0x0x1 A6N01SS Clear Anodize 3.54 3.02 3.02 0.96
IMAO L6-SPL3030N3-3M 30×30 M6 3000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS Clear Anodize 3.54 2.9 3.14 0.96
IMAO L6-SPL3030N3 30×30 M6 30-4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS Clear Anodize 3.54 2.9 3.14 0.96
IMAO L6-APL3030N-3M 30×30 M6 3000 2 liền kề 1x0x0x1 A6N01SS Clear Anodize 3.12 2.21 2.21 0.84
IMAO L6-APL3030N 30×30 M6 30-3000 2 liền kề 1x0x0x1 A6N01SS Clear Anodize 3.12 2.21 2.21 0.84
IMAO L6-SPLR3030N-3M 30×30 M6 3000 2 liền kề 1x0x0x1 A6N01SS Clear Anodize 3.07 2.16 2.16 0.83
IMAO L6-SPLR3030N 30×30 M6 30-3000 2 liền kề 1x0x0x1 A6N01SS Clear Anodize 3.07 2.16 2.16 0.83
IMAO L6-CPL3030N-3M 30×30 M6 3000 2 liền kề 0x1x1x0 A6N01SS Clear Anodize 4.14 3.54 3.2 1.27
IMAO L6-CPL3030N 30×30 M6 30-4000 2 liền kề 0x1x1x0 A6N01SS Clear Anodize 4.14 3.54 3.2 1.27
IMAO L6-CPL3030N2-3M 30×30 M6 3000 1 0x0x1x0 A6N01SS Clear Anodize 4.64 3.88 5.53 1.55
IMAO L6-CPL3030N2 30×30 M6 30-4000 1 0x0x1x0 A6N01SS Clear Anodize 4.64 3.88 5.53 1.55
IMAO L6-CPE3030N-3M 30×30 M6 3000 2 liền kề 0x0x1x1 A6N01SS Clear Anodize 3.58 2.77 3.24 0.97
IMAO L6-CPE3030N 30×30 M6 30-4000 2 liền kề 0x0x1x1 A6N01SS Clear Anodize 3.58 2.77 3.24 0.97
LECO 40-series-3030M-12 30×30 M12 10-4000 2 liền kề 1x0x0x1 A6005C-T5 Clear Anodize 0.93
LECO 40-series-3030M-16 30×30 M16 10-4000 2 liền kề 1x0x0x1 A6005C-T5 Clear Anodize 0.93
LECO 40-series-3030MB-12 30×30 M12 10-4000 2 liền kề 1x0x0x1 A6005C-T5 Black Anodize 0.93
LECO 40-series-3030MB-16 30×30 M16 10-4000 2 liền kề 1x0x0x1 A6005C-T5 Black Anodize 0.93
NABESEI NFS3030 30×30 M8 20-4000 4 1x1x1x1 A6N01S-T5 Clear Anodize 2.81 2.81 0.87
NABESEI NFS30301F 30×30 M8 20-4000 3 1x0x1x1 A6N01S-T5 Clear Anodize 2.76 3.02 0.89
NABESEI NFSF3030-Y3M 30×30 20-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 2.36 2.36 0.79
NIC AFS-3030-6 30×30 M6 15-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 413.8 3.64 3.64 1.117
NIC AFS-3030L-6 30×30 M6 15-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 347.6 2.93 2.93× 0.939
NIC AFS-3030L-6-BK 30×30 M6 15-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Black Anodize 347.6 2.93 2.93× 0.939
NIC AFS-3030L-6-YE 30×30 M6 15-4000 4 1x1x1x1 A6N01S-T5 Yellow 333.5 2.88 2.88 333.5
NIC AFS-3030F-6 30×30 M6 15-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 280.8 2.53 2.53 280.8
NIC AFSF-3030-6 30×30 M6 15-4000 3 1x1x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 384.8 3.55 3.54 1.039
NIC AFSF-3030L-6 30×30 M6 15-4000 3 1x1x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 308.2 2.57 2.59 0.832
NIC AFSF-3030F-6 30×30 M6 15-4000 3 1x1x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 270.1 2.44 2.52 0.729
NIC AFST-3030-6 30×30 M6 15-4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6063S-T5 Clear Anodize 358.1 3.52 3.52 0.967
NIC AFST-3030L-6 30×30 M6 15-4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6063S-T5 Clear Anodize 300.5 2.85 2.85 0.811
NIC AFSW-3030-6 30×30 M6 15-4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 368.1 3.49 3.46 0.994
NIC AFSU-3030L-6 30×30 M6 15-4000 1 0x1x0x0 A6063S-T5 Clear Anodize 322.4 2.9 3.1 0.871
NIC AFSS-3030L-6 30×30 M6 15-4000 0 0x0x0x0 A6063S-T5 Clear Anodize 333.8 3.3 3.3 0.901
NIC AFSC-3030-6 30×30 M6 15-4000 2 liền kề 0x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 418.5 3.01 3.01 1.13
NIC AFSR-3030-6 30×30 M6 15-4000 2 liền kề 0x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 313.6 2.35 2.35 0.847
NIC AFSV-3030-6 30×30 M6 15-4000 2 đối lập 0x1x0x1 A6063S-T5 Clear Anodize 400.6 3.53 3.67 1.082
YAMATO YFL-3030-6 30×30 M6 300-2400 4 1x1x1x1 A6N01S-T5 Clear Anodize 291 0.8
YAMATO YF-3030-6 30×30 M6 300-2400 4 1x1x1x1 A6N01S-T5 Clear Anodize 416.9 3.45 3.45 1.1
YAMATO YA-3030 30×30 300-2400 A6N01S-T5 Clear Anodize 268.19 0.92 0.92 0.75
MISUMI HFS6-3030 30×30 M6 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 333 2.83 2.83 0.9
MISUMI HFSB6-3030 30×30 M6 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Black Anodize 333 2.83 2.83 0.9
MISUMI CAF6-3030 30×30 M6 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Coating 333 2.83 2.83 0.9
MISUMI HFSY6-3030 30×30 M6 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Yellow 333 2.83 2.83 0.9
MISUMI HFSL6-3030 30×30 M6 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 280 2.68 2.68 0.76
MISUMI HFSLB6-3030 30×30 M6 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Black Anodize 280 2.68 2.68 0.76
MISUMI EFS6-3030 30×30 M6 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 296 2.85 2.85 0.8
MISUMI EFSB6-3030 30×30 M6 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Black Anodize 296 2.85 2.85 0.8
MISUMI GNFS6-3030 30×30 M6 50~4000 4 1x1x1x1 A6063S-T6 Clear Anodize 377 3.47 3.47 1.02
MISUMI GFS6-3030 30×30 M6 50~4000 4 1x1x1x1 A6061SS-T6 Clear Anodize 377 3.47 3.47 1.02
MISUMI NEFS6-3030 30×30 M6 50~4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 296 2.85 2.85 0.8
MISUMI NEFSB6-3030 30×30 M6 50~4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Black Anodize 296 2.85 2.85 0.8
MISUMI NFSL6-3030 30×30 M6 50~4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 280 2.68 2.68 0.76
MISUMI HFSF6-3030 30×30 M6 50~4000 3 1x1x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 338 3.03 2.76 0.92
MISUMI HFSFB6-3030 30×30 M6 50~4000 3 1x1x1x0 A6N01SS-T5 Black Anodize 338 3.03 2.76 0.92
MISUMI EFSF6-3030 30×30 M6 50~4000 3 1x1x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 320 3.06 2.8 0.86
MISUMI EFSFB6-3030 30×30 M6 50~4000 3 1x1x1x0 A6N01SS-T5 Black Anodize 320 3.06 2.8 0.86
MISUMI NEFSF6-3030 30×30 M6 50~4000 3 1x1x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 320 3.06 2.8 0.86
MISUMI HFSP6-3030 30×30 M6 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI GFSP6-3030 30×30 M6 50~4000 4 1x1x1x1 A6061SS−T6 Clear Anodize
MISUMI HFSH6-3030 30×30 M6 50~4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 345 2.69 3.23 0.93
MISUMI EFSH6-3030 30×30 M6 50~4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 314 2.75 3.29 0.85
MISUMI HFSV6-3030 30×30 M6 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 335 2.91 2.91 0.91
MISUMI HFST6-3030 30×30 M6 50~4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 351 3.03 3.03 0.95
MISUMI HFSTB6-3030 30×30 M6 50~4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6N01SS-T5 Black Anodize 351 3.03 3.03 0.95
MISUMI EFST6-3030 30×30 M6 50~4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 337 3.08 3.08 0.91
MISUMI EFST6-3030 30×30 M6 50~4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6N01SS-T5 Black Anodize 337 3.08 3.08 0.91
MISUMI NEFST6-3030 30×30 M6 50~4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6063S-T5 Clear Anodize 337 3.08 3.08 0.91
MISUMI HFS6-5H-3030 30×30 M6 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 388 3.08 3.51 1.04
MISUMI HFSC6-3030 30×30 M6 50~4000 1 1x0x0x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 361 2.99 3.24 0.97
MISUMI EFSC6-3030 30×30 M6 50~4000 1 1x0x0x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 331 3.05 3.29 0.89
MISUMI HFSR6-3030 30×30 M6 50~4000 2 liền kề 1x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 306 2.42 2.42 0.82
MISUMI HFSMG6-3030 30×30 M6 200-1500 A6N01SS-T5 Clear Anodize 333 2.83 2.83 0.9
MISUMI HFSFMG6-3030 30×30 M6 200-1500 A6N01SS-T5 Clear Anodize 333 2.83 2.83 0.9
MISUMI HFS30A6-30 30×30 M6 50~4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 412 3.15 3.86 1.11
MISUMI HFSMGQ6-3030-R140 30x30xR140 M6 50~4000 A6N01SS-T5 Clear Anodize 333 2.83 2.83 0.8
MISUMI LCF8-3030 30×30 M8 50~6000 4 1x1x1x1 A6063-T5 Clear Anodize 2.86 2.85 2
MISUMI LCFL8-3030 30×30 M8 50~6000 4 1x1x1x1 A6063-T5 Clear Anodize 1.8
MISUMI LCFS6-3030 30×30 M6 3000 4 1x1x1x1 A6063-T5 Clear Anodize 0.872

Nhôm định hình 30×40

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
LECO 40-series-3040K-12 30×40 M12 10-4000 3 1x1x0x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.17
LECO 40-series-3040K-12 30×40 M12 10-4000 3 1x1x0x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.17
LECO 40-series-3040E-12 30×40 M12 10-4000 3 2x1x0x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.31
LECO 40-series-3040W-12 30×40 M12 10-4000 1 2x0x0x0 A6005C-T5 Clear Anodize 1.34
LECO 40-series-3040K-16 30×40 M16 10-4000 3 1x1x0x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.17
LECO 40-series-3040KB-12 30×40 M12 10-4000 3 1x1x0x1 A6005C-T5 Black Anodize 1.17
LECO 40-series-3040KB-16 30×40 M16 10-4000 3 1x1x0x1 A6005C-T5 Black Anodize 1.17
LECO 40-series-3040K-16 30×40 M16 10-4000 3 1x1x0x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.17
LECO 40-series-3040KB-12 30×40 M12 10-4000 3 1x1x0x1 A6005C-T5 Black Anodize 1.17
LECO 40-series-3040KB-16 30×40 M16 10-4000 3 1x1x0x1 A6005C-T5 Black Anodize 1.17
LECO 40-series-3040E-16 30×40 M16 10-4000 3 2x1x0x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.31
LECO 40-series-3040W-16 30×40 M16 10-4000 1 2x0x0x0 A6005C-T5 Clear Anodize 1.34

