Gầu tải nhựa là gì?
Gầu tải là 1 loại thiết bị được sử dụng kèm với băng tải theo hướng thẳng đứng hoặc nghiêng để vận chuyển các nguyên vật liệu đến phễu cấp nguyên liệu
Nguyên liệu sản xuất gầu tải có thể là thép, kim loại, nhựa. Tên gọi của gầu tải chủ yếu gọi theo nguyên liệu sản xuất như gầu tải thép, gầu tải inox, gầu tải nhựa. Ở bài viết này Quang Minh chỉ đề cập đến cấu tạo, phân loại, ứng dụng & thông số kỹ thuật của gầu tải nhựa
Ưu điểm của gầu tải nhựa
- Giá thành rẻ hơn gàu kim loại, trọng lượng nhẹ dễ dàng thay thế & bảo trì
- Chịu va đập tốt độ đàn hồi, độ dẻ cao
- Công suất lớn hoạt động liên tục
- Thích hợp cho mọi tốc độ chạy của tải
Cấu tạo gầu tải nhựa
Về cơ bản 1 hệ thống gầu tải có các chi tiết bộ phận sau:
- Gầu múc được làm từ thép hoặc nhựa
- Bulông cố định gầu: Được sản xuất từ vật liệu thép mạ kẽm được tôi luyện của lửa để tăng thêm độ cứng và ít bị ăn mòn bao gồm bulong, long đen vênh, long đen phẳng, long đen lõm, con tán mũ
- Dây gầu được làm từ cao su tổng hợp bên trong có các sợi bố dây gầu tải phải có độ bền chịu mài mòn và ma sát cao đồng thời hệ số giãn của dây gầu phải rất thấp
- Khung gầu tải được làm bằng thép được gia cố thêm gân tăng cứng đảm bảo độ vững chắc khi được lắp đặt trên cao, ngoài khung được bao bọc bởi lớp tole ngăn không cho vật liệu rơi ra ngoài đòng thời tránh bụi
- Ống cấp nguyên liệu được thiết kế phù hợp để vật liệu có thể đi vào gầu 1 cách dễ dàng
- Pulley chủ động được chế tạo từ thép tiêu chuẩn là phần chuyển động chính của gầu tải
- Pulley bị động được lắp kèm với dây căng dầu giúp cho dây gầu luôn đủ độ căng cần thiết đảm bảo lực ma sát giữa dây băng tải với pulley
- Ống xả
- Tủ điện điều khiển
- Công tắc tốc độ
- Bộ phận đỡ sàn
- Tang bị động
- Bộ phận dẫn động
- Phần đầu
- Chi tiết tiêu chuẩn
- Chi tiết phi tiêu chuẩn
- Chi tiết lắp ráp
- Phần cuối
Phân loại gầu tải nhựa
Gầu tải nhựa được phân loại chủ yếu theo vật liệu cấu thành chủ yếu là 3 loại chính nhựa HDPE, nhựa Nylon, nhựa PU
- Gầu tải nhựa HDPE có giá thành rẻ được sử dụng chủ yếu để vận chuyển các sản phẩm ít mài mòn nhỏ hơn 1g/1 cm khối loại gầu này chịu được nhiệt độ lên đến 80 độ C
- Gầu nhựa Nylon chuyên dụng để vận chuyển các loại vật liệu có tính mài mòn cao hoạt động với công suất lớn chịu được nhiệt độ lên đến 120 độ C
- Gầu nhựa PU được sử dụng để vận chuyển các vật liệu có tính mài mòn cực cao
Tên gọi các loại gầu tải nhựa
