Chân tăng chỉnh M12 tiêu chuẩn Hàn Quốc được sản xuất bới Quang Minh thường được sử dụng để điều chỉnh độ cân bằng, đảm bảo vững chắc cho các sản phẩm, máy móc, thiết bị được tăng chỉnh. Ngoài ra, chân tăng chỉnh M12 còn được sử dụng rộng rãi trong các ngành như thực phẩm, dược phẩm, y tế…
Chân tăng chỉnh M12
Chân tăng chỉnh M12: Ưu điểm
- Không gỉ, ít bị ăn mòn
- Điều chỉnh độ cân bằng dễ dàng
- Vững chắc, độ bám cao
- Đế làm từ cao su NBR cao cấp
- Nâng cao tuổi thọ của các thiết bị sử dụng
- Dễ dàng lắp đặt, tải trọng cao
Chân tăng chỉnh Quang Minh: Ứng dụng
1.Tăng chỉnh bàn ghế
Sử dựng để tăng chỉnh bàn ghế hay đồ gỗ nội thất có trọng lượng nặng vừa để căn chỉnh độ cân bằng vừa tôn lên vẻ đẹp của đồ thủ công mỹ nghệ cao cấp
2. Tăng chỉnh bàn thao tác
Bàn thao tác cố định trong các nhà máy sản xuất đều sử dụng chân tăng chỉnh M12 để đảm bảo độ vững của bàn thao tác
3. Tăng chỉnh hệ thống băng tải
Hệ thống băng tải hoạt động liên tục, lực tác động lớn cũng cần được lắp đặt chân tăng để chống rung lắc nâng cao tuổi thọ của hệ thống băng tải
4. Tăng chỉnh máy móc, thiết bị
Các máy móc, thiết bị như máy sản xuất linh kiện điện tử, máy tự động hóa có trọng lượng khá cao việc lắp đặt chân tăng sẽ giảm lực tác động xuống chân máy giúp nâng cao năng suất máy, máy hoạt động ổn định và chính xác hơn.
Thông số kỹ thuật của chân tăng chỉnh M12
Thông số kỹ thuật của một số dòng chân tăng chỉnh M12 đang được phân phối tại Quang Minh IST
Mã sản phẩm | Thương hiệu | Vật liệu | Mạ | Chịu tải | |||
Bulon & Ecu | Bát | Chân đế | 4EA/kg | ||||
A-PAF-12 | Autocft | S10C | SPC | Nickel | 500 | ||
A-PAFS-12 | Autocft | SUS304 | SUS304 | 500 | |||
A-PA-12 | Autocft | S10C | SPC | Nickel | 500 | ||
A-PAS-12 | Autocft | SUS304 | SUS304 | 500 | |||
A-P-12 | Autocft | S10C | SPC | Nickel | 500 | ||
A-PS-12 | Autocft | SUS304 | SUS304 | 500 | |||
A-PL-12 | Autocft | S10C | SPC | Nickel | 500 | ||
A-PLS-12 | Autocft | SUS304 | SUS304 | 500 | |||
A-M-12 | Autocft | S10C | S45C | Nickel | 1000 | ||
A-MS-12 | Autocft | SUS304 | SUS304 | 1000 | |||
A-MA-12 | Autocft | S10C / | S45C / | Nickel | 1,000 | ||
A-MAS-12 | Autocft | SUS304 | SUS304 | 1,000 | |||
A-MZ-12 | Autocft | S10C | Zinc | Nickel | 1,000 | ||
A-MZS-12 | Autocft | SUS304 | Zinc | 1,000 | |||
A-MAL-12 | Autocft | S10C | Aluminium (AL) | Nickel | 1,000 | ||
A-MALS-12 | Autocft | SUS304 | Aluminium (AL) | Nickel | 1,000 | ||
A-PR-12 | Autocft | S10C | SPC | NBR | Nickel | 500 | |
A-PSR-12 | Autocft | SUS304 | SUS304 | NBR | 500 | ||
A-PLR-12 | Autocft | S10C | SPC | NBR | Nickel | 500 | |
A-PLSR-12 | Autocft | SUS304 | SUS304 | NBR | 500 | ||
A-MR-12 | Autocft | S10C | S45C | NBR | Nickel | 1000 | |
A-MSR-12 | Autocft | SUS304 | SUS304 | NBR | 1000 | ||
A-MZR-12 | Autocft | S10C | Zinc | NBR | Nickel | 1000 | |