Nhôm định hình 30×60

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
IMAO L6-SPL6030N-3M 30×60 M6 3000 4 1x1x1x1 A6N01SS Black/Clear Anodize 6.13 5.54 21.22 1.65
IMAO L6-SPL6030N 30×60 M6 30-4000 4 1x1x1x1 A6N01SS Black/Clear Anodize 6.13 5.54 21.22 1.65
IMAO L6-SPL6030B-3M 30×60 M6 3000 4 1x1x1x1 A6N01SS Black/Clear Anodize 6.13 5.54 21.22 1.65
IMAO L6-SPL6030B 30×60 M6 30-4000 4 1x1x1x1 A6N01SS Black/Clear Anodize 6.13 5.54 21.22 1.65
IMAO L6-SPH6030N-3M 30×60 M6 3000 4 1x1x1x1 A6N01SS Clear Anodize 8.47 7.92 29.3 2.29
IMAO L6-SPH6030N 30×60 M6 30-4000 4 1x1x1x1 A6N01SS Clear Anodize 8.47 7.92 29.3 2.29
IMAO L6-SPL6030N1-3M 30×60 M6 3000 4 1x0x0x1 A6N01SS Clear Anodize 6.24 5.77 21.47 1.68
IMAO L6-SPL6030N1 30×60 M6 30-4000 4 1x0x0x1 A6N01SS Clear Anodize 6.24 5.77 21.47 1.68
IMAO L6-SPL6030N2-3M 30×60 M6 3000 2 đối lập 1x1x1x1 A6N01SS Clear Anodize 6.24 5.54 22.21 1.69
IMAO L6-SPL6030N2 30×60 M6 30-4000 2 đối lập 1x1x1x1 A6N01SS Clear Anodize 6.24 5.54 22.21 1.69
IMAO L6-SPL6030N3-3M 30×60 M6 3000 2 liền kề 1x1x0x0 A6N01SS Clear Anodize 6.3 5.77 21.97 1.7
IMAO L6-SPL6030N3 30×60 M6 30-4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6N01SS Clear Anodize 6.3 5.77 21.97 1.7
IMAO L6-SPL6030N4-3M 30×60 M6 3000 2 đối lập 1x0x0x1 A6N01SS Clear Anodize 6.36 6.01 21.74 1.72
IMAO L6-SPL6030N4 30×60 M6 30-4000 2 đối lập 1x0x0x1 A6N01SS Clear Anodize 6.36 6.01 21.74 1.72
NABESEI NFS3060 30×60 M8 20-4000 4 2x1x2x1 A6N01S-T5 Clear Anodize 5.28 19.98 1.55
NIC AFS-3060-6 30×60 M6 15-4000 4 1x2x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 694.1 6.79 25.6 1.874
NIC AFS-3060L-6 30×60 M6 15-4000 4 1x2x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 590.5 5.55 21.3 1.594
NIC AFS-3060L-6-BK 30×60 M6 15-4000 4 1x2x1x2 A6063S-T5 Black Anodize 590.5 5.55 21.3 1.594
NIC AFS-3060L-6-YE 30×60 M6 15-4000 4 1x2x1x2 A6N01S-T5 Yellow 569.2 5.47 20.6 1.537
NIC AFS-3060F-6 30×60 M6 15-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 474.1 4.72 17.5 1.28
NIC AFSF-3060-6 30×60 M6 15-4000 3 1x2x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 589.7 6.25 24.5 1.592
NIC AFSF-3060L-6 30×60 M6 15-4000 3 1x2x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 512 4.74 18.6 1.382
NIC AFST-3060-6 30×60 M6 15-4000 2 liền kề 1x2x0x0 A6063S-T5 Clear Anodize 573.3 6.18 23.7 1.548
NIC AFSW-3060L-6 30×60 M6 15-4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 478 4.54 17.6 1.291
NIC AFSN-3060L-6 30×60 M6 15-4000 3 1x2x0x2 A6063S-T5 Clear Anodize 533.6 4.97 19.5 1.441
NIC AFSU-3060L-6 30×60 M6 15-4000 1 0x2x0x0 A6063S-T5 Clear Anodize 489 5.16 18.5 1.32
NIC AFSH-3060L-6 30×60 M6 15-4000 2 đối lập 0x2x0x2 A6063S-T5 Clear Anodize 518.7 4.74 18.2 1.4
NIC AFSC-3060-6 30×60 M6 15-4000 2 0x0x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 563.1 5.01 21.6 1.52
NIC AFSV-3060-6 30×60 M6 15-4000 2 đối lập 0x1x0x1 A6063S-T5 Clear Anodize 398 3.54 3.5 1.075
YAMATO YF-3060-6 30×60 M6 300-2400 4 1x2x1x2 A6N01S-T5 Clear Anodize 708.4 6.77 25.15 1.88
MISUMI HFS6-3060 30×60 M6 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 592 5.33 20.56 1.6
MISUMI HFSB6-3060 30×60 M6 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Black Anodize 592 5.33 20.56 1.6
MISUMI CAF6-3060 30×60 M6 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Coating 592 5.33 20.56 1.6
MISUMI HFSL6-3060 30×60 M6 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 476 4.87 17.87 1.29
MISUMI HFSLB6-3060 30×60 M6 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 476 4.87 17.87 1.29
MISUMI EFS6-3060 30×60 M6 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 535 5.49 20.6 1.44
MISUMI EFSB6-3060 30×60 M6 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 535 5.49 20.6 1.44
MISUMI GNFS6-3060 30×60 M6 50~4000 4 1x2x1x2 A6063S-T6 Clear Anodize 634 5.95 23.78 1.71
MISUMI GFS6-3060 30×60 M6 50~4000 4 1x2x1x2 A6061SS-T6 Clear Anodize 634 5.95 23.78 1.71
MISUMI NEFS6-3060 30×60 M6 50~4000 4 1x2x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 535 5.49 20.6 1.44
MISUMI NEFSB6-3060 30×60 M6 50~4000 4 1x2x1x2 A6063S-T5 Black Anodize 535 5.49 20.6 1.44
MISUMI NFSL6-3060 30×60 M6 50~4000 4 1x2x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 476 4.87 17.87 1.29
MISUMI HFSV6-3060 30×60 M6 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 594 5.41 20.83 1.6
MISUMI HFSF6-3060 30×60 M6 50~4000 3 1x2x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 616 5.81 20.93 1.67
MISUMI EFSF6-3060 30×60 M6 50~4000 3 1x2x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 573 5.97 21.1 1.54
MISUMI NEFSF6-3060 30×60 M6 50~4000 3 1x2x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 573 5.97 21.1 1.54
MISUMI HFSP6-3060 30×60 M6 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI GFSP6-3060 30×60 M6 50~4000 4 1x2x1x2 A6061SS−T5 Clear Anodize
MISUMI HFSH6-3060 30×60 M6 50~4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 642 6.36 21.41 1.73
MISUMI EFSH6-3060 30×60 M6 50~4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 585 6.45 21.53 1.58
MISUMI HFST6-3060 30×60 M6 50~4000 2 liền kề 2x1x0x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 624 5.93 23.01 1.68
MISUMI NEFST6-3060 30×60 M6 50~4000 2 liền kề 2x1x0x0 A6063S-T5 Clear Anodize 567 5.83 21.19 1.53
MISUMI HFS60A6-30 30×60 M6 50~4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 410 3.33 3.7 1.1
MISUMI LCFS6-3060 30×60 M6 3000 4 1x2x1x2 A6063-T5 Clear Anodize 1.328

Nhôm định hình 30×90

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
NABESEI NFS3090 30×90 M8 20-4000 4 3x1x3x1 A6N01S-T5 Clear Anodize 7.75 62.97 2.23
NIC AFS-3090-6 30×90 M6 15-4000 4 1x3x1x3 A6063S-T5 Clear Anodize 1000.6 9.85 79 2.702
YAMATO YF-3090-6 30×90 M6 300-2400 4 1x3x1x3 A6N01S-T5 Clear Anodize 1,043.92 10.1 78.82 2.83
MISUMI HFS6-3090 30×90 M6 50~4000 4 1x3x1x3 A6N01SS-T5 Clear Anodize 902 8.44 66.28 2.44
MISUMI EFS6-3090 30×90 M6 50~4000 4 1x3x1x3 A6N01SS-T5 Clear Anodize 831 8.8 69.05 2.24
MISUMI EFSB6-3090 30×90 M6 50~4000 4 1x3x1x3 A6N01SS-T5 Black Anodize 831 8.8 69.05 2.24
MISUMI NEFS6-3090 30×90 M6 50~4000 4 1x3x1x3 A6063S-T5 Clear Anodize 831 8.8 69.05 2.24
MISUMI HFSP6-3090 30×90 M6 50~4000 4 1x3x1x3 A6N01SS-T5 Clear Anodize

Nhôm định hình 30×120

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
IMAO L6-SPL12030N-3M 30×120 M6 3000 4 1x4x1x4 A6N01SS Clear Anodize 11.53 10.82 152.65 3.11
IMAO L6-SPL12030N 30×120 M6 30-4000 4 1x4x1x4 A6N01SS Clear Anodize 11.53 10.82 152.65 3.11
IMAO L6-SPH12030N-3M 30×120 M6 3000 4 1x4x1x4 A6N01SS Clear Anodize 16 15.42 210.94 4.32
IMAO L6-SPH12030N 30×120 M6 30-4000 4 1x4x1x4 A6N01SS Clear Anodize 16 15.42 210.94 4.32
NIC AFS-30120-6 30×120 M6 15-4000 4 1x4x1x4 A6063S-T5 Clear Anodize 1061.9 11.6 156.2 1061.9
MISUMI HFS6-30120 30×120 M6 50~4000 4 1x4x1x4 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1188 11.19 152.2 3.21
MISUMI EFS6-30120 30×120 M6 50~4000 4 1x4x1x4 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1116 11.48 157.62 3.01
MISUMI EFSB6-30120 30×120 M6 50~4000 4 1x4x1x4 A6N01SS-T5 Black Anodize 1116 11.48 157.62 3.01
MISUMI NEFS6-30120 30×120 M6 50~4000 4 1x4x1x4 A6063S-T5 Clear Anodize 1116 11.48 157.62 3.01

Nhôm định hình 30×300

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
MISUMI EFS6-30300 30×300 M6 50~4000 4 1x10x1x10 A6N01SS-T5 Clear Anodize 2962 27.3 212.6 8.15
MISUMI EFSP6-30030 30×300 M6 50~4000 4 1x10x1x10 A6N01SS-T5 Clear Anodize