- Loại D : Đây là loại gầu đáy sâu, sử dụng chủ yếu trong nông nghiệp, công nghiệp có trọng lượng tương đối nặng thích hợp để xử lý thức ăn, phân bón ngũ cốc. Đây là 1 loại gầu được cả tiến từ nhựa DS theo tiêu chuẩn quốc tế
- Loại S là gầu kiểu đáy cạn là phiên bản cải tiến của loại gầu nhựa DQ & EU
- Loại EU : được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu được sử dụng để thay thế cho gầu sắt S và gầu DQ
- Loại M: là gầu mà đáy có kích thước trung bình
- Loại DS: Là loại gầu có đáy sâu được dùng chủ yếu cho chế phẩm nông nghiệp như vận chuyển các loại ngũ cốc, thức ăn, phân bón, hạt giống, muối & các loại hóa chất…
Xem thêm: Con lăn băng tải cao su ưu điểm và ứng dụng
Ứng dụng của gầu tải nhựa
- Gầu tải nhựa được sản xuất chủ yếu để giảm bớt giá thành sản phẩm nhưng vẫn đảm bảo được chức năng của gầu tải là để vận chuyển các vật liệu đến phễu cấp liệu trong dây truyền hệ thống băng tải
- Tùy theo tính mài mòn của vật liệu mà chúng ta lựa chọn gầu tải nhựa sao cho phù hợp để đảm bảo tuổi thọ của sản phẩm
Thông số kỹ thuật của gầu tải nhựa
Gầu tải nhựa DS
Tên sản phẩm | Chiều dài A | Chiều rộng B | Độ sâu C | E | Số lỗ bắt bulong | Đường kính lỗ | Bulong gầu |
Gầu tải DS0705 | 78 | 55 | 71 | 40 | 2 | 7 | M6 |
Gầu tải DS0807 | 90 | 75 | 64 | 50 | 2 | 7 | M6 |
Gầu tải DS1009A | 106 | 92 | 88 | 50 | 2 | 7 | M6 |
Gầu tải DS1009 | 100 | 90 | 93 | 50 | 2 | 7 | M6 |
Gầu tải DS1109 | 116 | 92 | 85 | 60 | 2 | 7 | M6 |
Gầu tải DS1307 | 130 | 75 | 80 | 60 | 2 | 7 | M6 |
Gầu tải DS1309 | 130 | 90 | 80 | 60 | 2 | 7 | M6 |
Gầu tải DS1311A | 134 | 115 | 94 | 60 | 2 | 7 | M6 |
Gầu tải DS1311 | 134 | 115 | 94 | 60 | 2 | 7 | M6 |
Gầu tải DS1411 | 145 | 110 | 96 | 60 | 2 | 7 | M6 |
Gầu tải DS1508 | 152 | 84 | 78 | 76 | 2 | 7 | M6 |
Gầu tải DS1511 | 150 | 110 | 100 | 80 | 2 | 7 | M6 |
Gầu tải DS1612 | 165 | 120 | 110 | 90 | 2 | 7 | M6 |
Gầu tải DS1613 | 164 | 139 | 124 | 90 | 2 | 7 | M6 |
Gầu tải DS1812 | 188 | 125 | 115 | 120 | 2 | 9 | M8 |
Gầu tải DS1814 | 188 | 140 | 130 | 120 | 2 | 9 | M8 |
Gầu tải DS2010 | 202 | 102 | 98 | 120 | 2 | 7 | M6 |
Gầu tải DS2014 | 208 | 140 | 120 | 120 | 2 | 9 | M8 |
Gầu tải DS2312 | 235 | 125 | 125 | 120 | 2 | 9 | M8 |
Gầu tải DS2314 | 235 | 140 | 130 | 85 | 3 | 9 | M8 |
Gầu tải DS2316 | 238 | 166 | 154 | 85 | 3 | 9 | M8 |
Gầu tải DS2511 | 250 | 114 | 115 | 125 | 2 | 7 | M6 |
Gầu tải DS2616 | 266 | 166 | 154 | 90 | 3 | 9 | M8 |
Gầu tải DS2812 | 280 | 125 | 130 | 100 | 3 | 9 | M8 |
Gầu tải DS2814 | 280 | 140 | 139 | 100 | 3 | 9 | M8 |
