Thông số kỹ thuật chân tăng chỉnh MFN series
MODEL | DIMENSIONS(m/m) | MATERIALS | 표면처리 | 허용하중 | ||||||
Ø | M | S | H | N | B | BOLT&NUT | 하부 | 표면처리 | 4EA/kg | |
MFN (STEEL)SMFN (SUS) |
59 | M12x1.75 | 75 | 110 | 8 | 27 | SM10C
SUS304 |
SM45C
SUS304 |
MFN 니켈도금 (Ni)SMFN 일반 (Natural) |
1000 |
100 | 135 | |||||||||
125 | 160 | |||||||||
150 | 185 | |||||||||
200 | 235 | |||||||||
250 | 285 | |||||||||
300 | 335 | |||||||||
59 | M16x2.0 | 50 | 87 | 10 | 27 | 2000 | ||||
75 | 112 | |||||||||
100 | 137 | |||||||||
130 | 167 | |||||||||
150 | 187 | |||||||||
180 | 217 | |||||||||
200 | 237 | |||||||||
250 | 287 | |||||||||
300 | 337 | |||||||||
78 | M16x2.0 | 50 | 89 | 10 | 29 | 2000 | ||||
75 | 114 | |||||||||
100 | 139 | |||||||||
130 | 169 | |||||||||
150 | 189 | |||||||||
180 | 219 | |||||||||
200 | 239 | |||||||||
250 | 289 | |||||||||
300 | 339 | |||||||||
M20x2.5 | 100 | 142 | 13 | 29 | 3000 | |||||
130 | 172 | |||||||||
150 | 192 | |||||||||
180 | 222 | |||||||||
200 | 242 | |||||||||
250 | 292 | |||||||||
300 | 342 | |||||||||
98 | M24x3.0 | 100 | 148 | 16 | 32 | SM45C
SUS304 |
4000 | |||
130 | 178 | |||||||||
150 | 198 | |||||||||
200 | 248 | |||||||||
250 | 298 | |||||||||
300 | 348 | |||||||||
M30x3.5 | 100 | 151 | 19 | 32 | 5000 | |||||
150 | 201 | |||||||||
200 | 251 |
Lợi ích khi mua chân tăng chỉnh tại Quang Minh
Với gần 100 series tương đương hơn 7500 mẫu chân tăng chỉnh chiều cao máy công nghiệp được sản xuất và phân phối. Quang Minh xin cam kết:
- Giao hàng tận nơi
- Giá tốt nhất thị trường
- Chất lượng cao nhất
- Bảo hành dài hạn
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP QUANG MINH
⇨ Hotline : 0987 935 898
⇨ Điện thoại : 0225 710 88 99
⇨ Email: sales@quangminhist.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.