Thông số kỹ thuật chân tăng chỉnh RL & NRL series
MODEL | DIMENSIONS(m/m) | MATERIALS | 표면처리 | 허용하중 | ||||||
Ø | M | S | H | N | B | BOLT&NUT | 하부+고무코팅 | FINSH | 4EA/kg | |
RL NRL (STEEL)SRL (SUS) |
40 | M6x1.0 | 40 | 62 | 6 | 16 | SM10C
SUS304 |
SM10C
SUS304 |
RL 아연백색 (Zn)NRL 니켈도금 (Ni)SRL 일반 (Natural) |
100 |
80 | 102 | |||||||||
M8x1.25 | 40 | 62 | 200 | |||||||
80 | 102 | |||||||||
100 | 122 | |||||||||
150 | 172 | |||||||||
55 | M10x1.5 | 60 | 91 | 7 | 24 | 2.6t(SPHC)
2.5t(SUS304) |
300 | |||
100 | 131 | |||||||||
125 | 156 | |||||||||
150 | 181 | |||||||||
200 | 231 | |||||||||
68 | M12x1.75 | 50 | 83 | 8 | 25 | 3t(SPHC)
3t(SUS304) |
600 | |||
75 | 108 | |||||||||
100 | 133 | |||||||||
125 | 158 | |||||||||
150 | 183 | |||||||||
200 | 233 | |||||||||
250 | 283 | |||||||||
300 | 333 | |||||||||
82 | M16x2.0 | 50 | 90 | 10 | 30 | 800 | ||||
75 | 115 | |||||||||
100 | 140 | |||||||||
130 | 170 | |||||||||
150 | 190 | |||||||||
180 | 220 | |||||||||
200 | 240 | |||||||||
250 | 290 | |||||||||
300 | 340 | |||||||||
M20x2.5 | 80 | 123 | 13 | 1000 | ||||||
100 | 143 | |||||||||
130 | 173 | |||||||||
150 | 193 | |||||||||
180 | 223 | |||||||||
200 | 243 | |||||||||
250 | 293 | |||||||||
300 | 343 |
Lợi ích khi mua chân tăng chỉnh tại Quang Minh
Với gần 100 series tương đương hơn 7500 mẫu chân tăng chỉnh, chân tăng giảm chiều cao, chịu lực được sản xuất và phân phối. Quang Minh xin cam kết:
- Giá tốt nhất thị trường
- Chất lượng cao nhất
- Bảo hành dài hạn
- Giao hàng toàn quốc với thời gian ngắn nhất
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP QUANG MINH
⇨ Hotline : 0987 935 898
⇨ Điện thoại : 0225 710 88 99
⇨ Email: sales@quangminhist.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.