Gầu tải DS2816 | 282 | 168 | 154 | 100 | 3 | 9 | M8 |
Gầu tải DS2823 | 289 | 230 | 190 | 100 | 3 | 9 | M8 |
Gầu tải DS2916 | 297 | 170 | 155 | 110 | 3 | 9 | M8 |
Gầu tải DS2919 | 295 | 197 | 178 | 75 | 4 | 9 | M8 |
Gầu tải DS3114 | 312 | 147 | 146 | 80 | 4 | 9 | M8 |
Gầu tải DS3116 | 313 | 168 | 154 | 85 | 4 | 9 | M8 |
Gầu tải DS3118 | 315 | 190 | 175 | 85 | 4 | 9 | M8 |
Gầu tải DS3121 | 315 | 220 | 200 | 85 | 4 | 9 | M8 |
Gầu tải DS3518 | 358 | 190 | 180 | 95 | 4 | 9 | M8 |
Gầu tải DS3621 | 365 | 220 | 200 | 95 | 4 | 9 | M8 |
Gầu tải DS4118 | 419 | 190 | 180 | 85 | 5 | 9 | M8 |
Gầu tải DS4121 | 418 | 222 | 200 | 85 | 5 | 9 | M8 |
Gầu tải DS4621 | 460 | 220 | 200 | 95 | 5 | 9 | M8 |
Gầu tải DS4822 | 480 | 223 | 210 | 76 | 6 | 9 | M8 |
Gầu tải DS5121 | 519 | 225 | 210 | 90 | 6 | 9 | M8 |
Gầu tải DS2607 | 260 | 70 | 70 | 170 | 2 | 9 | M8 |
Thông số kỹ thuật gầu tải nhựa S
Tên sản phẩm | Chiều dài A | Chiều rộng B | Độ sâu C | E | Số lỗ bắt bulong | Đường kính lỗ |
Gầu tải S1613 | 165 | 135 | 82 | 90 | 2 | 9 |
Gầu tải S2314 | 235 | 143 | 96 | 120 | 2 | 9 |
Gầu tải S2315 | 235 | 155 | 91 | 120 | 2 | 9 |
Gầu tải S2814 | 285 | 143 | 96 | 90 | 3 | 9 |
Gầu tải S2815 | 285 | 155 | 91 | 90 | 3 | 9 |
Gầu tải S2816 | 290 | 165 | 108 | 90 | 3 | 9 |
Gầu tải S2821 | 285 | 219 | 145 | 100 | 3 | 9 |
Gầu tải S3216 | 330 | 165 | 111 | 80 | 4 | 9 |
Gầu tải S4121 | 420 | 219 | 145 | 110 | 4 | 9 |
Thông số kỹ thuật gầu tải nhựa EU
Tên sản phẩm | Chiều dài A | Chiều rộng B | Độ sâu C | E | Số lỗ bắt bulong | Đường kính lỗ |
Gầu tải EU 4X3 | 107 | 91 | 62 | 50 | 2 | 8,5 |
Gầu tải EU 5X4 | 140 | 115 | 80 | 70 | 2 | 8,5 |
Gầu tải EU 6X4 | 159 | 113 | 77 | 88 | 2 | 9 |
Gầu tải EU 7X5 | 188 | 144 | 92 | 100 | 2 | 8,5 |
Gầu tải EU 8X5 | 203 | 147 | 111 | 100 | 2 | 9 |
Gầu tải EU 9X6 | 240 | 172 | 110 | 120 | 2 | 10,5 |
Gầu tải EU 11X6 | 290 | 174 | 110 | 80 | 3 | 10,5 |
Gầu tải EU 12X7 | 315 | 188 | 123 | 100 | 3 | 9 |
Gầu tải EU 13X8 | 340 | 220 | 138 | 120 | 3 | 10,5 |
Gầu tải EU 14X7 | 370 | 188 | 132 | 90 | 4 | 9 |
Gầu tải EU 15X8 | 380 | 220 | 142 | 90 | 4 | 10,5 |
Thông số kỹ thuật gầu tải nhựa DQ
Tên sản phẩm | Chiều dài A | Chiều rộng B | Độ sâu C | E | Số lỗ bắt bulong | Đường kính lỗ |
Gầu tải DQ1009 | 106 | 93 | 66 | 50 | 2 | 7 |
Gầu tải DQ1311 | 136 | 114 | 72 | 60 | 2 | 7 |
Gầu tải DQ1312 | 138 | 120 | 91 | 60 | 2 | 7 |
Gầu tải DQ1613 | 165 | 135 | 82 | 90 | 2 | 9 |
Gầu tải DQ1814 | 186 | 140 | 87 | 100 | 2 | 9 |
