Chân tăng chỉnh M16

Chân tăng chỉnh M16 là loại chân tăng chỉnh chiều cao có đường kính trục ren (Bu-long) là 16mm. Đây thường là loại chân tăng chỉnh tải trọng nhẹ và trung bình, dùng để tăng chỉnh chiều cao và cân bằng các loại máy móc thiết bị có trọng lượng từ 700~3000kg tùy thuộc vào kích thước bát đế và bước ren cũng như chất liệu.

Nhập thông tin & nhận báo giá nhanh qua Email

Các trường đánh dấu (*) là bắt buộc

Mô tả

Chân tăng chỉnh M16 là loại chân tăng chỉnh chiều cao có đường kính trục ren (Bu-long) là 16mm. Đây thường là loại chân tăng chỉnh tải trọng nhẹ và trung bình, dùng để tăng chỉnh chiều cao và cân bằng các loại máy móc thiết bị có trọng lượng từ 700~3000kg tùy thuộc vào kích thước bát đế và bước ren cũng như chất liệu.

Chân tăng chỉnh M16 SPA

Chân tăng chỉnh M16 SPA

Thông số kỹ thuật của một số dòng chân tăng chỉnh M16 đang được phân phối tại Quang Minh IST

Mã chân tăng chỉnh M16 Thương hiệu Vật liệu Mạ Chịu tải
Bulon & Ecu Bát Chân đế 4EA/kg
A-PAF-16 Autocft S10C SPC Nickel 800
A-PAFS-16 Autocft SUS304 SUS304 800
A-PA-16 Autocft S10C SPC Nickel 800
A-PAS-16 Autocft SUS304 SUS304 800
A-P-16 Autocft S10C SPC Nickel 800
A-PS-16 Autocft SUS304 SUS304 800
A-PL-16 Autocft S10C SPC Nickel 800
A-PLS-16 Autocft SUS304 SUS304 800
A-M-16 Autocft S10C S45C Nickel 2000
A-MS-16 Autocft SUS304 SUS304 2000
A-MA-16 Autocft S10C S45C Nickel 2,000
A-MAS-16 Autocft SUS304 SUS304 2,000
A-MZ-16 Autocft S10C Zinc Nickel 2,000
A-MZS-16 Autocft SUS304 Zinc 2,000
A-MAL-16 Autocft S10C Aluminium (AL) Nickel 2,000
A-MALS-16 Autocft SUS304 Aluminium (AL) 2,000
A-PR-16 Autocft S10C SPC NBR Nickel 800
A-PSR-16 Autocft SUS304 SUS304 NBR 800
A-PLR-16 Autocft S10C SPC NBR Nickel 800
A-PLSR-16 Autocft SUS304 SUS304 NBR 800
A-MR-16 Autocft S10C S45C NBR Nickel 2000
A-MSR-16 Autocft SUS304 SUS304 NBR 2000
A-MZR-16 Autocft S10C Zinc NBR Nickel 2000
A-MZSR-16 Autocft SUS304 SUS304 NBR 2000
A-MALR-16 Autocft S10C Aluminium (AL) NBR Nickel 2000
A-MALSR-16 Autocft SUS304 Aluminium (AL) NBR Nickel 2000
A-MAR-16 Autocft S10C S45C NBR Nickel 2000
A-MASR-16 Autocft SUS304 SUS304 NBR Nickel 2000
A-MAVP-16 Autocft S10C S45C NBR cork Nickel 1500
A-MASVP-16 Autocft SUS304 SUS304 NBR cork 1500
A-MAZR-16 Autocft S10C Zn NBR Chromium
Plating(Cr) &
Powder Coating
(Black)
1000
A-V-16 Autocft S10C SPC NBR/PVC/Polyurethane Nickel 800
A-VS-16 Autocft SUS304 SUS304 NBR/PVC/Polyurethane 800
DF-16 Q-intop SM10C SM45C Zinc 3600
PF-16 Q-intop SM10C SPC Nickel 800
PFS-16 Q-intop SUS304 SUS304 800
PFF-16 Q-intop SM10C 3P Nickel 800
PFFS-16 Q-intop SUS304 SUS304 800