Nhôm định hình 40×40

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
IMAO L5-SPH4040N-3M 40×40 M5 3000 4 2x2x2x2 A6N01SS Clear Anodize 5.14 9.3 9.3 1.39
IMAO L5-SPH4040N 40×40 M5 50-4000 4 2x2x2x2 A6N01SS Clear Anodize 5.14 9.3 9.3 1.39
IMAO L8-SPE4040N-3M 40×40 M8 3000 4 1x1x1x1 A6N01SS Clear Anodize 5.07 7.38 7.38 1.37
IMAO L8-SPE4040N 40×40 M8 30-4000 4 1x1x1x1 A6N01SS Clear Anodize 5.07 7.38 7.38 1.37
IMAO L8-SPL4040B-3M 40×40 M8 3000 4 1x1x1x1 A6N01SS Black Anodize 6.46 9 9 1.74
IMAO L8-SPL4040B 40×40 M8 30-4000 4 1x1x1x1 A6N01SS Black Anodize 6.46 9 9 1.74
IMAO L8-SPL4040N-3M 40×40 M8 3000 4 1x1x1x1 A6N01SS Clear Anodize 6.46 9 9 1.74
IMAO L8-SPL4040N 40×40 M8 30-4000 4 1x1x1x1 A6N01SS Clear Anodize 6.46 9 9 1.74
IMAO L8-SPH4040N-3M 40×40 M8 3000 4 1x1x1x1 A6N01SS Clear Anodize 9.16 13.96 13.96 2.47
IMAO L8-SPH4040N 40×40 M8 30-4000 4 1x1x1x1 A6N01SS Clear Anodize 9.16 13.96 13.96 2.47
IMAO L8-SPL4040N1-3M 40×40 M8 3000 3 1x1x0x1 A6N01SS Clear Anodize 6.61 9.54 9.01 1.78
IMAO L8-SPL4040N1 40×40 M8 30-4000 3 1x1x0x1 A6N01SS Clear Anodize 6.61 9.54 9.01 1.78
IMAO L8-SPE4040N2-3M 40×40 M8 3000 2 liền kề 0x0x1x1 A6N01SS Clear Anodize 4.83 8.06 8.06 1.30
IMAO L8-SPE4040N2 40×40 M8 30-4000 2 liền kề 0x0x1x1 A6N01SS Clear Anodize 4.83 8.06 8.06 1.30
IMAO L8-SPL4040N2-3M 40×40 M8 3000 2 liền kề 1x0x0x1 A6N01SS Clear Anodize 6.8 9.64 9.64 1.84
IMAO L8-SPL4040N2 40×40 M8 30-4000 2 liền kề 1x0x0x1 A6N01SS Clear Anodize 6.8 9.64 9.64 1.84
IMAO L8-SPE4040N3-3M 40×40 M8 3000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS Clear Anodize 4.95 8.4 8.1 1.33
IMAO L8-SPE4040N3 40×40 M8 30-4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS Clear Anodize 4.95 8.4 8.1 1.33
IMAO L8-SPL4040N3-3M 40×40 M8 3000 2 đối lập 0x1x0x1 A6N01SS Clear Anodize 6.77 9.02 10.11 1.83
IMAO L8-SPL4040N3 40×40 M8 30-4000 2 đối lập 0x1x0x1 A6N01SS Clear Anodize 6.77 9.02 10.11 1.83
IMAO L8-APE4040N-3M 40×40 M8 3000 2 liền kề 1x0x0x1 A6N01SS Clear Anodize 4.35 5.7 5.7 1.17
IMAO L8-APE4040N 40×40 M8 30-4000 2 liền kề 1x0x0x1 A6N01SS Clear Anodize 4.35 5.7 5.7 1.17
IMAO L8-APL4040B-3M 40×40 M8 3000 2 liền kề 1x0x0x1 A6N01SS Black Anodize 5.58 6.5 6.5 1.5
IMAO L8-APL4040B 40×40 M8 30-4000 2 liền kề 1x0x0x1 A6N01SS Black Anodize 5.58 6.5 6.5 1.5
IMAO L8-APL4040N-3M 40×40 M8 3000 2 liền kề 1x0x0x1 A6N01SS Clear Anodize 5.58 6.5 6.5 1.5
IMAO L8-APL4040N 40×40 M8 30-4000 2 liền kề 1x0x0x1 A6N01SS Clear Anodize 5.58 6.5 6.5 1.5
IMAO L8-APH4040N-3M 40×40 M8 3000 2 liền kề 1x0x0x1 A6N01SS Clear Anodize 7.3 9.39 9.39 1.97
IMAO L8-APH4040N 40×40 M8 30-4000 2 liền kề 1x0x0x1 A6N01SS Clear Anodize 7.3 9.39 9.39 1.97
IMAO L8-SPLR4040N-3M 40×40 M8 3000 2 liền kề 1x0x0x1 A6N01SS Clear Anodize 5.72 6.65 6.65 1.54
IMAO L8-SPLR4040N 40×40 M8 30-4000 2 liền kề 1x0x0x1 A6N01SS Clear Anodize 5.72 6.65 6.65 1.54
IMAO L8-CPL4040N-3M 40×40 M8 3000 2 liền kề 0x0x1x1 A6N01SS Clear Anodize 7.4 9.58 11.96 2.3
IMAO L8-CPL4040N 40×40 M8 30-4000 2 liền kề 0x0x1x1 A6N01SS Clear Anodize 7.4 9.58 11.96 2.3
IMAO L8-CPL4040N2-3M 40×40 M8 3000 1 0x0x1x0 A6N01SS Clear Anodize 8.38 13 11.4 2.56
IMAO L8-CPL4040N2 40×40 M8 30-4000 1 0x0x1x0 A6N01SS Clear Anodize 8.38 13 11.4 2.56
IMAO L8-CPCC40X40 40×40 M8
IMAO L8-RPL4040N-3M 40×40 M8 3000 1 0x0x0x1 A6063S-T5 Clear Anodize 6.26 7.985 9.684 1.689
IMAO L8-RPL4040N 40×40 M8 30-4000 1 0x0x0x1 A6063S-T5 Clear Anodize 6.26 7.985 9.684 1.689
IMAO L8-TESP4040-3M 40×40 M8 3000 0 0x0x0x0 A6N01SS Clear Anodize 5.92 10.52 11.46 1.59
IMAO L8-TESP4040 40×40 M8 30-3000 0 0x0x0x0 A6N01SS Clear Anodize 5.92 10.52 11.46 1.59
LECO 40-series-4040F-12 40×40 M12 10-4000 4 1x1x1x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.32
LECO 40-series-4040L-12 40×40 M12 10-4000 4 1x1x1x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.61
LECO 40-series-4040M-12 40×40 M12 10-4000 4 1x1x1x1 A6005C-T5 Clear Anodize 2
LECO 40-series-4040R-12 40×40 M12 10-4000 4 1x1x1x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.36
LECO 40-series-4040J-12 40×40 M12 10-4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6005C-T5 Clear Anodize 1.51
LECO 40-series-4040K-12 40×40 M12 10-4000 3 1x1x1x0 A6005C-T5 Clear Anodize 1.46
LECO 40-series-4040E-12 40×40 M12 10-4000 4 2x1x1x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.72
LECO 40-series-4040G-12 40×40 M12 10-4000 4 1x1x1x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.69
NABESEI NFS4040 40×40 M8 20-4000 4 1x1x1x1 A6N01S-T5 Clear Anodize 9.79 9.79 1.79
NABESEI NFS4040L 40×40 M12 20-4000 4 1x1x1x1 A6N01S-T5 Clear Anodize 7.19 7.19 1.23
NABESEI NFS40401F 40×40 M8 20-4000 4 1x0x1x1 A6N01S-T5 Clear Anodize 9.37 9.25 1.67
NABESEI NFSF4040-Y3M 40×40 20-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 6.15 6.22 1.03
NABESEI NFSF4040-Y6M 40×40 20-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 5.73 5.76 0.97
NABESEI NFSF4040-YT3M 40×40 20-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 5.65 5.66 0.86
NABESEI NFSF4040-YT6M 40×40 20-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 6.11 6.21 0.96
NABESEI NFTF4040-6M 40×40 20-4000 4 1×1 A6063S-T5 Clear Anodize 2.84 3.02 0.63
NABESEI NFTF4040-3M 40×40 20-4000 4 1×1 A6063S-T5 Clear Anodize 2.86 3 0.63
NABESEI NFTF4040C-6M 40×40 20-4000 4 1×1 A6063S-T5 Clear Anodize 2.72 2.69 0.6
NABESEI NFTF4040C-3M 40×40 20-4000 4 1×1 A6063S-T5 Clear Anodize 2.96 2.97 0.65
NABESEI NFSF4040-YD3M 40×40 20-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 5.51 5.33 0.92
NABESEI NFSF4040-YD6M 40×40 20-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 5.28 5.37 0.9
NIC AFS-4040-4 40×40 M4 15-4000 4 2x2x2x2 A6063S-T5 Clear Anodize 439.9 7.99 7.99 1.188
NIC AFS-4040-4-BK 40×40 M4 15-4000 4 2x2x2x2 A6063S-T5 Black Anodize 439.9 7.99 7.99 1.188
NIC AFS-4040-5 40×40 M5 15-4000 4 2x2x2x2 A6063S-T5 Clear Anodize 470.1 8.07 8.07 1.27
NIC AFS-4040-8 40×40 M8 15-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 740.8 11.6 11.6 2
NIC AFS-4040L-8 40×40 M8 15-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 611.9 10 10 1.652
NIC AFS-4040F-8 40×40 M8 15-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 458.7 7.18 7.18 458.7
NIC AFSF-4040L-8 40×40 M8 15-4000 3 1x1x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 611 10.3 10 1.65
NIC AFST-4040L-8 40×40 M8 15-4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6063S-T5 Clear Anodize 610.1 10.3 10.3 1.647
NIC AFSW-4040L-8 40×40 M8 15-4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 609.2 10.6 9.94 1.645
NIC AFSC-4040-8 40×40 M8 15-4000 2 liền kề 0x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 709.7 9.02 9.02 1.916
NIC AFSR-4040-8 40×40 M8 15-4000 2 liền kề 0x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 526.1 7.41 7.41 1.42
YAMATO YF-4040-8 40×40 M8 300-2400 4 1x1x1x1 A6N01S-T5 Clear Anodize 747.02 11.09 11.09 2.02
YAMATO YA-4040 40×40 300-2400 A6N01S-T5 Clear Anodize 364.5 4.75 4.75 0.99
LECO 40-series-4040F-16 40×40 M16 10-4000 4 1x1x1x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.32
LECO 40-series-4040FB-12 40×40 M12 10-4000 4 1x1x1x1 A6005C-T5 Black Anodize 1.32
LECO 40-series-4040FB-16 40×40 M16 10-4000 4 1x1x1x1 A6005C-T5 Black Anodize 1.32
LECO 40-series-4040L-16 40×40 M16 10-4000 4 1x1x1x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.61
LECO 40-series-4040M-16 40×40 M16 10-4000 4 1x1x1x1 A6005C-T5 Clear Anodize 2
LECO 40-series-4040MB-12 40×40 M12 10-4000 4 1x1x1x1 A6005C-T5 Black Anodize 2
LECO 40-series-4040MB-16 40×40 M16 10-4000 4 1x1x1x1 A6005C-T5 Black Anodize 2
LECO 40-series-4040R-16 40×40 M16 10-4000 4 1x1x1x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.36
LECO 40-series-4040R-16 40×40 M12 10-4000 4 1x1x1x1 A6005C-T5 Black Anodize 1.36
LECO 40-series-4040R-16 40×40 M16 10-4000 4 1x1x1x1 A6005C-T5 Black Anodize 1.36
LECO 40-series-4040J-16 40×40 M16 10-4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6005C-T5 Clear Anodize 1.51
LECO 40-series-4040K-16 40×40 M16 10-4000 3 1x1x1x0 A6005C-T5 Clear Anodize 1.46
LECO 40-series-4040E-16 40×40 M16 10-4000 4 2x1x1x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.72
LECO 40-series-4040G-16 40×40 M16 10-4000 4 1x1x1x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.69
NIC AFS-4040L-8-BK 40×40 M8 15-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Black Anodize 611.9 10 10 1.652
NIC AFS-4040L-8-YE 40×40 M8 15-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Yellow 602 9.95 9.95 1.639
MISUMI HFS5-404020 40x40x20 M5 50~4000 6 2x1x1x1x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 429 6.61 6.61 1.16
MISUMI HFSR5-404020 40x40x20 M5 50~4000 6 1x1x1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 419 5.95 5.95 1.13
MISUMI HFSP5-404020 40x40x20 M5 50~4000
MISUMI HFS5-4040 40×40 M5 50~4000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 472 8.89 8.89 1.28
MISUMI HFSB5-4040 40×40 M5 50~4000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Black Anodize 472 8.89 8.89 1.28
MISUMI CAF5-4040 40×40 M5 50~4000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Clear Coating 472 8.89 8.89 1.28
MISUMI HFSP5-4040 40×40 M5 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI HFST5-4040 40×40 M5 50~4000 2 liền kề 2x2x0x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 497 9.6 9.6 1.35
MISUMI HFSF5-4040 40×40 M5 50~4000 3 2x2x2x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 522 9.78 9.32 1.41
MISUMI HFS8-4040 40×40 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 640 10.4 10.4 1.73
MISUMI HFSB8-4040 40×40 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Black Anodize 640 10.4 10.4 1.73
MISUMI CAF8-4040 40×40 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Coating 640 10.4 10.4 1.73
MISUMI HFSY8-4040 40×40 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Yellow 640 10.4 10.4 1.73
MISUMI HFSL8-4040 40×40 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 478 7.54 7.54 1.27
MISUMI HFSLB8-4040 40×40 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Black Anodize 478 7.54 7.54 1.27
MISUMI EFS8-4040 40×40 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 596 10.5 10.5 1.61
MISUMI EFSB8-4040 40×40 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Black Anodize 596 10.5 10.5 1.61
MISUMI GNFS8-4040 40×40 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6063S-T6 Clear Anodize 806 13.76 13.76 2.17
MISUMI GFS8-4040 40×40 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6063S-T6 Clear Anodize 806 13.76 13.76 2.17
MISUMI NEFS8-4040 40×40 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 596 10.5 10.5 1.61
MISUMI NEFSB8-4040 40×40 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Black Anodize 596 10.5 10.5 1.61
MISUMI NFSL8-4040 40×40 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 478 7.54 7.54 1.27
MISUMI HFSP8-4040 40×40 M8 100-3000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI GFSP8-4040 40×40 M8 100-3000 4 1x1x1x1 A6061SS-T6 Clear Anodize
MISUMI HFS8-6H-4040 40×40 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 704 10.74 11.04 1.9
MISUMI HFS8-6T-4040 40×40 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 767 11.14 11.04 1.86
MISUMI HFSF8-4040 40×40 M8 50~4000 3 1x1x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 601 9.63 9.94 1.63
MISUMI HFSFB8-4040 40×40 M8 50~4000 3 1x1x1x0 A6N01SS-T5 Black Anodize 601 9.63 9.94 1.63
MISUMI EFSF8-4040 40×40 M8 50~4000 3 1x1x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 568 9.96 10.12 10.12
MISUMI EFSFB8-4040 40×40 M8 50~4000 3 1x1x1x0 A6N01SS-T5 Black Anodize 568 9.96 10.12 10.12
MISUMI GFSF8-4040 40×40 M8 50~4000 3 1x1x1x0 A6061SS-T6 Clear Anodize 820 14.61 13.6 2.21
MISUMI NEFSF8-4040 40×40 M8 50~4000 3 1x1x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 568 9.96 10.12 1.53
MISUMI HFSC8-4040 40×40 M8 50~4000 1 1x0x0x0  A6N01SS-T5 Clear Anodize 617 9.97 10.51 1.66
MISUMI EFSC8-4040 40×40 M8 50~4000 1 1x0x0x0  A6N01SS-T5 Clear Anodize 571 10.22 10.52 1.54
MISUMI HFSH8-4040 40×40 M8 50~4000 2 đối lập 1x0x1x0  A6N01SS-T5 Clear Anodize 612 9.74 10.44 1.65
MISUMI EFSH8-4040 40×40 M8 50~4000 2 đối lập 1x0x1x0  A6N01SS-T5 Clear Anodize 579 10.37 10.57 1.56
MISUMI HFSR8-4040 40×40 M8 50~4000 2 liền kề 1x1x0  A6N01SS-T5 Clear Anodize 564 7.79 7.79 1.53
MISUMI NFSR8-4040 40×40 M8 50~4000 2 liền kề 1x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 564 7.79 7.79 1.53
MISUMI HFSFMG8-4040 40×40 M8 200-1500  A6N01SS-T5 Clear Anodize 640 10.4 10.4 1.73
MISUMI HFSMG8-4040 40×40 M8 200-1500  A6N01SS-T5 Clear Anodize 640 10.4 10.4 1.73
MISUMI HFST8-4040 40×40 M8 50~4000 2 liền kề 1x1x0x0  A6N01SS-T5 Clear Anodize 596 9.86 9.82 1.61
MISUMI HFSTB8-4040 40×40 M8 50~4000 2 liền kề 1x1x0x0  A6N01SS-T5 Black Anodize 596 9.86 9.82 1.61
MISUMI EFST8-4040 40×40 M8 50~4000 2 liền kề 1x1x0x0  A6N01SS-T5 Clear Anodize 558 9.92 9.92 1.51
MISUMI EFSTB8-4040 40×40 M8 50~4000 2 liền kề 1x1x0x0  A6N01SS-T5 Black Anodize 558 9.92 9.92 1.51
MISUMI GFST8-4040 40×40 M8 50~4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6061SS-T6 Clear Anodize 846 14.57 14.57 2.28
MISUMI NEFST8-4040 40×40 M8 50~4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6063S-T5 Clear Anodize 558 9.92 9.92 1.51
MISUMI HFSMGQ8-4040-R140 40×40-R140 M8 200-1500 A6N01SS-T5 Clear Anodize 640 10.4 10.4 1.2
MISUMI LCF8-4040 40×40 M8 50~6000 4 1x1x1x1 A6063-T5 Clear Anodize 9.7 9.7 1.497
MISUMI LCFL8-4040 40×40 M8 50~6000 4 1x1x1x1 A6063-T5 Clear Anodize 9.25 9.25 1.093
MISUMI LCFSLV8-4040 40×40 M8 50~6000 4 1x1x1x1 A6063-T5 Clear Anodize 5.06 5.07 0.877