Gầu tải DQ1914 | 190 | 145 | 115 | 100 | 2 | 9 |
Gầu tải DQ2312 | 234 | 125 | 95 | 120 | 2 | 9 |
Gầu tải DQ2314 | 235 | 143 | 96 | 120 | 2 | 9 |
Gầu tải DQ2316 | 238 | 160 | 102 | 120 | 2 | 9 |
Gầu tải DQ2417 | 248 | 178 | 120 | 120 | 2 | 9 |
Gầu tải DQ2616 | 260 | 167 | 144 | 80 | 3 | 9 |
Gầu tải DQ2814 | 285 | 143 | 96 | 90 | 3 | 9 |
Gầu tải DQ2816 | 290 | 167 | 108 | 90 | 3 | 9 |
Gầu tải DQ2817 | 290 | 178 | 120 | 90 | 3 | 9 |
Gầu tải DQ2824 | 289 | 244 | 166 | 100 | 3 | 9 |
Gầu tải DQ3321 | 337 | 215 | 140 | 85 | 4 | 9 |
Gầu tải DQ3325 | 339 | 259 | 170 | 85 | 4 | 9 |
Gầu tải DQ3823 | 382 | 230 | 165 | 100 | 4 | 9 |
Gầu tải DQ3917 | 393 | 170 | 130 | 100 | 4 | 9 |
Gầu tải DQ4423 | 447 | 230 | 165 | 90 | 5 | 9 |
Gầu tải DQ4723 | 475 | 230 | 164 | 95 | 5 | 9 |
Gầu tải DQ4726 | 470 | 260 | 170 | 95 | 5 | 9 |
Gầu tải DQ5121 | 519 | 225 | 168 | 100 | 5 | 11 |
Thông số kỹ thuật gầu tải nhựa D
Model | A | B | C | E | Số lỗ | Đường kính lỗ |
Gầu tải D4x3 | 107 | 81 | 75 | 50 | 2 | 7 |
Gầu tải D5x4 | 133 | 113 | 106 | 60 | 2 | 7 |
Gầu tải D6x4 | 159 | 108 | 103 | 90 | 2 | 7 |
Gầu tải D7x4 | 184 | 108 | 103 | 120 | 2 | 9 |
Gầu tải D6x5 | 168 | 140 | 130 | 90 | 2 | 9 |
Gầu tải D7x5 | 192 | 140 | 130 | 120 | 2 | 9 |
Gầu tải D8x5 | 211 | 140 | 130 | 120 | 2 | 9 |
Gầu tải D9x5 | 237 | 140 | 130 | 85 | 3 | 9 |
Gầu tải D11x5 | 289 | 140 | 130 | 100 | 3 | 9 |
Gầu tải D9x6 | 237 | 168 | 154 | 85 | 3 | 9 |
Gầu tải D10x6 | 266 | 168 | 154 | 90 | 3 | 9 |
Gầu tải D11x6 | 287 | 168 | 154 | 100 | 3 | 9 |
Gầu tải D12x6 | 313 | 168 | 154 | 85 | 4 | 9 |
Gầu tải D13x6 | 338 | 168 | 154 | 85 | 4 | 9 |
Gầu tải D14x6 | 368 | 168 | 154 | 95 | 4 | 9 |
Gầu tải D9x6-1/2 | 230 | 180 | 180 | 85 | 3 | 9 |
Gầu tải D11x6-1/2 | 280 | 180 | 180 | 100 | 3 | 9 |
Gầu tải D10x7 | 269 | 197 | 180 | 90 | 3 | 9 |
Gầu tải D11x7 | 287 | 197 | 180 | 100 | 3 | 9 |
Gầu tải D12x7 | 326 | 197 | 180 | 85 | 4 | 9 |
Gầu tải D13x7 | 343 | 197 | 180 | 90 | 4 | 9 |
Gầu tải D14x7 | 373 | 197 | 180 | 95 | 4 | 9 |
Gầu tải D15x7 | 392 | 197 | 180 | 100 | 4 | 9 |
Gầu tải D16x7 | 427 | 197 | 180 | 85 | 5 | 9 |
Gầu tải D11x8 | 280 | 220 | 216 | 65 | 4 | 9 |
Gầu tải D12x8 | 331 | 222 | 206 | 85 | 4 | 9 |
Gầu tải D12x8-1/2 | 330 | 220 | 216 | 85 | 4 | 9 |
Gầu tải D14x8 | 378 | 222 | 206 | 95 | 4 | 9 |
Gầu tải D14x8-1/2 | 380 | 220 | 216 | 75 | 5 | 9 |
Gầu tải D15x8 | 392 | 222 | 206 | 80 | 5 | 9 |
Gầu tải D16x8 | 434 | 222 | 206 | 85 | 5 | 9 |