P-16 Q-intop SM10C SPC Nickel 800
PS-16 Q-intop SUS304 SUS304 800
PC-16 Q-intop SM10C SPC NBR Nickel 800
PCS-16 Q-intop SUS304 SUS304 NBR 800
PA-16 Q-intop SM10C SPC Nickel 800
PAS-16 Q-intop SUS304 SUS304 800
PAC-16 Q-intop SM10C SPC NBR Nickel 800
PACS-16 Q-intop SUS304 SUS304 NBR 800
PV-16 Q-intop SM10C SPC NBR/STPL Nickel 800
PVS-16 Q-intop SUS304 SUS304 NBR/STPL 800
PT-16 Q-intop SM10C SPC Nickel 800
PB-16 Q-intop SM10C SPC NBR Nickel 1000
PBS-16 Q-intop SUS304 SUS304 NBR 1000
SPA-16 Q-intop SM10C Nylon-6 NBR Nickel 500
SPM-16 Q-intop SM10C Nylon Nylon Nickel 800
SPMS-16 Q-intop SUS304 Nylon Nylon 800
SMACK-16 Q-intop SM10C SM45C Cork Nickel 2000
SMACKS-16 Q-intop SUS304 SUS304 Cork 2000
SM-16 Q-intop SM10C SM45C Nickel 2000
SMS-16 Q-intop SUS304 SUS304 2000
SMC-16 Q-intop SM10C SM45C NBR Nickel 2000
SMCS-16 Q-intop SUS304 SUS304 NBR 2000
SMB-16 Q-intop SM10C SM45C Nickel 2000
SMBS-16 Q-intop SUS304 SUS304 2000
SMBC-16 Q-intop SM10C SM45C NBR Nickel 2000
SMBCS-16 Q-intop SUS304 SUS304 NBR 2000
SMD-16 Q-intop SM10C SM45C Nickel 2000
SMDS-16 Q-intop SUS304 SUS304 2000
SMDC-16 Q-intop SM10C SM45C NBR Nickel 2000
SMDCS-16 Q-intop SUS304 SUS304 NBR 2000
SSM-16 Q-intop SM10C SM45C Nickel 2000
SSMS-16 Q-intop SUS304 SUS304 2000
SSMC-16 Q-intop SM10C SM45C NBR Nickel 2000
SSMCS-16 Q-intop SUS304 SUS304 NBR 2000
SMA-16 Q-intop SM10C SM45C Nickel 2000
SMAS-16 Q-intop SUS304 SUS304 2000
SMAC-16 Q-intop SM10C SM45C NBR/STPL Nickel 1500
SMACS-16 Q-intop SUS304 SUS304 NBR/STPL 1500
SMZN-16 Q-intop SM10C Zinc Nickel 2000
SMZNS-16 Q-intop SUS304 Zinc 2000
SMZNC-16 Q-intop SM10C Zinc NBR Nickel 2000
SMZNCS-16 Q-intop SUS304 Zinc NBR 2000
SMZ-16 Q-intop SM10C Zinc Nickel 2000
SMZS-16 Q-intop SUS304 Zinc 2000
SMZC-16 Q-intop SM10C Zinc NBR/STPL Nickel 2000
SMZCS-16 Q-intop SUS304 Zinc NBR/STPL 2000
B-SM-16 Q-intop SM10C SM45C Nickel 2000
B-SMS-16 Q-intop SUS304 SUS304 2000
B-SMA-16 Q-intop SM10C SM45C Nickel 2000
B-SMAS-16 Q-intop SUS304 SUS304 2000
SMW-16 Q-intop SM10C SM45C Nickel 2000
SMWS-16 Q-intop SUS304 SUS304 2000
SMWC-16 Q-intop SM10C SM45C NBR 2000
SMWCS-16 Q-intop SUS304 SUS304 NBR 2000
S-16 Q-intop SM10C AL Sơn trắng ngà tĩnh điện 2000
SS-16 Q-intop SUS304 AL Sơn trắng ngà tĩnh điện 2000
SC-16 Q-intop SM10C AL NBR Sơn trắng ngà tĩnh điện 2000
SCS-16 Q-intop SUS304 AL NBR Sơn trắng ngà tĩnh điện 2000
SD-16 Q-intop SM10C AL Sơn trắng ngà tĩnh điện 2000
SDS-16 Q-intop SUS304 AL Sơn trắng ngà tĩnh điện 2000
SDC-16 Q-intop SM10C AL NBR/STPL Sơn trắng ngà tĩnh điện 2000
SDCS-16 Q-intop SUS304 AL NBR/STPL Sơn trắng ngà tĩnh điện 2000