Nhôm định hình 40×54.7

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
LECO 40-series-40547-12 40×54.7 M12 10-4000 3 0x1x0x1x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.59
LECO 40-series-40547-16 40×54.7 M16 10-4000 3 0x1x0x1x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.59

Nhôm định hình 40×60

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
IMAO L5-SPH6040N-3M 40×60 M5 3000 4 2x3x2x3 A6N01SS Clear Anodize 7.67 13.52 28.14 2.07
IMAO L5-SPH6040N 40×60 M5 50-4000 4 2x3x2x3 A6N01SS Clear Anodize 7.67 13.52 28.14 2.07
LECO 40-series-4060F-12 40×60 M12 10-4000 4 2x1x2x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.96
LECO 40-series-4060L-12 40×60 M12 10-4000 4 2x1x2x1 A6005C-T5 Clear Anodize 2.4
LECO 40-series-4060M-12 40×60 M12 10-4000 4 2x1x2x1 A6005C-T5 Clear Anodize 2.8
NIC AFS-4060-4 40×60 M4 15-4000 4 2x3x2x3 A6063S-T5 Clear Anodize 668.6 12 23.8 1.805
NIC AFSV-4060-8 40×60 M8 15-4000 2 đối lập 0x1x0x1 A6063S-T5 Clear Anodize 678.7 10.8 10.3 1.832
LECO 40-series-4060F-16 40×60 M16 10-4000 4 2x1x2x1 A6005C-T5 Clear Anodize 1.96
LECO 40-series-4060L-16 40×60 M16 10-4000 4 2x1x2x1 A6005C-T5 Clear Anodize 2.4
LECO 40-series-4060M-16 40×60 M16 10-4000 4 2x1x2x1 A6005C-T5 Clear Anodize 2.8
LECO 40-series-4060MB-12 40×60 M12 10-4000 4 2x1x2x1 A6005C-T5 Black Anodize 2.8
LECO 40-series-4060MB-16 40×60 M16 10-4000 4 2x1x2x1 A6005C-T5 Black Anodize 2.8
MISUMI HFS5-4060 40×60 M5 50~4000 4 2x3x2x3 A6N01SS-T5 Clear Anodize 665 12.63 27 1.8
MISUMI HFS5-4060 40×60 M5 50~4000 4 2x3x2x3 A6063S-T5 Clear Anodize 665 12.63 27 1.8
MISUMI HFSP5-4060 40×60 M5 50~4000 4 2x3x2x3 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI HFS60A8-40 40×60 M8 50~4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 679 9.99 10.53 1.84