A-MZSR-12 | Autocft | SUS304 | SUS304 | NBR | 1000 | ||
A-MALR-12 | Autocft | S10C | Aluminium (AL) | NBR | Nickel | 1000 | |
A-MALSR-12 | Autocft | SUS304 | Aluminium (AL) | NBR | 1000 | ||
A-MAR-12 | Autocft | S10C | S45C | NBR | Nickel | 1000 | |
A-MASR-12 | Autocft | SUS304 | SUS304 | NBR | Nickel | 1000 | |
A-MAZR-12 | Autocft | S10C | Zn | NBR | Powder Coating (Black) | 600 | |
A-V-12 | Autocft | S10C | SPC | NBR/PVC/Polyurethane | Nickel | 500 | |
A-VS-12 | Autocft | SUS304 | SUS304 | NBR/PVC/Polyurethane | 500 | ||
A-VF-12 | Autocft | S10C | SPC | NBR/Polyurethane | Zinc Galvanized | 600 | |
PF-12 | Q-intop | SM10C | SPC | Nickel | 500 | ||
PFS-12 | Q-intop | SUS304 | SUS304 | 500 | |||
PFF-12 | Q-intop | SM10C | 3P | Nickel | 500 | ||
PFFS-12 | Q-intop | SUS304 | SUS304 | 500 | |||
P-12 | Q-intop | SM10C | SPC | Nickel | 500 | ||
PS-12 | Q-intop | SUS304 | SUS304 | 500 | |||
PC-12 | Q-intop | SM10C | SPC | NBR | Nickel | 500 | |
PCS-12 | Q-intop | SUS304 | SUS304 | NBR | 500 | ||
PA-12 | Q-intop | SM10C | SPC | Nickel | 500 | ||
PAS-12 | Q-intop | SUS304 | SUS304 | 500 | |||
PAC-12 | Q-intop | SM10C | SPC | NBR | Nickel | 500 | |
PACS-12 | Q-intop | SUS304 | SUS304 | NBR | 500 | ||
PV-12 | Q-intop | SM10C | SPC | NBR/STPL | Nickel | 500 | |
PVS-12 | Q-intop | SUS304 | SUS304 | NBR/STPL | 500 | ||
PT-12 | Q-intop | SM10C | SPC | Nickel | 500 | ||
PB-12 | Q-intop | SM10C | SPC | NBR | Nickel | 600 | |
SPM-12 | Q-intop | SM10C | Nylon | Nylon | Nickel | 500 | |
SPMS-12 | Q-intop | SUS304 | Nylon | Nylon | 500 | ||
SM-12 | Q-intop | SM10C | SM45C | Nickel | 1000 | ||
SMS-12 | Q-intop | SUS304 | SUS304 | 1000 | |||
SMC-12 | Q-intop | SM10C | SM45C | NBR | Nickel | 1000 | |
SMCS-12 | Q-intop | SUS304 | SUS304 | NBR | 1000 | ||
SMB-12 | Q-intop | SM10C | SM45C | Nickel | 1000 | ||
SMBS-12 | Q-intop | SUS304 | SUS304 | 1000 | |||
SMBC-12 | Q-intop | SM10C | SM45C | NBR | Nickel | 1000 | |
SMBCS-12 | Q-intop | SUS304 | SUS304 | NBR | 1000 | ||
SMD-12 | Q-intop | SM10C | SM45C | Nickel | 1000 | ||
SMDS-12 | Q-intop | SUS304 | SUS304 | 1000 | |||
SMDC-12 | Q-intop | SM10C | SM45C | NBR | Nickel | 1000 | |
SMDCS-12 | Q-intop | SUS304 | SUS304 | NBR | 1000 | ||
SMA-12 | Q-intop | SM10C | SM45C | Nickel | 1000 | ||
SMAS-12 | Q-intop | SUS304 | SUS304 | 1000 | |||
SMAC-12 | Q-intop | SM10C | SM45C | NBR/STPL | Nickel | 700 | |
SMACS-12 | Q-intop | SUS304 | SUS304 | NBR/STPL | 700 | ||
SMZN-12 | Q-intop | SM10C | Zinc | Nickel | 1000 | ||
SMZNS-12 | Q-intop | SUS304 | Zinc | 1000 | |||
SMZNC-12 | Q-intop | SM10C | Zinc | NBR | Nickel | 1000 | |
SMZNCS-12 | Q-intop | SUS304 | Zinc | NBR | 1000 | ||
SMZ-12 | Q-intop | SM10C | Zinc | Nickel | 1000 | ||
SMZS-12 | Q-intop | SUS304 | Zinc | 1000 | |||
