Site icon Quang Minh ist co.,ltd

Gầu tải nhựa – Cấu tạo, phân loại, ứng dụng & thông số kỹ thuật

Gầu tải nhựa là gì?

Gầu tải là 1 loại thiết bị được sử dụng kèm với băng tải theo hướng thẳng đứng hoặc nghiêng để vận chuyển các nguyên vật liệu đến phễu cấp nguyên liệu

Nguyên liệu sản xuất gầu tải có thể là thép, kim loại, nhựa. Tên gọi của gầu tải chủ yếu gọi theo nguyên liệu sản xuất như gầu tải thép, gầu tải inox, gầu tải nhựa. Ở bài viết này Quang Minh chỉ đề cập đến cấu tạo, phân loại, ứng dụng & thông số kỹ thuật của gầu tải nhựa

Ưu điểm của gầu tải nhựa

Cấu tạo gầu tải nhựa

Về cơ bản 1 hệ thống gầu tải có các chi tiết bộ phận sau:

Phân loại gầu tải nhựa

Gầu tải nhựa được phân loại chủ yếu theo vật  liệu cấu thành chủ yếu là 3 loại chính nhựa HDPE, nhựa Nylon, nhựa PU

Tên gọi các loại gầu tải nhựa

Xem thêm: Con lăn băng tải cao su ưu điểm và ứng dụng

Ứng dụng của gầu tải nhựa

Thông số kỹ thuật của gầu tải nhựa

Gầu tải nhựa DS

Tên sản phẩm Chiều dài A Chiều rộng B Độ sâu C E Số lỗ bắt bulong Đường kính lỗ Bulong gầu
Gầu tải DS0705 78 55 71 40 2 7 M6
Gầu tải DS0807 90 75 64 50 2 7 M6
Gầu tải DS1009A 106 92 88 50 2 7 M6
Gầu tải DS1009 100 90 93 50 2 7 M6
Gầu tải DS1109 116 92 85 60 2 7 M6
Gầu tải DS1307 130 75 80 60 2 7 M6
Gầu tải DS1309 130 90 80 60 2 7 M6
Gầu tải DS1311A 134 115 94 60 2 7 M6
Gầu tải DS1311 134 115 94 60 2 7 M6
Gầu tải DS1411 145 110 96 60 2 7 M6
Gầu tải DS1508 152 84 78 76 2 7 M6
Gầu tải DS1511 150 110 100 80 2 7 M6
Gầu tải DS1612 165 120 110 90 2 7 M6
Gầu tải DS1613 164 139 124 90 2 7 M6
Gầu tải DS1812 188 125 115 120 2 9 M8
Gầu tải DS1814 188 140 130 120 2 9 M8
Gầu tải DS2010 202 102 98 120 2 7 M6
Gầu tải DS2014 208 140 120 120 2 9 M8
Gầu tải DS2312 235 125 125 120 2 9 M8
Gầu tải DS2314 235 140 130 85 3 9 M8
Gầu tải DS2316 238 166 154 85 3 9 M8
Gầu tải DS2511 250 114 115 125 2 7 M6
Gầu tải DS2616 266 166 154 90 3 9 M8
Gầu tải DS2812 280 125 130 100 3 9 M8
Gầu tải DS2814 280 140 139 100 3 9 M8
Gầu tải DS2816 282 168 154 100 3 9 M8
Gầu tải DS2823 289 230 190 100 3 9 M8
Gầu tải DS2916 297 170 155 110 3 9 M8
Gầu tải DS2919 295 197 178 75 4 9 M8
Gầu tải DS3114 312 147 146 80 4 9 M8
Gầu tải DS3116 313 168 154 85 4 9 M8
Gầu tải DS3118 315 190 175 85 4 9 M8
Gầu tải DS3121 315 220 200 85 4 9 M8
Gầu tải DS3518 358 190 180 95 4 9 M8
Gầu tải DS3621 365 220 200 95 4 9 M8
Gầu tải DS4118 419 190 180 85 5 9 M8
Gầu tải DS4121 418 222 200 85 5 9 M8
Gầu tải DS4621 460 220 200 95 5 9 M8
Gầu tải DS4822 480 223 210 76 6 9 M8
Gầu tải DS5121 519 225 210 90 6 9 M8
Gầu tải DS2607 260 70 70 170 2 9 M8

