Chân tăng chỉnh PL & NPL series

Tên sản phẩm Chân tăng chỉnh PL & NPL series
Vật liệu Thép mạ + Đế cao su NBR
Chịu lực (4 chân) 100~800kg
Kích thước ren M6, M8, M10, M12, M16, M20
Đường kính bát Ø40, 60, 90
Thương hiệu Woo-il

Nhập thông tin & nhận báo giá nhanh qua Email

Các trường đánh dấu (*) là bắt buộc

Mô tả

Chân tăng chỉnh PL

Thông số kỹ thuật chân tăng chỉnh PL & NPL series

MODEL DIMENSIONS(m/m) MATERIALS 표면처리 허용하중
Ø M S H N B P BOLT&NUT 하부 FINSH 4EA/kg
PL
NPL
(STEEL)SPL
(SUS)
40 M6x1.0 40 63 10 13 SM10C

PLASTIC

PLASTIC
(사출)
PL
아연백색
(Zn)NPL
니켈도금
(Ni)
100
80 103
M8x1.25 40 63 200
80 103
60 M12x1.75 70 122 26 24 2 400
115 167
200 252
M16x2.0 70 122 500
115 167
200 252
90 M16x2.0 70 132 26 30 600
115 177
200 262
M20x2.5 80 132 800
125 187
200 262
40 M6x1.0 40 63 10 13 SUS304

PLASTIC

SPL
일반
(Natural)
100
80 103
M8x1.25 40 63 200
80 103
60 M12x1.75 70 112 26 24 2 400
115 167
200 252
M16x2.0 70 122 500
115 167
200 257
90 M16x2.0 70 132 26 30 6 600
115 177
200 262
M20x2.5 80 142 800
125 187
200 262

 

Lợi ích khi mua chân tăng chỉnh tại Quang Minh

Với gần 100 series tương đương hơn 7500 mẫu chân tăng chỉnh, chân tăng giảm chiều cao, chịu lực được sản xuất và phân phối. Quang Minh xin cam kết:

  • Giá tốt nhất thị trường
  • Chất lượng cao nhất
  • Bảo hành dài hạn
  • Giao hàng toàn quốc với thời gian ngắn nhất

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP QUANG MINH
⇨ Hotline : 0987 935 898
⇨ Điện thoại : 0225 710 88 99
⇨ Email: sales@quangminhist.com

Thông tin bổ sung
Chiều cao thanh ren (mm)

40mm, 70mm, 80mm, 115mm, 125mm, 200mm

Đường kính bát (Ø)

Ø40, Ø60, Ø90

Kích thước ren (M)

M6x1.0, M8x1.25, M12x1.75, M16x2.0 , M20x2.5 

Tải trọng

100kg, 200kg, 400kg, 500kg, 600kg, 800kg

Thương hiệu

GM-Global, Woo-il

Vật liệu đế

Cao su

Chia sẻ nhận xét của bạn về “Chân tăng chỉnh PL & NPL series”

Bạn đang băn khoăn cần tư vấn ? Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên QUANG MINH sẽ liên hệ & trả lời bạn sớm nhất

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.