SMZC-12 | Q-intop | SM10C | Zinc | NBR/STPL | Nickel | 1000 | |
SMZCS-12 | Q-intop | SUS304 | Zinc | NBR/STPL | 1000 | ||
S-12 | Q-intop | SM10C | AL | Sơn trắng ngà tĩnh điện | 1000 | ||
SS-12 | Q-intop | SUS304 | AL | Sơn trắng ngà tĩnh điện | 1000 | ||
SC-12 | Q-intop | SM10C | AL | NBR | Sơn trắng ngà tĩnh điện | 1000 | |
SCS-12 | Q-intop | SUS304 | AL | NBR | Sơn trắng ngà tĩnh điện | 1000 | |
SD-12 | Q-intop | SM10C | AL | Sơn trắng ngà tĩnh điện | 1000 | ||
SDS-12 | Q-intop | SUS304 | AL | Sơn trắng ngà tĩnh điện | 1000 | ||
SDC-12 | Q-intop | SM10C | AL | NBR/STPL | Sơn trắng ngà tĩnh điện | 1000 | |
SDCS-12 | Q-intop | SUS304 | AL | NBR/STPL | Sơn trắng ngà tĩnh điện | 1000 | |
BL-12 | Woo-il | SM10C | 2.6t(SPHC) | Zn | 600 | ||
NBL-12 | Woo-il | SM10C | 2.6t(SPHC) | Niken | 600 | ||
SBL-12 | Woo-il | SUS304 | SUS304 | Tự nhiên | 600 | ||
PSBL-12 | Woo-il | SUS304 | SUS304 | Đánh bóng | 600 | ||
RB-12 | Woo-il | SM10C | 2.6(SPHC) | NBR | Zn | 500 | |
NRB-12 | Woo-il | SM10C | 2.6(SPHC) | NBR | Niken | 500 | |
SRB-12 | Woo-il | SUS304 | SUS304 | NBR | Tự nhiên | 500 | |
PSRB-12 | Woo-il | SUS304 | SUS304 | NBR | Đánh bóng | 500 | |
RL-12 | Woo-il | SM10C | 3t(SPHC) | NBR | Zn | 600 | |
NRL-12 | Woo-il | SM10C | 3t(SPHC) | NBR | Niken | 600 | |
SRL-12 | Woo-il | SM10C | 3t(SPHC) | NBR | Tự nhiên | 600 | |
ABL-12 | Woo-il | SM10C | 3t(SPHC) | Đế neo | Zn | 600 | |
NABL-12 | Woo-il | SM10C | 3t(SPHC) | Đế neo | Niken | 600 | |
SABL-12 | Woo-il | SUS304 | SUS304 | Đế neo | Tự nhiên | 600 | |
PSABL-12 | Woo-il | SUS304 | SUS304 | Đế neo | Đánh bóng | 600 | |
ARB-12 | Woo-il | SM10C | 3t(SPHC) | Đế neo | Zn | 600 | |
NARB-12 | Woo-il | SM10C | 3t(SPHC) | Đế neo | Ni | 600 | |
SARB-12 | Woo-il | SUS304 | SUS304 | Đế neo | Tự nhiên | 600 | |
PSARB-12 | Woo-il | SUS304 | SUS304 | Đế neo | Đánh bóng | 600 | |
FABL-12 | Woo-il | SM10C | 3t(SPHC) | Đế neo chữ nhật | Zn | 500 | |
NFABL-12 | Woo-il | SM10C | 3t(SPHC) | Đế neo chữ nhật | Ni | 500 | |
SFABL-12 | Woo-il | SUS304 | SUS304 | Đế neo chữ nhật | Tự nhiên | 500 | |
PSFABL-12 | Woo-il | SUS304 | SUS304 | Đế neo chữ nhật | Đánh bóng | 500 | |
PL-12 | Woo-il | SM10C + PLASTIC | PLASTIC | NBR | Zn | 400 | |
NPL-12 | Woo-il | SM10C + PLASTIC | PLASTIC | NBR | Ni | 400 | |
SPL-12 | Woo-il | SUS304 + PLASTIC | PLASTIC | NBR | Tự nhiên | 400 | |
NHNR-12 | Woo-il | SM10C | 3t (SPHC) | NBR | Ni/Black Painting | 500 | |
SNHNR-12 | Woo-il | SM10C | 3t (SPHC) | NBR | Đánh bóng/Black Painting | 500 | |
NS-12 | Woo-il | SM10C | 1.5t(SPHC) | Polyurenthane | Ni | 200 | |
SNS-12 | Woo-il | SUS304 | SUS304 | Polyurenthane | Đánh bóng | 200 | |
MF-12 | Woo-il | SM10C | SM45C | Ni | 1000 | ||
MFR-12 | Woo-il | SM10C | SM45C | Polyurenthane | Ni | 1000 | |
SMFR-12 | Woo-il | SUS304 | SUS304 | Polyurenthane | Tự nhiên | 1000 | |