BL-16 Woo-il SM10C 3t(SPHC) Zn 700
NBL-16 Woo-il SM10C 3t(SPHC) Niken 700
SBL-16 Woo-il SUS304 SUS304 Tự nhiên 700
PSBL-16 Woo-il SUS304 SUS304 Đánh bóng 700
RB-16 Woo-il SM10C 3t(SPHC) NBR Zn 700
NRB-16 Woo-il SM10C 3t(SPHC) NBR Niken 700
SRB-16 Woo-il SUS304 SUS304 NBR Tự nhiên 700
PSRB-16 Woo-il SUS304 SUS304 NBR Đánh bóng 700
RL-16 Woo-il SM10C 3t(SPHC) NBR Zn 800
NRL-16 Woo-il SM10C 3t(SPHC) NBR Niken 800
SRL-16 Woo-il SM10C 3t(SPHC) NBR Tự nhiên 800
ABL-16 Woo-il SM10C 3t(SPHC) Đế neo Zn 800
NABL-16 Woo-il SM10C 3t(SPHC) Đế neo Niken 800
SABL-16 Woo-il SUS304 SUS304 Đế neo Tự nhiên 800
PSABL-16 Woo-il SUS304 SUS304 Đế neo Đánh bóng 800
ARB-16 Woo-il SM10C 3t(SPHC) Đế neo Zn 800
NARB-16 Woo-il SM10C 3t(SPHC) Đế neo Ni 800
SARB-16 Woo-il SUS304 SUS304 Đế neo Tự nhiên 800
PSARB-16 Woo-il SUS304 SUS304 Đế neo Đánh bóng 800
FABL-16 Woo-il SM10C 3t(SPHC) Đế neo chữ nhật Zn 800
NFABL-16 Woo-il SM10C 3t(SPHC) Đế neo chữ nhật Zn 800
SFABL-16 Woo-il SUS304 SUS304 Đế neo chữ nhật Tự nhiên 800
PSFABL-16 Woo-il SUS304 SUS304 Đế neo chữ nhật Đánh bóng 800
FR-16 Woo-il SM10C Zn NBR Cr 1000
PL-16 Woo-il SM10C + PLASTIC  PLASTIC NBR Zn 500
NPL-16 Woo-il SM10C + PLASTIC  PLASTIC NBR Ni 500
SPL-16 Woo-il SUS304 + PLASTIC  PLASTIC NBR Tự nhiên 500
NHNR-16 Woo-il SM10C 3t (SPHC) NBR Ni/Black Painting 800
SNHNR-16 Woo-il SM10C 3t (SPHC) NBR Đánh bóng/Black Painting 800
NS-16 Woo-il SM10C 2t(SPHC) Polyurenthane Ni 300
SNS-16 Woo-il SUS304 SUS304 Polyurenthane Đánh bóng 300
MF-16 Woo-il SM10C SM45C Ni 2000
MFR-16 Woo-il SM10C SM45C Polyurenthane Ni 2000
SMFR-16 Woo-il SUS304 SUS304 Polyurenthane Tự nhiên 1000
MFT-16 Woo-il SM10C SM45C Ni 2000
SMFT-16 Woo-il SM10C SM45C Tự nhiên 2000
MFTR-16 Woo-il SM10C SM45C Polyurenthane Ni 2000
SMFTR-16 Woo-il SUS304 SUS304 Polyurenthane Tự nhiên 2000
MFZ-16 Woo-il SM10S Zn Ni 2000
MFA-16 Woo-il SM10S AL Ni 2000
SMFZ-16 Woo-il SUS304 Zn Tự nhiên 2000
SMFA-16 Woo-il SUS304 AL Tự nhiên 2000
MFZR-16 Woo-il SM10C Zn Polyurenthane Ni 2000
SMFZR-16 Woo-il SUS304 Zn Polyurenthane Tự nhiên 2000
MFAR-16 Woo-il SM10C Al Polyurenthane Ni 2000
SMFAR-16 Woo-il SUS304 Al Polyurenthane Tự nhiên 2000
MFN-16 Woo-il SM10C SM45C Ni 2000
SMFN-16 Woo-il SUS304 SUS304 Tự nhiên 2000
MFNR-16 Woo-il SM10C SM45C Polyurenthane Ni 2000
SMFNR-16 Woo-il SUS304 SUS304 Polyurenthane Tự nhiên 2000
MFU-16 Woo-il SM45C SM45C Cr 2000
SMFU-16 Woo-il SUS304 SUS304 Tự nhiên 2000
NHNR-16 Woo-il SM10C 4t(SPHC) NBR Ni/Black painting 1000
SNHNR-16 Woo-il SUS304 SUS304 NBR Đánh bóng 1000
PAD-A-16 Woo-il SM10C Forged Steel Zn 2000
PAD-B-16 Woo-il SM45C Forged Steel Zn 2000