Thông số kỹ thuật gầu tải nhựa S

Tên sản phẩm Chiều dài A Chiều rộng B Độ sâu C E Số lỗ bắt bulong Đường kính lỗ
Gầu tải S1613 165 135 82 90 2 9
Gầu tải S2314 235 143 96 120 2 9
Gầu tải S2315 235 155 91 120 2 9
Gầu tải S2814 285 143 96 90 3 9
Gầu tải S2815 285 155 91 90 3 9
Gầu tải S2816 290 165 108 90 3 9
Gầu tải S2821 285 219 145 100 3 9
Gầu tải S3216 330 165 111 80 4 9
Gầu tải S4121 420 219 145 110 4 9

Thông số kỹ thuật gầu tải nhựa EU

Tên sản phẩm Chiều dài A Chiều rộng B Độ sâu C E Số lỗ bắt bulong Đường kính lỗ
Gầu tải EU 4X3 107 91 62 50 2 8,5
Gầu tải EU 5X4 140 115 80 70 2 8,5
Gầu tải EU 6X4 159 113 77 88 2 9
Gầu tải EU 7X5 188 144 92 100 2 8,5
Gầu tải EU 8X5 203 147 111 100 2 9
Gầu tải EU 9X6 240 172 110 120 2 10,5
Gầu tải EU 11X6 290 174 110 80 3 10,5
Gầu tải EU 12X7 315 188 123 100 3 9
Gầu tải EU 13X8 340 220 138 120 3 10,5
Gầu tải EU 14X7 370 188 132 90 4 9
Gầu tải EU 15X8 380 220 142 90 4 10,5

Thông số kỹ thuật gầu tải nhựa DQ

Tên sản phẩm Chiều dài A Chiều rộng B Độ sâu C E Số lỗ bắt bulong Đường kính lỗ
Gầu tải DQ1009 106 93 66 50 2 7
Gầu tải DQ1311 136 114 72 60 2 7
Gầu tải DQ1312 138 120 91 60 2 7
Gầu tải DQ1613 165 135 82 90 2 9
Gầu tải DQ1814 186 140 87 100 2 9
Gầu tải DQ1914 190 145 115 100 2 9
Gầu tải DQ2312 234 125 95 120 2 9
Gầu tải DQ2314 235 143 96 120 2 9
Gầu tải DQ2316 238 160 102 120 2 9
Gầu tải DQ2417 248 178 120 120 2 9
Gầu tải DQ2616 260 167 144 80 3 9
Gầu tải DQ2814 285 143 96 90 3 9
Gầu tải DQ2816 290 167 108 90 3 9
Gầu tải DQ2817 290 178 120 90 3 9
Gầu tải DQ2824 289 244 166 100 3 9
Gầu tải DQ3321 337 215 140 85 4 9
Gầu tải DQ3325 339 259 170 85 4 9
Gầu tải DQ3823 382 230 165 100 4 9
Gầu tải DQ3917 393 170 130 100 4 9
Gầu tải DQ4423 447 230 165 90 5 9
Gầu tải DQ4723 475 230 164 95 5 9
Gầu tải DQ4726 470 260 170 95 5 9
Gầu tải DQ5121 519 225 168 100 5 11