Gầu tải D18x8 | 473 | 222 | 206 | 95 | 5 | 9 |
Gầu tải D20x8 | 520 | 225 | 210 | 90 | 6 | 9 |
Gầu tải D16X9 | 430 | 260 | 260 | 68 | 6 | 11 |
Gầu tải D1109 | 113 | 90 | 83 | 60 | 2 | 7 |
Gầu tải D1411 | 145 | 110 | 96 | 60 | 2 | 7 |
Gầu tải D1311 | 134 | 115 | 94 | 60 | 2 | 7 |
Gầu tải D1814 | 188 | 140 | 130 | 120 | 2 | 9 |
Gầu tải D2314 | 235 | 140 | 130 | 85 | 3 | 9 |
Gầu tải D2814 | 280 | 140 | 139 | 100 | 3 | 9 |
Gầu tải D2816 | 282 | 168 | 154 | 90 | 3 | 9 |
Thông số kỹ thuật gầu tải nhựa M
Mẫu | Độ dài A | Độ rộng miệng gầu B | Độ cao gầu C | Khoảng cách lỗ gầu E | Số lỗ | Đường kính lỗ | Khoảng cách lỗ tới mép D |
Gầu tải M1009 | 105 | 95 | 67 | 50 | 2 | 9 | 20 |
Gầu tải M1312 | 138 | 120 | 90 | 70 | 2 | 8 | 25 |
Gầu tải M1814 | 186 | 150 | 110 | 100 | 2 | 9 | 30 |
Gầu tải M2316 | 250 | 168 | 132 | 120 | 2 | 9 | 35 |
Gầu tải M2816 | 290 | 168 | 132 | 80 | 3 | 9 | 35 |
Gầu tải M3021 | 315 | 225 | 168 | 100 | 3 | 11 | 50 |
Gầu tải M3321 | 340 | 225 | 168 | 120 | 3 | 11 | 50 |
Gầu tải M3721 | 384 | 225 | 168 | 90 | 4 | 11 | 50 |
Gầu tải M4421 | 458 | 225 | 168 | 90 | 5 | 11 | 50 |
Gầu tải M5021 | 519 | 225 | 168 | 100 | 5 | 11 | 50 |
Thông số kỹ thuật gầu tải nhựa DW
Mẫu | Độ dài A | Độ rộng miệng gầu B | Độ cao gầu C | Khoảng cách lỗ gầu E | Số lỗ | Đường kính lỗ | Khoảng cách lỗ tới mép D |
Gầu tải DW0706 | 72 | 62 | 30 | 30 | 2 | 7 | 14 |
Gầu tải DW1109 | 110 | 92 | 50 | 60 | 2 | 7 | 20 |
Gầu tải DW0907 | 90 | 78 | 33 | 40 | 2 | 7 | 15 |
Gầu tải DW1109A | 110 | 92 | 45 | 60 | 2 | 7 | 22 |
Gầu tải DW1310 | 130 | 102 | 45 | 70 | 2 | 7 | 20 |
Gầu tải DW1311 | 130 | 110 | 45 | 70 | 2 | 7 | 18 |
Gầu tải DW1812 | 186 | 125 | 60 | 90 | 2 | 9 | 25 |
Thông số kỹ thuật gầu tải nhựa DM
Mẫu | Độ dài A | Độ rộng miệng gầu B | Độ cao gầu C | Khoảng cách lỗ gầu E | Số lỗ | Đường kính lỗ | Khoảng cách lỗ tới mép D |
Gầu tải DM1010 | 105 | 110 | 129 | 50 | 2 | 9 | 48 |
Gầu tải DM1310 | 138 | 110 | 128 | 80 | 2 | 7 | 37 |
Gầu tải DM1413 | 143 | 143 | 172 | 93 | 2 | 9 | 52 |
Gầu tải DM1715 | 175 | 156 | 176 | 113 | 2 | 9 | 52 |
Gầu tải DM2017 | 207 | 179 | 194 | 139 | 2 | 9 | 60 |
Gầu tải DM2313 | 230 | 138 | 136 | 125 | 2 | 7 | 44 |
Gầu tải DM2921 | 294 | 210 | 200 | 113 | 3 | 9 | 55 |
Thông số kỹ thuật gầu tải nhưạ DH
Mẫu | Độ dài A | Độ rộng miệng gầu B | Độ cao gầu C | Khoảng cách lỗ gầu E | Số lỗ | Đường kính lỗ | Khoảng cách lỗ tới mép D |
Gầu tải DH1106 | 116 | 62 | 62 | 63 | 2 | 7 | 13 |
Gầu tải DH1406 | 143 | 64 | 71 | 76 | 2 | 7 | 19 |
