Chân tăng chỉnh MFN series

Tên sản phẩm Chân tăng chỉnh MFN series
Vật liệu Thép mạ Niken hoặc inox 304 + Đế sắt
Chịu lực (4 chân) 1000~5000 kg
Kích thước ren M12, M16, M20, M24, M30
Đường kính bát Ø59, 78, 98
Thương hiệu Woo-il

Nhập thông tin & nhận báo giá nhanh qua Email

Các trường đánh dấu (*) là bắt buộc

Mô tả

Chân tăng chỉnh MFN

Thông số kỹ thuật chân tăng chỉnh MFN series

MODEL DIMENSIONS(m/m) MATERIALS 표면처리 허용하중
Ø M S H N B BOLT&NUT 하부 표면처리 4EA/kg
MFN
(STEEL)SMFN
(SUS)
59 M12x1.75 75 110 8 27 SM10C

SUS304

SM45C

SUS304

MFN
니켈도금 (Ni)SMFN
일반
(Natural)
1000
100 135
125 160
150 185
200 235
250 285
300 335
59 ​M16x2.0 50 87 10 27 2000
75 112
100 137
130 167
150 187
180 217
200 237
250 287
300 337
78 M16x2.0 50 89 10 29 2000
75 114
100 139
130 169
150 189
180 219
200 239
250 289
300 339
M20x2.5 100 142 13 29 3000
130 172
150 192
180 222
200 242
250 292
300 342
98 M24x3.0 100 148 16 32 SM45C

SUS304

4000
130 178
150 198
200 248
250 298
300 348
M30x3.5 100 151 19 32 5000
150 201
200 251

 

Lợi ích khi mua chân tăng chỉnh tại Quang Minh

Với gần 100 series tương đương hơn 7500 mẫu chân tăng chỉnh chiều cao máy công nghiệp được sản xuất và phân phối. Quang Minh xin cam kết:

  • Giao hàng tận nơi
  • Giá tốt nhất thị trường
  • Chất lượng cao nhất
  • Bảo hành dài hạn

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP QUANG MINH
⇨ Hotline : 0987 935 898
⇨ Điện thoại : 0225 710 88 99
⇨ Email: sales@quangminhist.com

Thông tin bổ sung
Chiều cao thanh ren (mm)

50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 130mm, 150mm, 180mm, 200mm, 250mm, 300mm

Đường kính bát (Ø)

Ø59, Ø78, Ø98

Kích thước ren (M)

M12x1.75, M16x2.0 , M20x2.5 , M24x3.0 , M30x3.5 

Tải trọng

1000kg, 2000kg, 3000kg, 4000kg, 5000kg

Thương hiệu

GM-Global, Woo-il

Vật liệu đế

Kim loại

Chia sẻ nhận xét của bạn về “Chân tăng chỉnh MFN series”

Bạn đang băn khoăn cần tư vấn ? Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên QUANG MINH sẽ liên hệ & trả lời bạn sớm nhất

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.