Ưu điểm chân tăng chỉnh M16

  • Dễ dàng điều chỉnh chiều cao, độ cân bằng của sản phẩm
  • Vật liệu thép không gỉ mạ crom cao cấp hoặc inox 304 chống gỉ, chống ăn mòn
  • Sử dụng tốt trong môi trường khắc nghiệt như axít, ba zơ, kiềm
  • Lắp đặt dễ dàng, đa dạng kích thước (Bát, M)
  • Mỗi 1 chân tăng chỉnh M16 có thể chịu lực lên đến 1000kg

Hướng dẫn nhận báo giá chân tăng chỉnh M16 tại Quang Minh IST

  • Cách 1: Gọi điện đến số hotline 0987 935 898 hoặc số máy cố định 0225 710 88 99 để được tư vấn nhanh nhất( Khuyến cáo)
  • Cách 2: Sử dụng hệ thống live chát bên dưới website ( cần điền tên với số điện thoại) để nhắn tin cho chúng tôi
  • Cách 3: Điền thông tin vào form báo giá nhanh bên cạnh sản phẩm( điền các thông tin cơ bản cần thiết)
  • Cách 4: Gửi thư cho chúng tôi qua địa chỉ email sales@quangminhist.com
  • Cách 5: Sử dụng form yêu cầu báo giá trên website (click vào đây http://quangminhist.com/yeu-cau-bao-gia)

=> Có thể bạn sẽ quan tâm:

Thông tin bổ sung
Chiều cao thanh ren (mm)

28mm, 30mm, 35mm, 40mm, 50mm, 55mm, 60mm, 70mm, 75mm, 80mm, 90mm, 100mm, 110mm, 115mm, 120mm, 123mm, 125mm, 130mm, 150mm, 160mm, 180mm, 200mm, 250mm, 300mm

Đường kính bát (Ø)

Ø27, Ø28, Ø30, Ø36, Ø37, Ø38, Ø40, Ø41, Ø42, Ø46, Ø48, Ø49, Ø50, Ø53, Ø54, Ø55, Ø58, Ø59, Ø60, Ø61, Ø63, Ø64, Ø65, Ø66, Ø68, Ø70, Ø72, Ø75, Ø76, Ø78, Ø80, Ø81, Ø82, Ø84, Ø88, Ø89, Ø90, Ø95, Ø98, Ø100, Ø103, Ø105, Ø120, Ø124, Ø127, Ø128, Ø147, Ø148, Ø150, Ø178, Ø198, 70x90mm, 90x140mm, Hình quả trám

Kích thước ren (M)

M6x1.0, M8x1.25, M10x1.5, M12x1.75, M14x2.0, M16x2.0 , M20x2.5 , M24x3.0 , M30x3.5 , M36x4.0, M42x6.0, M52x7.0, M60x7.0

Tải trọng

100kg, 200kg, 300kg, 400kg, 500kg, 600kg, 700kg, 800kg, 900kg, 1000kg, 1200kg, 1500kg, 1600kg, 2000kg, 2200kg, 2500kg, 3000kg, 3600kg, 4000kg, 5000kg, 5500kg, 6000kg, 8000kg, 9000kg, 10000kg, 12000kg, 16000kg, 20000kg

Thương hiệu

GM-Global, Autocft, Q-intop, Woo-il

Vật liệu đế

Cao su, Kim loại, Nhựa

Chia sẻ nhận xét của bạn về “Chân tăng chỉnh M16”

Bạn đang băn khoăn cần tư vấn ? Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên QUANG MINH sẽ liên hệ & trả lời bạn sớm nhất

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.