Gầu tải DH1409 | 147 | 94 | 87 | 96.5 | 2 | 7 | 20 |
Gầu tải DH1808 | 189 | 87 | 79 | 100 | 2 | 7 | 20 |
Gầu tải DH1910 | 197 | 100 | 87 | 65 | 3 | 7 | 17 |
Gầu tải DH2512 | 255 | 123 | 116 | 141 | 2 | 9 | 30 |
Thông số kỹ thuật gầu tải nhựa DL
Mẫu | A | B | C | D | E | F | G |
Gầu tải DL2412 | 246 | 132 | 61 | / | 282 | 122 | 130 |
Gầu tải DL2619 | 260 | 190 | 78.5 | 341 | 309 | 190 | 193 |
Gầu tải DL3115 | 310 | 160 | 78 | / | 354 | 149 | 158 |
Gầu tải DL3219 | 330 | 200 | 78 | / | 373 | 173 | 190 |
Gầu tải DL3319 | 368 | 198 | 103 | 440 | 400 | 173 | 190 |
Gầu tải DL3821 | 384 | 213 | 125 | 480 | 430 | 195 | 207 |
Gầu tải DL4013 | 406 | 133 | 69 | / | 430 | 110 | 125 |
Gầu tải DL6323 | 651 | 236 | 120 | 762 | 717 | 205 | 224 |
Thông số kỹ thuật gầu tải nhựa AA
Model | Bucket Dimension* (mm) | Capacity(L) | Standard | ||||
Spacing | |||||||
Length | Proj. | Depth | H | X-Y | Z-Y | (mm) | |
A | B | C | |||||
Gầu tải AA4X3 | 103 | 87 | 78 | 51 | 0.27 | 0.226 | 152 |
Gầu tải AA5X4 | 134 | 105 | 105 | 74 | 0.74 | 0.556 | 200 |
Gầu tải AA6X4 | 160 | 105 | 105 | 74 | 0.89 | 0.68 | 200 |
Gầu tải AA7X4 | 184 | 105 | 105 | 74 | 1.07 | 0.85 | 200 |
Gầu tải AA7X5 | 180 | 130 | 134 | 93 | 1.55 | 1.25 | 254 |
Gầu tải AA8X5 | 206 | 130 | 134 | 93 | 1.83 | 1.47 | 254 |
Gầu tải AA9X5 | 232 | 130 | 134 | 93 | 2 | 1.67 | 254 |
Gầu tải AA9X6 | 238 | 156 | 156 | 108 | 2.8 | 2.18 | 300 |
Gầu tải AA10X6 | 264 | 156 | 156 | 108 | 3.14 | 2.44 | 300 |
Gầu tải AA11X6 | 290 | 156 | 156 | 108 | 3.43 | 2.69 | 300 |
Gầu tải AA12X6 | 320 | 165 | 160 | 108 | 4.1 | 3.05 | 300 |
Gầu tải AA12X7 | 314 | 180 | 180 | 125 | 5.25 | 3.99 | 355 |
Gầu tải AA14X7 | 365 | 180 | 180 | 125 | 6.3 | 4.9 | 355 |
Gầu tải AA14X8 | 365 | 206 | 206 | 142 | 7.6 | 5.78 | 410 |
Gầu tải AA16X8 | 416 | 206 | 206 | 142 | 8.85 | 6.65 | 410 |
Gầu tải AA18X8 | 460 | 206 | 206 | 142 | 10.15 | 7.67 | 410 |
Gầu tải AA18X10 | 460 | 258 | 258 | 168 | 14.8 | 11.36 | 510 |
Để hệ thống băng tải hoạt động vững chắc người ta thường dùng “chân tăng chỉnh” phân tán lực và cố định chân băng tài không bị di chuyển trong khi vận hàng
Tham khảo các mẫu chân tăng chỉnh tiêu chuẩn Hàn Quốc tại link
http://quangminhist.com/chan-tang-chinh
Lời kết:
Trên đây là các thông tin liên quan đến gầu tải nhựa mà Quang Minh ist đã tổng hợp lại hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong việc tìm hiểu về gầu tải nhựa.
Tìm chúng tôi trên MXH
Youtube | Tweet | ||
Tumblr |