Nhôm định hình 40×80

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
IMAO L8-SPE8040N-3M 40×80 M8 3000 4 1x2x1x2 A6N01SS Clear Anodize 8.93 15.15 57.81 2.42
IMAO L8-SPE8040N 40×80 M8 30-4000 4 1x2x1x2 A6N01SS Clear Anodize 8.93 15.15 57.81 2.42
IMAO L8-SPL8040B-3M 40×80 M8 3000 4 1x2x1x2 A6N01SS Black Anodize 11.38 16.6 69.54 3.04
IMAO L8-SPL8040B 40×80 M8 30-4000 4 1x2x1x2 A6N01SS Black Anodize 11.38 16.6 69.54 3.04
IMAO L8-SPL8040N-3M 40×80 M8 3000 4 1x2x1x2 A6N01SS Clear Anodize 11.38 16.6 69.54 3.04
IMAO L8-SPL8040N 40×80 M8 30-4000 4 1x2x1x2 A6N01SS Clear Anodize 11.38 16.6 69.54 3.04
IMAO L8-SPH8040N-3M 40×80 M8 3000 4 1x2x1x2 A6N01SS Clear Anodize 16.76 26.87 101.19 4.53
IMAO L8-SPH8040N 40×80 M8 30-4000 4 1x2x1x2 A6N01SS Clear Anodize 16.76 26.87 101.19 4.53
IMAO L8-SPL8040N1-3M 40×80 M8 3000 3 1x0x1x2 A6N01SS Clear Anodize 11.60 17.73 70.87 3.13
IMAO L8-SPL8040N1 40×80 M8 30-4000 3 1x0x1x2 A6N01SS Clear Anodize 11.60 17.73 70.87 3.13
IMAO L8-SPE8040N2-3M 40×80 M8 3000 2 đối lập 0x2x0x2 A6N01SS Clear Anodize 8.44 15.85 54.51 2.28
IMAO L8-SPE8040N2 40×80 M8 30-4000 2 đối lập 0x2x0x2 A6N01SS Clear Anodize 8.44 15.85 54.51 2.28
IMAO L8-SPE8040N3-3M 40×80 M8 3000 3 0x0x1x2 A6N01SS Clear Anodize 8.24 15.32 54.69 2.22
IMAO L8-SPE8040N3 40×80 M8 30-4000 3 0x0x1x2 A6N01SS Clear Anodize 8.24 15.32 54.69 2.22
IMAO L8-SPE8040N4-3M 40×80 M8 3000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS Clear Anodize 8.04 15.12 55.41 2.17
IMAO L8-SPE8040N4 40×80 M8 30-4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS Clear Anodize 8.04 15.12 55.41 2.17
LECO 40-series-4080L-12 40×80 M12 10-4000 4 2x1x2x1 A6005C-T5 Clear Anodize 2.55
LECO 40-series-4080M-12 40×80 M12 10-4000 4 3x1x3x1 A6005C-T5 Clear Anodize 3.6
NABESEI NFS4080 40×80 M8 20-4000 4 2x1x2x1 A6N01S-T5 Clear Anodize 17.52 71.43 3.05
NABESEI NFS4080L 40×80 M12 20-4000 4 2x1x2x1 A6N01S-T5 Clear Anodize 13.74 53.03 2.18
NIC AFS-4080-8 40×80 M8 15-4000 4 1x2x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 1331.7 23.2 82.3 3.596
NIC AFS-4080L-8 40×80 M8 15-4000 4 1x2x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 956.3 17.2 68.2 2.582
NIC AFS-4080L-8-BK 40×80 M8 15-4000 4 1x2x1x2 A6063S-T5 Black Anodize 956.3 17.2 68.2 2.582
NIC AFS-4080F-8 40×80 M8 15-4000 4 1x2x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 740.7 12.7 50.5 2
NIC AFSF-4080L-8 40×80 M8 15-4000 3 1x2x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 880.8 16.7 66.6 2.378
NIC AFST-4080L-8 40×80 M8 15-4000 2 liền kề 1x2x0x0 A6063S-T5 Clear Anodize 837.4 16.5 63.6 2.261
YAMATO YF-4080-8 40×80 M8 300-2400 4 1x2x1x2 A6N01S-T5 Clear Anodize 1,358.57 23.15 80.93 3.67
YAMATO YFL-4080-8 40×80 M8 300-2400 4 1x2x1x2 A6N01S-T5 Clear Anodize 951 17.1 67.8 2.82
LECO 40-series-4080L-16 40×80 M16 10-4000 4 2x1x2x1 A6005C-T5 Clear Anodize 2.55
LECO 40-series-4080M-16 40×80 M16 10-4000 4 3x1x3x1 A6005C-T5 Clear Anodize 3.6
LECO 40-series-4080MB-12 40×80 M12 10-4000 4 3x1x3x1 A6005C-T5 Black Anodize 3.6
LECO 40-series-4080MB-16 40×80 M16 10-4000 4 3x1x3x1 A6005C-T5 Black Anodize 3.6
MISUMI HFS5-4080 40×80 M5 50~4000 4 2x4x2x4 A6N01SS-T5 Clear Anodize 994 18.29 63.3 2.69
MISUMI HFS5-4080 40×80 M5 50~4000 4 2x4x2x4 A6063S-T5 Clear Anodize 994 18.29 63.3 2.69
MISUMI HFSP5-4080 40×80 M5 50~4000 4 2x4x2x4 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI HFS8-4080 40×80 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1109 19.8 71.9 3
MISUMI HFSB8-4080 40×80 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Black Anodize 1109 19.8 71.9 3
MISUMI CAF8-4080 40×80 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Coating 1109 19.8 71.9 3
MISUMI HFSL8-4080 40×80 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 785 13.4 52.9 2.12
MISUMI HFSLB8-4080 40×80 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Black Anodize 785 13.4 52.9 2.12
MISUMI EFS8-4080 40×80 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1034 19.9 72.6 2.79
MISUMI EFSB8-4080 40×80 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Black Anodize 1034 19.9 72.6 2.79
MISUMI GNFS8-4080 40×80 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6063S-T6 Clear Anodize 1340 25.21 90.87 3.62
MISUMI GFS8-4080 40×80 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6063S-T6 Clear Anodize 1340 25.21 90.87 3.62
MISUMI NEFS8-4080 40×80 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 1034 19.9 72.6 2.79
MISUMI NEFSB8-4080 40×80 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6063S-T5 Black Anodize 1034 19.9 72.6 2.79
MISUMI NFSL8-4080 40×80 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 785 13.4 52.9 2.12
MISUMI HFSP8-4080 40×80 M8 100-3000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI GFSP8-4080 40×80 M8 100-3000 4 1x2x1x2 A6061SS-T6 Clear Anodize
MISUMI HFSF8-4080 40×80 M8 50~4000 3 1x2x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1104 20.3 70.5 2.98
MISUMI EFSF8-4080 40×80 M8 50~4000 3 1x2x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1041 20.37 72.2 2.81
MISUMI NEFSF8-4080 40×80 M8 50~4000 3 1x2x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 1041 20.37 72.2 2.81
MISUMI HFSH8-4080 40×80 M8 50~4000 2 đối lập 1x0x1x0  A6N01SS-T5 Clear Anodize 1113 20.67 70.16 3.01
MISUMI EFSH8-4080 40×80 M8 50~4000 2 đối lập 1x0x1x0  A6N01SS-T5 Clear Anodize 1027 20.72 70.73 2.77
MISUMI HFST8-4080 40×80 M8 50~4000 2 liền kề 2x1x0x0  A6N01SS-T5 Clear Anodize 1149 21.18 77.16 3.1

Nhôm định hình 40×120

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
IMAO L8-SPL12040N-3M 40×120 M8 3000 4 1x3x1x3 A6N01SS Clear Anodize 16.12 24.22 220.54 4.35
IMAO L8-SPL12040N 40×120 M8 30-4000 4 1x3x1x3 A6N01SS Clear Anodize 16.12 24.22 220.54 4.35
IMAO L8-SPH12040N-3M 40×120 M8 3000 4 1x3x1x3 A6N01SS Clear Anodize 24.38 39.8 322.66 6.58
IMAO L8-SPH12040N 40×120 M8 30-4000 4 1x3x1x3 A6N01SS Clear Anodize 24.38 39.8 322.66 6.58
LECO 40-series-40120-12 40×120 M12 10-4000 4 3x1x3x1 A6005C-T5 Clear Anodize 3.55
NIC AFS-40120-8 40×120 M8 15-4000 4 1x3x1x3 A6063S-T5 Clear Anodize 1293.6 24.2 201.8 3.493
LECO 40-series-40120-16 40×120 M16 10-4000 4 3x1x3x1 A6005C-T5 Clear Anodize 3.55
MISUMI EFS8-40120 40×120 M8 50~4000 4 1x3x1x3 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1474 29 223.5 3.98
MISUMI EFSB8-40120 40×120 M8 50~4000 4 1x3x1x3 A6N01SS-T5 Black Anodize 1474 29 223.5 3.98
MISUMI NEFS8-40120 40×120 M8 50~4000 4 1x3x1x3 A6063S-T5 Clear Anodize 1474 29 223.5 3.98

Nhôm định hình 40×160

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
IMAO L8-SPL16040N-3M 40×160 M8 3000 4 1x4x1x4 A6N01SS Clear Anodize 20.90 31.81 500.32 5.64
IMAO L8-SPL16040N 40×160 M8 30-4000 4 1x4x1x4 A6N01SS Clear Anodize 20.90 31.81 500.32 5.64
IMAO L8-SPH16040N-3M 40×160 M8 3000 4 1x4x1x4 A6N01SS Clear Anodize 32 52.72 739.62 8.64
IMAO L8-SPH16040N 40×160 M8 30-4000 4 1x4x1x4 A6N01SS Clear Anodize 32 52.72 739.62 8.64
NIC AFS-40160-8 40×160 M8 15-4000 4 1x4x1x4 A6063S-T5 Clear Anodize 805.9 34.6 440.5 4.876
MISUMI HFS8-40160 40×160 M8 50~4000 4 1x4x1x4  A6N01SS-T5 Clear Anodize 2049 38.6 498 5.54
MISUMI EFS8-40160 40×160 M8 50~4000 4 1x4x1x4  A6N01SS-T5 Clear Anodize 1945 38.8 506 5.25
MISUMI  EFSB8-40160 40×160 M8 50~4000 4 1x4x1x4  A6N01SS-T5 Black Anodize 1945 38.8 506 5.25
MISUMI NFS8-40160 40×160 M8 50~4000 4 1x4x1x4 A6063S-T5 Clear Anodize 1945 38.8 506 5.25