Thông số kỹ thuật gầu tải nhựa D

Model A B C E Số lỗ Đường kính lỗ
Gầu tải D4x3 107 81 75 50 2 7
Gầu tải D5x4 133 113 106 60 2 7
Gầu tải D6x4 159 108 103 90 2 7
Gầu tải D7x4 184 108 103 120 2 9
Gầu tải D6x5 168 140 130 90 2 9
Gầu tải D7x5 192 140 130 120 2 9
Gầu tải D8x5 211 140 130 120 2 9
Gầu tải D9x5 237 140 130 85 3 9
Gầu tải D11x5 289 140 130 100 3 9
Gầu tải D9x6 237 168 154 85 3 9
Gầu tải D10x6 266 168 154 90 3 9
Gầu tải D11x6 287 168 154 100 3 9
Gầu tải D12x6 313 168 154 85 4 9
Gầu tải D13x6 338 168 154 85 4 9
Gầu tải D14x6 368 168 154 95 4 9
Gầu tải D9x6-1/2 230 180 180 85 3 9
Gầu tải D11x6-1/2 280 180 180 100 3 9
Gầu tải D10x7 269 197 180 90 3 9
Gầu tải D11x7 287 197 180 100 3 9
Gầu tải D12x7 326 197 180 85 4 9
Gầu tải D13x7 343 197 180 90 4 9
Gầu tải D14x7 373 197 180 95 4 9
Gầu tải D15x7 392 197 180 100 4 9
Gầu tải D16x7 427 197 180 85 5 9
Gầu tải D11x8 280 220 216 65 4 9
Gầu tải D12x8 331 222 206 85 4 9
Gầu tải D12x8-1/2 330 220 216 85 4 9
Gầu tải D14x8 378 222 206 95 4 9
Gầu tải D14x8-1/2 380 220 216 75 5 9
Gầu tải D15x8 392 222 206 80 5 9
Gầu tải D16x8 434 222 206 85 5 9
Gầu tải D18x8 473 222 206 95 5 9
Gầu tải D20x8 520 225 210 90 6 9
Gầu tải D16X9 430 260 260 68 6 11
Gầu tải D1109 113 90 83 60 2 7
Gầu tải D1411 145 110 96 60 2 7
Gầu tải D1311 134 115 94 60 2 7
Gầu tải D1814 188 140 130 120 2 9
Gầu tải D2314 235 140 130 85 3 9
Gầu tải D2814 280 140 139 100 3 9
Gầu tải D2816 282 168 154 90 3 9

Thông số kỹ thuật gầu tải nhựa M

Mẫu Độ dài A Độ rộng miệng gầu B Độ cao gầu C Khoảng cách lỗ gầu E Số lỗ Đường kính lỗ Khoảng cách lỗ tới mép D
Gầu tải M1009 105 95 67 50 2 9 20
Gầu tải M1312 138 120 90 70 2 8 25
Gầu tải M1814 186 150 110 100 2 9 30
Gầu tải M2316 250 168 132 120 2 9 35
Gầu tải M2816 290 168 132 80 3 9 35
Gầu tải M3021 315 225 168 100 3 11 50
Gầu tải M3321 340 225 168 120 3 11 50
Gầu tải M3721 384 225 168 90 4 11 50
Gầu tải M4421 458 225 168 90 5 11 50
Gầu tải M5021 519 225 168 100 5 11 50

Thông số kỹ thuật gầu tải nhựa DW

Mẫu Độ dài A Độ rộng miệng gầu B Độ cao gầu C Khoảng cách lỗ gầu E Số lỗ Đường kính lỗ Khoảng cách lỗ tới mép D
Gầu tải DW0706 72 62 30 30 2 7 14
Gầu tải DW1109 110 92 50 60 2 7 20
Gầu tải DW0907 90 78 33 40 2 7 15
Gầu tải DW1109A 110 92 45 60 2 7 22
Gầu tải DW1310 130 102 45 70 2 7 20
Gầu tải DW1311 130 110 45 70 2 7 18
Gầu tải DW1812 186 125 60 90 2 9 25