MFT-12 | Woo-il | SM10C | SM45C | Ni | 1000 | ||
SMFT-12 | Woo-il | SM10C | SM45C | Tự nhiên | 1000 | ||
MFTR-12 | Woo-il | SM10C | SM45C | Polyurenthane | Ni | 1000 | |
SMFTR-12 | Woo-il | SUS304 | SUS304 | Polyurenthane | Tự nhiên | 1000 | |
MFZ-12 | Woo-il | SM10S | Zn | Ni | 1000 | ||
MFA-12 | Woo-il | SM10S | AL | Ni | 1000 | ||
SMFZ-12 | Woo-il | SUS304 | Zn | Tự nhiên | 1000 | ||
SMFA-12 | Woo-il | SUS304 | AL | Tự nhiên | 1000 | ||
MFZR-12 | Woo-il | SM10C | Zn | Polyurenthane | Ni | 1000 | |
SMFZR-12 | Woo-il | SUS304 | Zn | Polyurenthane | Tự nhiên | 1000 | |
MFAR-12 | Woo-il | SM10C | Al | Polyurenthane | Ni | 1000 | |
SMFAR-12 | Woo-il | SUS304 | Al | Polyurenthane | Tự nhiên | 1000 | |
MFN-12 | Woo-il | SM10C | SM45C | Ni | 1000 | ||
SMFN-12 | Woo-il | SUS304 | SUS304 | Tự nhiên | 1000 | ||
MFNR-12 | Woo-il | SM10C | SM45C | Polyurenthane | Ni | 1000 | |
SMFNR-12 | Woo-il | SUS304 | SUS304 | Polyurenthane | Tự nhiên | 1000 | |
NHNR-12 | Woo-il | SM10C | 4t(SPHC) | NBR | Ni/Black painting | 600 | |
SNHNR-12 | Woo-il | SUS304 | SUS304 | NBR | Đánh bóng | 600 | |
PAD-B-12 | Woo-il | SM45C | Forged Steel | Zn | 1000 |
Mua chân tăng chỉnh M12 ở đâu chất lượng
Quang Minh ist là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực sản xuất các loại chân tăng chỉnh. Với công nghệ hiện đại, quy trình xử lý bề mặt chuyên nghiệp các loại chân đế tăng chỉnh của Quang Minh được các công ty nước ngoài tại Việt Nam ưu chuộng và đánh giá cao
Lợi ích khi mua hàng tại Quang Minh
- Miễn phí vận chuyển tận nơi
- Đảm bảo chất lượng quốc tế
- Hàng sẵn kho, đa dạng kích thước cho khách hàng dễ dàng lựa chọn
- Bảo hành dài hạn
- Chê độ ưu đãi cho khách hàng thân thiết
Hướng dẫn nhận báo giá chân tăng chỉnh M12
- Cách 1: Gọi điện đến số hotline 0987 935 898 hoặc số máy cố định 0225 710 88 99 để được tư vấn nhanh nhất (Khuyến cáo)
- Cách 2: Sử dụng hệ thống live chát bên dưới website (cần điền tên với số điện thoại) để nhắn tin cho chúng tôi
- Cách 3: Điền thông tin vào form báo giá nhanh bên cạnh sản phẩm (điền các thông tin cơ bản cần thiết)
- Cách 4: Gửi thư cho chúng tôi qua địa chỉ email sales@quangminhist.com
- Cách 5: Sử dụng form yêu cầu báo giá trên website (click vào đây https://quangminhist.com/yeu-cau-bao-gia/)
Lời kết
Chân tăng chỉnh M12 tiêu chuẩn quốc tế, tải trọng cao, độ bám tốt điều chỉnh dễ dàng sử dụng trong rất nhiều lĩnh vực. Liên hệ ngay với Quang Minh để nhận báo giá chân tăng chỉnh M12 tốt nhất
=> Có thể bạn sẽ quan tâm:
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP QUANG MINH
⇨ Hotline : 0987 935 898
⇨ Điện thoại : 0225 710 88 99
⇨ Email: sales@quangminhist.com
Nếu thấy thông tin hữu ích hãy để lại cho chúng tôi 1 review & 1 bình luận ở bên dưới nhé!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.