Nhôm định hình 45×45

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
NABESEI NFS4545 45×45 M14 20-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 14.78 14.78 2.15
NIC AFS-4545L-8 45×45 M8 15-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 726.34 15.6 15.6 1.961
NIC AFS-4545C-8 45×45 M8 15-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 760.94 15.5 15.5 2.055
NIC AFS-4545B-8 45×45 M8 15-4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 767.51 15.8 15.8 2.072
MISUMI HFS8-4545 45×45 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 777 15.13 15.13 2.1
MISUMI HFSB8-4545 45×45 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Black Anodize 777 15.13 15.13 2.1
MISUMI CAF8-4545 45×45 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Coating 777 15.13 15.13 2.1
MISUMI HFSL8-4545 45×45 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 628 11.73 11.73 1.7
MISUMI EFS8-4545 45×45 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 713 15.42 15.42 1.93
MISUMI EFSB8-4545 45×45 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Black Anodize 713 15.42 15.42 1.93
MISUMI GNFS8-4545 45×45 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6063S-T6 Clear Anodize 1171 23.64 23.64 3.16
MISUMI GFS8-4545 45×45 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6061SS-T6 Clear Anodize 1171 23.64 23.64 3.16
MISUMI NEFS8-4545 45×45 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 713 15.42 15.42 1.93
MISUMI NFSL8-4545 45×45 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 628 11.73 11.73 1.7
MISUMI HFSP8-4545 45×45 M8 100~3000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI GFSP8-4545 45×45 M8 100~3000 4 1x1x1x1 A6061SS-T6 Clear Anodize
MISUMI HFS45A8-45 45×45 độ M8 50~4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 821 14.73 15.49 2.22
MISUMI HFSF8-4545 45×45 M8 50~4000 3 1x1x1x0 A6061SS-T6 Clear Anodize 730 13.88 14.58 1.97
MISUMI HFSFB8-4545 45×45 M8 50~4000 3 1x1x1x0 A6061SS-T6 Clear Anodize 730 13.88 14.58 1.97
MISUMI HFSLF8-4545 45×45 M8 50~4000 3 1x1x1x0 A6061SS-T6 Clear Anodize 590 10.88 11.33 1.6
MISUMI EFSF8-4545 45×45 M8 50~4000 3 1x1x1x0 A6061SS-T6 Clear Anodize 677 14.58 15 1.83
MISUMI GFSF8-4545 45×45 M8 50~4000 3 1x1x1x0 A6061SS-T6 Clear Anodize 1172 24.54 23.36 3.16
MISUMI NEFSF8-4545 45×45 M8 50~4000 3 1x1x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 677 14.58 15 1.83
MISUMI HFST8-4545 45×45 M8 50~4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 713 14 14 1.92
MISUMI HFSTB8-4545 45×45 M8 50~4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6N01SS-T5 Black Anodize 713 14 14 1.92
MISUMI HFSLT8-4545 45×45 M8 50~4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 585 11.13 11.13 1.58
MISUMI GFST8-4545 45×45 M8 50~4000 2 liền kề 1x1x0x0 6061 Aluminum AlloySS-T6 Clear Anodize 1195 24.46 24.46 3.22
MISUMI HFSH8-4545 45×45 M8 50~4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 731 14.3 14.71 1.97
MISUMI EFSH8-4545 45×45 M8 50~4000 2 đối lập 1x0x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 674 14.6 14.86 1.82
MISUMI HFSC8-4545 45×45 M8 50~4000 1 1x0x0x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 735 14.41 15.02 1.98
MISUMI EFSC8-4545 45×45 M8 50~4000 1 1x0x0x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 675 14.93 15.27 1.82
MISUMI HFSR8-4545 45×45 M8 50~4000 2 liền kề 1x1x0  A6N01SS-T5 Clear Anodize 662 11.3 11.3 1.79
MISUMI NFSR8-4545 45×45 M8 50~4000 2 liền kề 1x1x0 A6063S-T5 Clear Anodize 662 11.3 11.3 1.79
MISUMI LCF10-4545 45×45 M10 50~6000 4 1x1x1x1 A6063-T5 Clear Anodize 15.2 15.2 1.65

Nhôm định hình 45×90

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
NIC AFS-4590B-8 45×90 M8 15-4000 4 1x2x1x2 A6N01S-T5 Clear Anodize 1420 32.1 127.6 3.834
NIC AFS-4590L-8 45×90 M8 15-4000 4 1x2x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 1402.12 32.6 128.9 3.786
NIC AFS-4590D-8 45×90 M8 15-4000 4 1x2x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 1529.17 33.4 131.1 4.129
MISUMI HFS8-4590 45×90 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1534 32.29 124.7 4.14
MISUMI HFSB8-4590 45×90 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Black Anodize 1534 32.29 124.7 4.14
MISUMI CAF8-4590 45×90 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Coating 1534 32.29 124.7 4.14
MISUMI HFSL8-4590 45×90 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1101 22.87 87.16 2.98
MISUMI EFS8-4590 45×90 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1390 32.67 125.3 3.75
MISUMI EFSB8-4590 45×90 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Black Anodize 1390 32.67 125.3 3.75
MISUMI GNFS8-4590 45×90 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6063S-T6 Clear Anodize 1935 42.99 163.4 5.22
MISUMI GFS8-4590 45×90 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6061SS-T6 Clear Anodize 1935 42.99 163.4 5.22
MISUMI NEFS8-4590 45×90 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 1390 32.67 125.3 3.75
MISUMI NFSL8-4590 45×90 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 1101 22.87 87.16 2.98
MISUMI HFSF8-4590 45×90 M8 50~4000 3 1x2x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1408 30.92 116.8 3.8
MISUMI EFSF8-4590 45×90 M8 50~4000 3 1x2x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1335 32.14 117.9 3.6
MISUMI HFSP8-4590 45×90 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI GFSP8-4590 45×90 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6061SS-T6 Clear Anodize

Nhôm định hình 45×180

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
NIC AFS-45180B-8 45×180 M8 15-4000 4 1x4x1x4 A6063S-T5 Clear Anodize 2413.9 59.1 782.9 6.517
NIC AFS-45180L-8 45×180 M8 15-4000 4 1x4x1x4 A6063S-T5 Clear Anodize 2375.6 57.7 784.6 6.414
MISUMI HFS8-45180 45×180 M8 50~4000 4 1x4x1x4  A6N01SS-T5 Clear Anodize 2636 60.8 804 7.12
MISUMI HFSB8-45180 45×180 M8 50~4000 4 1x4x1x4  A6N01SS-T5 Black Anodize 2636 60.8 804 7.12

Nhôm định hình 50×50

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
NIC AFS-5050H-10 50×50 M10 15-4000 4 1x1x1x1 A6N01S-T5 Clear Anodize 1219.38 31.1 31.1 3.292
NIC AFS-5050-8 50×50 M8 15-4000 4 1x1x1x1 A6N01S-T5 Clear Anodize 815.2 18.96 18.96 2.201
NIC AFS-5050B-8 50×50 M8 15-4000 4 1x1x1x1 A6N01S-T5 Clear Anodize 1021.41 26.3 26.3 2.758
NIC AFS-5050C-8 50×50 M8 15-4000 4 1x1x1x1 A6N01S-T5 Clear Anodize 1025.1 26.33 26.33 2.768
NIC AFSF-5050C-8 50×50 M8 15-4000 3 1x1x1x0 A6N01S-T5 Clear Anodize 802.81 20.13 21.434 2.168
MISUMI HFSP6-5050 50×50 M6 50~4000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI HFS6-5050 50×50 M6 50~4000 4 2x2x2x2 A6063S-T5 Clear Anodize 857 21.6 21.6 2.32
MISUMI HFSB6-5050 50×50 M6 50~4000 4 2x2x2x2 A6063S-T5 Black Anodize 857 21.6 21.6 2.32
MISUMI HFSL6-5050 50×50 M6 50~4000 4 2x2x2x2 A6063S-T5 Clear Anodize 760 18.79 18.79 2.05
MISUMI HFSF6-5050 50×50 M6 50~4000 3 2x2x2x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 861 22.23 21.4 2.32
MISUMI HFST6-5050 50×50 M6 50~4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 874 22.26 22.26 2.36
MISUMI HFS8-5050 50×50 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 1150 26.64 26.64 3.43
MISUMI HFSB8-5050 50×50 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Black Anodize 1150 26.64 26.64 3.43
MISUMI EFS8-5050 50×50 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 1053 26.98 26.98 2.84
MISUMI EFSB8-5050 50×50 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Black Anodize 1053 26.98 26.98 2.84
MISUMI GNFS8-5050 50×50 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6063S-T6 Clear Anodize 1633 38.16 38.16 4.4
MISUMI GFS8-5050 50×50 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6061SS-T6 Clear Anodize 1633 38.16 38.16 4.4
MISUMI NEFS8-5050 50×50 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6061SS-T6 Clear Anodize 1053 26.98 26.98 2.84
MISUMI NEFSB8-5050 50×50 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6061SS-T6 Black Anodize 1053 26.98 26.98 2.84
MISUMI HFSP8-5050 50×50 M8 100~3000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI GFSP8-5050 50×50 M8 100~3000 4 1x1x1x1 A6061SS-T6 Clear Anodize
MISUMI GFSP8-5050 50×50 M8 100~3000 4 1x1x1x1 A6061SS-T6 Clear Anodize
MISUMI HFSF8-5050 50×50 M8 50~4000 3 1x1x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1165 23.82 25.95 3.11
MISUMI HFST8-5050 50×50 M8 50~4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1114 23.74 23.74 2.97

Nhôm định hình 50×100

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
NIC AFS-50100H-10 50×100 M10 15-4000 4 1x2x1x2 A6N01S-T5 Clear Anodize 2153 57.2 214.4 5.813
NIC AFS-50100-8 50×100 M8 15-4000 4 1x2x1x2 A6N01S-T5 Clear Anodize 1383.7 34.42 142.5 3.736
NIC AFS-50100B-8 50×100 M8 15-4000 4 1x2x1x2 A6N01S-T5 Clear Anodize 1540.9 43.2 178.1 4.16
NIC AFS-50100C-8 50×100 M8 15-4000 4 1x2x1x2 A6N01S-T5 Clear Anodize 1551.6 43.22 178.64 4.189
NIC AFSF-50100C-8 50×100 M8 15-4000 3 1x2x1x0 A6N01S-T5 Clear Anodize 1320.47 36.62 50.85 3.565
MISUMI HFS6-50100 50×100 M6 50~4000 4 2x4x2x4 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1614 42.4 153.5 4.36
MISUMI HFSB6-50100 50×100 M6 50~4000 4 2x4x2x4 A6N01SS-T5 Black Anodize 1614 42.4 153.5 4.36
MISUMI HFSP6-50100 50×100 M6 50~4000 4 2x4x2x4 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI HFS8-50100 50×100 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 2206 51.67 211.19 5.96
MISUMI HFSB8-50100 50×100 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Black Anodize 2206 51.67 211.19 5.96
MISUMI EFS8-50100 50×100 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1996 53 211.21 5.39
MISUMI EFSB8-50100 50×100 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Black Anodize 1996 53 211.21 5.39
MISUMI GNFS8-50100 50×100 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6063S-T6 Clear Anodize 2593 68.08 273.12 7
MISUMI GFS8-50100 50×100 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6061SS-T6 Clear Anodize 2593 68.08 273.12 7
MISUMI NEFS8-50100 50×100 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1996 53 211.21 5.39
MISUMI NEFSB8-50100 50×100 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Black Anodize 1996 53 211.21 5.39
MISUMI HFSP8-50100 50×100 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI GFSP8-50100 50×100 M8 50~4000 4 1x2x1x2 A6061SS-T6 Clear Anodize

Nhôm định hình 50×200

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
NIC AFS-50200H-10 50×200 M10 15-3000 4 1x4x1x4 A6N01S-T5 Clear Anodize 4020.2 109.4 1505 10.855