Thông số kỹ thuật gầu tải nhựa DM

Mẫu Độ dài A Độ rộng miệng gầu B Độ cao gầu C Khoảng cách lỗ gầu E Số lỗ Đường kính lỗ Khoảng cách lỗ tới mép D
Gầu tải DM1010 105 110 129 50 2 9 48
Gầu tải DM1310 138 110 128 80 2 7 37
Gầu tải DM1413 143 143 172 93 2 9 52
Gầu tải DM1715 175 156 176 113 2 9 52
Gầu tải DM2017 207 179 194 139 2 9 60
Gầu tải DM2313 230 138 136 125 2 7 44
Gầu tải DM2921 294 210 200 113 3 9 55

Thông số kỹ thuật gầu tải nhưạ DH

Mẫu Độ dài A Độ rộng miệng gầu B Độ cao gầu C Khoảng cách lỗ gầu E Số lỗ Đường kính lỗ Khoảng cách lỗ tới mép D
Gầu tải DH1106 116 62 62 63 2 7 13
Gầu tải DH1406 143 64 71 76 2 7 19
Gầu tải DH1409 147 94 87 96.5 2 7 20
Gầu tải DH1808 189 87 79 100 2 7 20
Gầu tải DH1910 197 100 87 65 3 7 17
Gầu tải DH2512 255 123 116 141 2 9 30

Thông số kỹ thuật gầu tải nhựa DL

Mẫu A B C D E F G
Gầu tải DL2412 246 132 61 / 282 122 130
Gầu tải DL2619 260 190 78.5 341 309 190 193
Gầu tải DL3115 310 160 78 / 354 149 158
Gầu tải DL3219 330 200 78 / 373 173 190
Gầu tải DL3319 368 198 103 440 400 173 190
Gầu tải DL3821 384 213 125 480 430 195 207
Gầu tải DL4013 406 133 69 / 430 110 125
Gầu tải DL6323 651 236 120 762 717 205 224

Thông số kỹ thuật gầu tải nhựa AA

Model Bucket Dimension* (mm) Capacity(L) Standard
Spacing
Length Proj. Depth H X-Y Z-Y (mm)
A B C
Gầu tải  AA4X3 103 87 78 51 0.27 0.226 152
Gầu tải  AA5X4 134 105 105 74 0.74 0.556 200
Gầu tải  AA6X4 160 105 105 74 0.89 0.68 200
Gầu tải  AA7X4 184 105 105 74 1.07 0.85 200
Gầu tải AA7X5 180 130 134 93 1.55 1.25 254
Gầu tải AA8X5 206 130 134 93 1.83 1.47 254
Gầu tải AA9X5 232 130 134 93 2 1.67 254
Gầu tải AA9X6 238 156 156 108 2.8 2.18 300
Gầu tải AA10X6 264 156 156 108 3.14 2.44 300
Gầu tải AA11X6 290 156 156 108 3.43 2.69 300
Gầu tải AA12X6 320 165 160 108 4.1 3.05 300
Gầu tải AA12X7 314 180 180 125 5.25 3.99 355
Gầu tải AA14X7 365 180 180 125 6.3 4.9 355
Gầu tải AA14X8 365 206 206 142 7.6 5.78 410
Gầu tải AA16X8 416 206 206 142 8.85 6.65 410
Gầu tải AA18X8 460 206 206 142 10.15 7.67 410
Gầu tải AA18X10 460 258 258 168 14.8 11.36 510

Để hệ thống băng tải hoạt động vững chắc người ta thường dùng “chân tăng chỉnh” phân tán lực và cố định chân băng tài không bị di chuyển trong khi vận hàng

Tham khảo các mẫu chân tăng chỉnh tiêu chuẩn Hàn Quốc tại link

http://quangminhist.com/chan-tang-chinh

Lời kết:

Trên đây là các thông tin liên quan đến gầu tải nhựa mà Quang Minh ist đã tổng hợp lại hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong việc tìm hiểu về gầu tải nhựa.

Tìm chúng tôi trên MXH

Facebook Youtube Tweet Instagram
Pinterest Linkedin Tumblr
Exit mobile version