Chân tăng chỉnh MFU series

Tên sản phẩm Chân tăng chỉnh MFU series
Vật liệu Thép mạ Crom hoặc inox 304 + Đế sắt
Chịu lực (4 chân) 2000~8000 kg
Kích thước ren M16, M30, M36. M42, M52
Đường kính bát Ø78, 98, 128, 148
Thương hiệu Woo-il

Nhập thông tin & nhận báo giá nhanh qua Email

Các trường đánh dấu (*) là bắt buộc

Mô tả

Chân tăng chỉnh MFU

 

Thông số kỹ thuật chân tăng chỉnh MFU series

MODEL DIMENSIONS(m/m) MATERIALS 표면처리 허용하중
Ø M S H N B BOLT&NUT 하부 FINSH 4EA/kg
MFU
(STEEL)SMFU
(SUS)
78 M16x2.0 100 148 13 35 SM45C

SUS304

SM45C

SUS304

MFU
크롬도금
(Cr)SMFU
산처리
(Natural)
2000
150 198
200 248
78 M16x2.5 100 148 13 35 3000
150 198
200 248
98 M16x3.0 100 155 14 41 4000
130 185
150 205
200 255
250 305
98 M30x3.5 100 155 14 41 5000
150 205
200 255
250 305
128 M36x4.0 150 215 20 45 5500
200 265
250 315
128 M42x4.5 150 215 20 45 6000
200 265
250 315
148 M52x5.0 150 225 25 50 8000
200 275
250 325

 

Lợi ích khi mua chân tăng chỉnh tại Quang Minh

Với gần 100 series tương đương hơn 7500 mẫu chân tăng chỉnh chiều cao máy công nghiệp được sản xuất và phân phối. Quang Minh xin cam kết:

  • Giao hàng tận nơi
  • Giá tốt nhất thị trường
  • Chất lượng cao nhất
  • Bảo hành dài hạn

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP QUANG MINH
⇨ Hotline : 0987 935 898
⇨ Điện thoại : 0225 710 88 99
⇨ Email: sales@quangminhist.com

Thông tin bổ sung
Chiều cao thanh ren (mm)

100mm, 130mm, 150mm, 200mm, 250mm

Đường kính bát (Ø)

Ø78, Ø98, Ø128, Ø148

Kích thước ren (M)

M16x2.0 , M30x3.5 , M36x4.0, M42x6.0, M52x7.0

Tải trọng

2000kg, 3000kg, 4000kg, 5000kg, 5500kg, 6000kg, 8000kg

Thương hiệu

GM-Global, Woo-il

Vật liệu đế

Kim loại

Chia sẻ nhận xét của bạn về “Chân tăng chỉnh MFU series”

Bạn đang băn khoăn cần tư vấn ? Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên QUANG MINH sẽ liên hệ & trả lời bạn sớm nhất

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.