Nhôm định hình 60×60

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
IMAO L6-SPL6060N-3M 60×60 M6 3000 4 1x1x1x1 A6N01SS Clear Anodize 10.01 39.47 39.47 2.7
IMAO L6-SPL6060N 60×60 M6 30-4000 4 1x1x1x1 A6N01SS Clear Anodize 10.01 39.47 39.47 2.7
IMAO L6-SPH6060N-3M 60×60 M6 3000 4 1x1x1x1 A6N01SS Clear Anodize 13.33 53.77 53.77 3.6
IMAO L6-SPH6060N 60×60 M6 30-4000 4 1x1x1x1 A6N01SS Clear Anodize 13.33 53.77 53.77 3.6
LECO 40-series-6060S-12 60×60 M12 10-4000 4 2x2x2x2 A6005C-T5 Clear Anodize 3.32
LECO 40-series-6060C-12 60×60 M12 10-4000 4 1x1x2x2 A6005C-T5 Clear Anodize 2.48
NABESEI NFS6060 60×60 M8 20-4000 4 2x2x2x2 A6N01S-T5 Clear Anodize 36.37 36.37 2.39
NIC AFS-6060-6 60×60 M6 15-4000 4 2x2x2x2 A6063S-T5 Clear Anodize 1039 44.3 44.3 1039
NIC AFS-6060C-6 60×60 M6 15-4000 4 2x2x2x2 A6063S-T5 Clear Anodize 876.4 40.21 40.21 2.366
NIC AFS-6060L-6 60×60 M6 15-4000 4 2x2x2x2 A6063S-T5 Clear Anodize 892.3 37.3 37.3 2.409
NIC AFS-6060L-6-BK 60×60 M6 15-4000 4 2x2x2x2 A6063S-T5 Black Anodize 892.3 37.3 37.3 2.409
NIC AFS-6060F-6 60×60 M6 15-4000 4 2x2x2x2 A6063S-T5 Clear Anodize 696.9 29.9 29.9 696.9
NIC AFSF-6060-6 60×60 M6 15-4000 3 2x2x2x0 A6063S-T5 Clear Anodize 977.3 43.2 44.2 2.639
NIC AFST-6060-6 60×60 M6 15-4000 2 liền kề 2x2x0x0 A6063S-T5 Clear Anodize 948.8 43.6 43.6 2.562
NIC AFSC-606030-6 60x60x30 M6 15-4000 6 1x1x1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 760.5 26.5 26.5 2.053
NIC AFSR-6060-6 60×60 M6 15-4000 4 1x1x2x2 A6063S-T5 Clear Anodize 1055.5 42.5 42.5 2.85
NIC AFSC-6060-6 60×60 M6 15-4000 4 1x1x2x2 A6063S-T5 Clear Anodize 1021 41.1 41.1 2.757
NIC AFSL-606030-6 60x60x30 M6 15-4000 6 2x1x1x1x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 820.4 30.4 30.4 2.215
NIC AFSR-606030-6 60x60x30 M6 15-4000 6 1x1x1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 778 26.8 26.8 2.101
YAMATO YF-6060-6 60×60 M6 300-2400 4 2x2x2x2 A6N01S-T5 Clear Anodize 1,140.92 46.42 46.42 3.03
YAMATO YA-6060F 60×60 300-2400 A6N01S-T5 Clear Anodize 801.6 8.71 8.71 2.21
LECO 40-series-6060S-16 60×60 M16 10-4000 4 2x2x2x2 A6005C-T5 Clear Anodize 3.32
LECO 40-series-6060C-16 60×60 M16 10-4000 4 1x1x2x2 A6005C-T5 Clear Anodize 2.48
MISUMI HFS6-6060 60×60 M6 50~4000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 971 41.4 41.4 2.63
MISUMI HFSB6-6060 60×60 M6 50~4000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 971 41.4 41.4 2.63
MISUMI CAF6-6060 60×60 M6 50~4000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Clear Coating 971 41.4 41.4 2.63
MISUMI NFS6-6060 60×60 M6 50~4000 4 2x2x2x2 A6063S-T5 Clear Anodize 971 41.4 41.4 2.63
MISUMI NFSB6-6060 60×60 M6 50~4000 4 2x2x2x2 A6063S-T5 Clear Anodize 971 41.4 41.4 2.63
MISUMI HFSG6-6060 60×60 M6 50~4000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1529 54.2 54.2 4.13
MISUMI HFSP6-6060 60×60 M6 50~4000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI HFSR6-606030 60×6030 M6 50~4000 6 1x1x1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 732 27.75 27.75 1.97
MISUMI HFSF6-6060 60×60 M6 50~4000 3 2x2x2x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1072 45.4 43.3 2.9
MISUMI NFSF6-6060 60×60 M6 50~4000 3 2x2x2x0 A6063S-T5 Clear Anodize 1072 45.4 43.3 2.9
MISUMI HFST6-6060 60×60 M6 50~4000 2 liền kề 2x2x0x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1011 43.8 43.8 2.73
MISUMI HFS6-606030 60x60x30 M6 50~4000 6 2x1x1x1x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 864 27.3 27.3 2.33
MISUMI HFSP6-606030 60×6030 M6 50~4000 6 2x1x1x1x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI HFS8-6060 60×60 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1478 56.44 56.44 4.17
MISUMI NFS8-6060 60×60 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 1478 56.44 56.44 4.17
MISUMI GNFS8-6060 60×60 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6063S-T6 Clear Anodize 2577 79.86 79.86 6.96
MISUMI GFS8-6060 60×60 M8 50~4000 4 1x1x1x1 A6061SS-T6 Clear Anodize 2577 79.86 79.86 6.96
MISUMI HFSP8-6060 60×60 M8 100~3000 4 1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI HFSF8-6060 60×60 M8 50~4000 3 1x1x1x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1509 58.16 56.19 4.16
MISUMI HFST8-6060 60×60 M8 50~4000 2 liền kề 1x1x0x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1519 57.9 57.9 4.14

Nhôm định hình 60×90

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
NIC AFS-6090-6 60×90 M6 15-4000 4 2x3x2x3 A6063S-T5 Clear Anodize 1464.3 65.1 132.6 3.954
YAMATO YF-6090-6 60×90 M6 300-2400 4 2x3x2x3 A6N01S-T5 Clear Anodize 1,389.12 65.52 137.24 4.07
MISUMI HFSP6-6090 60×90 M6 50~4000 4 2x3x2x3 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI HFS6-6090 60×90 M6 50~4000 4 2x3x2x3 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1147 52.6 111 3.1
MISUMI NEFS6-6090 60×90 M6 50~4000 4 2x3x2x3 A6063S-T5 Clear Anodize 1147 52.6 111 3.1

Nhôm định hình 60×120

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
IMAO L6-SPL12060N-3M 60×120 M6 3000 4 2x4x2x4 A6N01SS Clear Anodize 18.7 76.61 259.65 5.05
IMAO L6-SPL12060N 60×120 M6 30-4000 4 2x4x2x4 A6N01SS Clear Anodize 18.7 76.61 259.65 5.05
IMAO L6-SPH12060N-3M 60×120 M6 3000 4 2x4x2x4 A6N01SS Clear Anodize 24.84 102.71 347.62 6.71
IMAO L6-SPH12060N 60×120 M6 30-4000 4 2x4x2x4 A6N01SS Clear Anodize 24.84 102.71 347.62 6.71
NIC AFS-60120-6 60×120 M6 15-4000 4 2x4x2x4 A6063S-T5 Clear Anodize 1469.3 66.6 226.9 3.967
MISUMI HFS6-60120 60×120 M6 50~4000 4 2x4x2x4 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1677 69 246.7 4.53
MISUMI NEFS6-60120 60×120 M6 50~4000 4 2x4x2x4 A6063S-T5 Clear Anodize 1677 69 246.7 4.53

Nhôm định hình 60×180

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
NIC AFS-60180-6 60×180 M6 15-4000 4 2x6x2x6 A6063S-T5 Clear Anodize 2420 115.5 803.5 6.534

Nhôm định hình 80×80

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
IMAO L8-SPE8080N-3M 80×80 M8 3000 4 2x2x2x2 A6N01SS Clear Anodize 14.86 100.69 100.69 4.01
IMAO L8-SPE8080N 80×80 M8 30-4000 4 2x2x2x2 A6N01SS Clear Anodize 14.86 100.69 100.69 4.01
IMAO L8-SPL8080N-3M 80×80 M8 3000 4 2x2x2x2 A6N01SS Clear Anodize 19.75 134.06 134.06 5.33
IMAO L8-SPL8080N 80×80 M8 30-4000 4 2x2x2x2 A6N01SS Clear Anodize 19.75 134.06 134.06 5.33
IMAO L8-SPH8080N-3M 80×80 M8 3000 4 2x2x2x2 A6N01SS Clear Anodize 26.66 187.7 187.7 7.19
IMAO L8-SPH8080N 80×80 M8 30-4000 4 2x2x2x2 A6N01SS Clear Anodize 26.66 187.7 187.7 7.19
IMAO L8-SPL8080N1-3M 80×80 M8 3000 3 2x0x2x2 A6N01SS Clear Anodize 20.08 139 135 5.42
IMAO L8-SPL8080N1 80×80 M8 30-4000 3 2x0x2x2 A6N01SS Clear Anodize 20.08 139 135 5.42
IMAO L8-SPL8080N2-3M 80×80 M8 3000 2 liền kề 2x0x0x2 A6N01SS Clear Anodize 20.39 140 140 5.5
IMAO L8-SPL8080N2 80×80 M8 30-4000 2 liền kề 2x0x0x2 A6N01SS Clear Anodize 20.39 140 140 5.5
IMAO L8-SPLW8080N-3M 80×80 M8 3000 4 2x1x1x2 A6N01SS Clear Anodize 17.77 95.32 95.32 4.79
IMAO L8-SPLW8080N 80×80 M8 30-4000 4 2x1x1x2 A6N01SS Clear Anodize 17.77 95.32 95.32 4.79
IMAO L8-APL8080N-3M 80×80 M8 3000 4 2x1x1x1x2 A6N01SS Clear Anodize 18.86 109.11 109.11 5.09
IMAO L8-APL8080N 80×80 M8 30-4000 4 2x1x1x1x2 A6N01SS Clear Anodize 18.86 109.11 109.11 5.09
NABESEI NFS8080 80×80 M8 20-4000 4 2x2x2x2 A6N01S-T5 Clear Anodize 128.36 128.36 4.97
NIC AFS-8080-8 80×80 M8 15-4000 4 2x2x2x2 A6063S-T5 Clear Anodize 2144.5 153.8 153.8 5.79
NIC AFS-8080L-8 80×80 M8 15-4000 4 2x2x2x2 A6063S-T5 Clear Anodize 1335.8 107.5 107.5 3.607
NIC AFS-8080L-8-BK 80×80 M8 15-4000 4 2x2x2x2 A6063S-T5 Black Anodize 1335.8 107.5 107.5 3.607
NIC AFS-8080F-8 80×80 M8 15-4000 4 2x2x2x2 A6063S-T5 Clear Anodize 1064.9 82.5 82.5 2.875
NIC AFSC-808040-8 80x80x40 M8 15-4000 6 1x1x1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 1243 74.3 74.3 3.356
NIC AFSR-808040-8 80x80x40 M8 15-4000 6 1x1x1x1x1x1 A6063S-T5 Clear Anodize 1239.4 74.5 74.5 3.346
NIC AFSL-808040-8 80x80x40 M8 15-4000 6 2x1x1x1x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 1327.6 84.7 84.7 3.585
YAMATO YFL-8080-8 80×80 M8 300-2400 4 2x2x2x2 A6N01S-T5 Clear Anodize 1,335.80 107.5 107.5 4.18
YAMATO YA-8080F 80×80 300-2400 A6N01S-T5 Clear Anodize 1,077.30 54.3 54.3 2.95
MISUMI HFSHP8-8080 80×80 M8 100-3000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI HFSP8-8080 80×80 M8 100-3000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI HFS8-8080 80×80 M8 50~4000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1691 129.1 129.1 4.57
MISUMI  HFSB8-8080 80×80 M8 50~4000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Black Anodize 1691 129.1 129.1 4.57
MISUMI CAF8-8080 80×80 M8 50~4000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Clear Coating 1691 129.1 129.1 4.57
MISUMI HFSH8-8080 80×80 M8 50~4000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 2641 183 183 7.13
MISUMI EFS8-8080 80×80 M8 50~4000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1649 130 130 4.45
MISUMI EFSB8-8080 80×80 M8 50~4000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Black Anodize 1649 130 130 4.45
MISUMI NEFS8-8080 80×80 M8 50~4000 4 2x2x2x2 A6063S-T5 Clear Anodize 1649 130 130 4.45
MISUMI NFSR8-808040 80x80x40 M8 50~4000 6 1x1x1x1x1x1 A6063-T5 Clear Anodize 1339 80.99 80.99 3.61
MISUMI HFSR8-808040 80x80x40 M8 50~4000 6 1x1x1x1x1x1 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1339 80.99 80.99 3.61
MISUMI HFSF8-8080 80×80 M8 50~4000 3 2x2x2x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1726 128.4 129.6 4.66
MISUMI EFSF8-8080 80×80 M8 50~4000 3 2x2x2x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1627 130.6 131.6 4.39
MISUMI EFST8-8080 80×80 M8 50~4000 2 liền kề 2x2x0x0 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1626 134.2 134.2 4.39
MISUMI HFS8-808040 80x80x40 M8 50~4000 6 2x1x1x1x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1550 94.2 94.2 4.19
MISUMI EFS8-808040 80x80x40 M8 50~4000 6 2x1x1x1x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 1484 94.82 94.82 4
MISUMI NEFS8-808040 80x80x40 M8 50~4000 6 2x1x1x1x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 1484 94.82 94.82 4
MISUMI HFSP8-808040 80x80x40 M8 100~3000 6 2x1x1x1x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize

Nhôm định hình 80×160

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
IMAO L8-SPL16080N-3M 80×160 M8 3000 4 2x4x2x4 A6N01SS Clear Anodize 37.8 267.07 907.88 10.21
IMAO L8-SPL16080N 80×160 M8 30-4000 4 2x4x2x4 A6N01SS Clear Anodize 37.8 267.07 907.88 10.21
IMAO L8-SPH16080N-3M 80×160 M8 3000 4 2x4x2x4 A6N01SS Clear Anodize 50.07 360.89 1228.33 13.52
IMAO L8-SPH16080N 80×160 M8 30-4000 4 2x4x2x4 A6N01SS Clear Anodize 50.07 360.89 1228.33 13.52
IMAO L8-SPL16080N1-3M 80×160 M8 3000 3 2x0x2x4 A6N01SS Clear Anodize 38.34 275.91 919.8 10.35
IMAO L8-SPL16080N1 80×160 M8 30-4000 3 2x0x2x4 A6N01SS Clear Anodize 38.34 275.91 919.8 10.35
NIC AFS-80160-8 80×160 M8 15-4000 4 2x4x2x4 A6063S-T5 Clear Anodize 2427.9 207.6 647.1 6.555
MISUMI HFS8-80160 80×160 M8 50~4000 4 2x4x2x4 A6N01SS-T5 Clear Anodize 3891 295 1001 10.51
MISUMI HFSB8-80160 80×160 M8 50~4000 4 2x4x2x4 A6N01SS-T5 Black Anodize 3891 295 1001 10.51
MISUMI EFS8-80160 80×160 M8 50~4000 4 2x4x2x4 A6N01SS-T5 Clear Anodize 3643 304.4 1007 9.83
MISUMI NEFS8-80160 80×160 M8 50~4000 4 2x4x2x4 A6063S-T5 Clear Anodize 3643 304.4 1007 9.83

Nhôm định hình 90×90

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
NIC AFS-9090L-8 90×90 M8 15-4000 4 2x2x2x2 A6063S-T5 Clear Anodize 1980.72 205.5 205.5 5.348
MISUMI HFSP8-9090 90×90 M8 100~3000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize
MISUMI GFSP8-9090 90×90 M8 100~3000 4 2x2x2x2 A6061SS-T6 Clear Anodize
MISUMI HFS8-9090 90×90 M8 50~4000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize 2162 209.2 209.2 5.8
MISUMI HFSB8-9090 90×90 M8 50~4000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Black Anodize 2162 209.2 209.2 5.8
MISUMI CAF8-9090 90×90 M8 50~4000 4 2x2x2x2 A6N01SS-T5 Clear Coating 2162 209.2 209.2 5.8
MISUMI  NFS8-9090 90×90 M8 50~4000 4 2x2x2x2 A6063S-T5 Clear Anodize 2162 209.2 209.2 5.8
MISUMI GNFS8-9090 90×90 M8 50~4000 4 2x2x2x2 A6063S-T6 Clear Anodize 3592 320.2 320.2 9.6
MISUMI GFS8-9090 90×90 M8 50~4000 4 2x2x2x2 A6061SS-T6 Clear Anodize 3592 320.2 320.2 9.6
MISUMI HFS8-909045 90x90x45 M8 50~4000 6 2x1x1x1x1x2 A6061SS-T6 Clear Anodize 2053 149.6 149.6 5.55
MISUMI EFS8-909045 90x90x45 M8 50~4000 6 2x1x1x1x1x2 A6061SS-T6 Clear Anodize 1988 149.72 149.72 5.36
MISUMI NEFS8-909045 90x90x45 M8 50~4000 6 2x1x1x1x1x2 A6063S-T5 Clear Anodize 1988 149.72 149.72 5.36
MISUMI HFSR8-909045 90x90x45 M8 50~4000 6 1x1x1x1x1x1 A6061SS-T6 Clear Anodize 1731 128.2 128.2 4.67
MISUMI HFSP8-909045 90x90x45 M8 100~3000 6 2x1x1x1x1x2 A6N01SS-T5 Clear Anodize

Nhôm định hình 90×180

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
NIC AFS-90180L-8 90×180 M8 15-4000 4 2x4x2x4 A6063S-T5 Clear Anodize 3966.85 413.4 1497.3 10.71
MISUMI HFS8-90180 90×180 M8 50~4000 4 2x4x2x4  A6N01SS-T5 Clear Anodize 6320 599 2136 17.07
MISUMI HFSB8-90180 90×180 M8 50~4000 4 2x4x2x4  A6N01SS-T5 Black Anodize 6320 599 2136 17.07

Nhôm định hình 100×100

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
NIC AFS-100100H-10 100×100 M10 15-4000 4 2x2x2x2 A6N01S-T5 Clear Anodize 3615.6 386.9 386.9 9.762
NIC AFS-100100-10 100×100 M10 15-4000 4 2x2x2x2 A6N01S-T5 Clear Anodize 2878.8 348.8 348.8 7.773
NIC AFS-100100C-8 100×100 M8 15-4000 4 2x2x2x2 A6N01S-T5 Clear Anodize 2168.7 274.87 274.87 5.855
NIC AFSF-100100C-8 100×100 M8 15-4000 3 2x2x2x0 A6N01S-T5 Clear Anodize 2116.57 269.41 270.14 5.715
MISUMI HFS6-100100 100×100 M6 50~4000 4 4x4x4x4 A6N01SS-T5 Clear Anodize 2043 265.2 265.2 5.52
MISUMI HFSB6-100100 100×100 M6 50~4000 4 4x4x4x4 A6N01SS-T5 Clear Anodize 2043 265.2 265.2 5.52
MISUMI HFSP6-100100 100×100 M6 50~4000 4 4x4x4x4 A6N01SS-T5 Clear Anodize

Nhôm định hình 100×150

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
NIC AFS-100150H-10 100×150 M10 15-3000 4 2x3x2x3 A6N01S-T5 Clear Anodize 4414.3 532.5 1090.2 11.92

Nhôm định hình 100×200

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
NIC AFS-100200H-10 100×200 M10 15-2000 4 2x4x2x4 A6N01S-T5 Clear Anodize 5611.1 691.8 2433.6 15.15

Nhôm định hình 120×120

Thương hiệu Model Kích thước (mm) Lỗ chính Chiều dài (mm) Số mặt có rãnh Số rãnh Vật liệu Xử lý bề mặt Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Momen quán tính Khối lượng (kg/m)
lx (cm4) ly (cm4)
NIC AFS-120120-6 120×120 M6 15-4000 4 4x4x4x4 A6063S-T5 Clear Anodize 2367.4 437.4 437.4 6.392

Phân loại nhôm định hình theo kiểu dáng

  • Thanh nhôm vuông
  • Hình chữ nhật
  • Hình R
  • Hình L
  • Hình L/R
  • Hình tam giác
  • Hình góc cạnh
  • Uốn cong
  • Khe hỗn hợp
  • Chữ C

Phụ kiện nhôm định hình đi kèm

Sản phẩm nhôm định hình được phân phối bởi công ty Quang Minh IST

Công ty Quang Minh IST là một công ty chuyên cung cấp các thiết bị công nghiệp nói chung và nhôm định hình chất lượng cao nói riêng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật tư và thiết bị phụ kiện công nghiệp, công ty đã trở thành một trong những đơn vị hàng đầu về sản xuất và phân phối sản phẩm nhôm định hình tại thị trường Việt Nam.

Các sản phẩm thanh nhôm định hình được cung cấp bởi Quang Minh IST đa dạng về kích thước và hình dạng, đáp ứng được nhu cầu của khách hàng trong các lĩnh vực khác nhau như xây dựng, ô tô, máy móc, điện tử, nội thất, công nghiệp và nhiều lĩnh vực khác.

Ngoài sản phẩm chất lượng, Quang Minh IST còn cung cấp các dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp khách hàng có thể chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và mong muốn của mình. Đồng thời, công ty cũng cam kết đảm bảo giá cả cạnh tranh và chất lượng sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn cao nhất.

Khách hàng của Quang Minh IST được hưởng nhiều lợi ích, bao gồm đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp và thân thiện, dịch vụ giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn, đảm bảo an toàn và tiết kiệm thời gian cho khách hàng. Ngoài ra, Quang Minh IST cũng cam kết hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng sản phẩm để đảm bảo khách hàng có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm của công ty

Câu hỏi thường gặp về nhôm định hình

Nhôm định hình có những đặc tính gì?

Nhôm định hình có độ bền cao, khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt, chống ăn mòn, dễ gia công và có tính thẩm mỹ cao.

Nhôm định hình được sử dụng trong những ứng dụng nào?

Nhôm định hình được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, bao gồm cửa, cổng, lan can, đồ nội thất, giá đỡ, kệ, tủ, khung cửa sổ, khung hình, các loại ống dẫn, khung xây dựng và các ứng dụng khác.

Nhôm định hình có khả năng chịu được bao nhiêu nhiệt độ?

Nhôm định hình có khả năng chịu nhiệt cao, thường được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ từ -50 độ C đến 250 độ C.

Nhôm định hình có độ dày tối thiểu và tối đa như thế nào?

Độ dày tối thiểu của nhôm định hình là từ 0,5mm đến 1mm, còn độ dày tối đa thường là khoảng 8mm đến 10mm tùy thuộc vào loại sản phẩm.

Nhôm định hình có thể được tùy chỉnh kích thước không?

Có, nhôm định hình có thể được tùy chỉnh kích thước để phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của khách hàng. Các kích thước có thể được cắt, uốn hoặc dập theo yêu cầu khách hàng để tạo ra những sản phẩm độc đáo và đa dạng.

 

Chân tăng chỉnh công nghiệp